|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
67211 |
Giải nhất |
38314 |
Giải nhì |
77817 84447 |
Giải ba |
81110 46431 87685 91275 69911 15960 |
Giải tư |
7347 5053 7539 1000 |
Giải năm |
7585 0343 8124 0287 0211 2441 |
Giải sáu |
524 953 120 |
Giải bảy |
99 12 78 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,6 | 0 | 0 | 13,3,4 | 1 | 0,13,2,4 7 | 1 | 2 | 0,42 | 4,52 | 3 | 1,9 | 1,22,6 | 4 | 1,3,72 | 7,82 | 5 | 32 | | 6 | 0,4 | 1,42,8 | 7 | 5,8 | 7 | 8 | 52,7 | 3,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
44554 |
Giải nhất |
74463 |
Giải nhì |
80449 42949 |
Giải ba |
39368 74616 14611 63584 38434 15642 |
Giải tư |
1576 9267 0811 2015 |
Giải năm |
2352 9390 8542 7674 4196 9916 |
Giải sáu |
483 010 779 |
Giải bảy |
35 03 46 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 3 | 12 | 1 | 0,12,5,62 | 43,5 | 2 | | 0,6,8 | 3 | 4,5 | 3,5,7,8 | 4 | 23,6,92 | 1,3 | 5 | 2,4 | 12,4,7,9 | 6 | 3,7,8 | 6 | 7 | 4,6,9 | 6 | 8 | 3,4 | 42,7 | 9 | 0,6 |
|
|
Giải ĐB |
02419 |
Giải nhất |
49825 |
Giải nhì |
45280 80176 |
Giải ba |
84866 75055 75764 45699 77394 35548 |
Giải tư |
1792 6805 0668 6836 |
Giải năm |
5381 5016 1500 1149 6339 5095 |
Giải sáu |
565 665 553 |
Giải bảy |
97 43 73 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,5 | 8 | 1 | 6,9 | 9 | 2 | 5 | 4,5,7 | 3 | 6,9 | 6,9 | 4 | 3,8,9 | 0,2,5,62 92 | 5 | 3,5 | 1,3,6,7 | 6 | 4,52,6,8 | 9 | 7 | 3,6 | 4,6 | 8 | 0,1 | 1,3,4,9 | 9 | 2,4,52,7 9 |
|
|
Giải ĐB |
36662 |
Giải nhất |
62017 |
Giải nhì |
63184 55310 |
Giải ba |
01889 14329 88948 49653 47179 12429 |
Giải tư |
2993 4691 1201 6781 |
Giải năm |
9622 9530 5708 1983 5310 4259 |
Giải sáu |
567 622 767 |
Giải bảy |
79 97 80 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,8 | 0 | 1,8 | 0,8,9 | 1 | 02,7 | 23,6 | 2 | 23,92 | 5,8,9 | 3 | 0 | 8 | 4 | 8 | | 5 | 3,9 | | 6 | 2,72 | 1,62,9 | 7 | 92 | 0,4 | 8 | 0,1,3,4 9 | 22,5,72,8 | 9 | 1,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
77561 |
Giải nhất |
86201 |
Giải nhì |
33416 13287 |
Giải ba |
40427 74012 19445 50825 50002 44156 |
Giải tư |
8889 9173 7790 9358 |
Giải năm |
0473 6488 5491 8777 7960 1618 |
Giải sáu |
841 862 589 |
Giải bảy |
21 91 28 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,2 | 0,2,4,6 92 | 1 | 2,6,8 | 0,1,6 | 2 | 1,5,7,8 | 72 | 3 | | | 4 | 1,5 | 2,4 | 5 | 6,82 | 1,5 | 6 | 0,1,2 | 2,7,8 | 7 | 32,7 | 1,2,52,8 | 8 | 7,8,92 | 82 | 9 | 0,12 |
|
|
Giải ĐB |
42902 |
Giải nhất |
92559 |
Giải nhì |
98712 08709 |
Giải ba |
03080 71055 13663 02249 36140 28867 |
Giải tư |
1559 3221 3343 0895 |
Giải năm |
4639 7093 8482 4906 2576 9849 |
Giải sáu |
314 495 258 |
Giải bảy |
55 94 79 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2,5,6,9 | 2 | 1 | 2,4 | 0,1,8 | 2 | 1 | 4,6,9 | 3 | 9 | 1,9 | 4 | 0,3,92 | 0,52,92 | 5 | 52,8,92 | 0,7 | 6 | 3,7 | 6 | 7 | 6,9 | 5 | 8 | 0,2 | 0,3,42,52 7 | 9 | 3,4,52 |
|
|
Giải ĐB |
36123 |
Giải nhất |
74096 |
Giải nhì |
74963 90401 |
Giải ba |
72038 89615 92996 48654 74774 28017 |
Giải tư |
5815 9852 8219 0411 |
Giải năm |
3975 8310 6703 4557 0504 7487 |
Giải sáu |
551 090 914 |
Giải bảy |
56 87 07 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,3,4,7 | 0,1,5 | 1 | 0,1,4,52 7,9 | 5 | 2 | 3 | 0,2,6,9 | 3 | 8 | 0,1,5,7 | 4 | | 12,7 | 5 | 1,2,4,6 7 | 5,92 | 6 | 3 | 0,1,5,82 | 7 | 4,5 | 3 | 8 | 72 | 1 | 9 | 0,3,62 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|