|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
51925 |
Giải nhất |
70091 |
Giải nhì |
77216 24987 |
Giải ba |
94756 47241 69203 19688 66872 85929 |
Giải tư |
2181 6617 3168 0740 |
Giải năm |
2128 4036 3437 7674 4166 9512 |
Giải sáu |
049 260 972 |
Giải bảy |
61 16 83 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 3 | 4,6,8,9 | 1 | 2,62,7 | 1,72 | 2 | 5,8,9 | 0,8 | 3 | 6,7 | 7 | 4 | 0,1,7,9 | 2 | 5 | 6 | 12,3,5,6 | 6 | 0,1,6,8 | 1,3,4,8 | 7 | 22,4 | 2,6,8 | 8 | 1,3,7,8 | 2,4 | 9 | 1 |
|
12BH-3BH-4BH-10BH-5BH-13BH
|
Giải ĐB |
16252 |
Giải nhất |
93619 |
Giải nhì |
14175 95275 |
Giải ba |
45786 92178 83910 83481 13536 42714 |
Giải tư |
6312 3686 5694 4080 |
Giải năm |
7455 9684 4723 5765 1302 2612 |
Giải sáu |
458 364 116 |
Giải bảy |
83 96 78 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 2 | 8 | 1 | 0,22,4,6 9 | 0,12,5 | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 6 | 1,6,8,9 | 4 | | 5,6,72 | 5 | 2,5,8 | 1,3,82,9 | 6 | 4,5,8 | | 7 | 52,82 | 5,6,72 | 8 | 0,1,3,4 62 | 1 | 9 | 4,6 |
|
11AZ-12AZ-5AZ-2AZ-14AZ-8AZ
|
Giải ĐB |
81365 |
Giải nhất |
37116 |
Giải nhì |
91280 35840 |
Giải ba |
07090 54403 41109 10007 86098 89353 |
Giải tư |
5851 1113 7837 9569 |
Giải năm |
7119 2502 8400 7704 1188 6837 |
Giải sáu |
548 974 553 |
Giải bảy |
66 37 86 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,82,9 | 0 | 0,2,3,4 7,9 | 5 | 1 | 3,6,9 | 0 | 2 | | 0,1,52 | 3 | 73 | 0,7 | 4 | 0,8 | 6 | 5 | 1,32 | 1,6,8 | 6 | 5,6,9 | 0,33 | 7 | 4 | 4,8,9 | 8 | 02,6,8 | 0,1,6 | 9 | 0,8 |
|
2AR-5AR-6AR-13AR-11AR-17AR-7AR-9AR
|
Giải ĐB |
86039 |
Giải nhất |
31145 |
Giải nhì |
18498 98082 |
Giải ba |
98245 31416 10849 92752 30862 66716 |
Giải tư |
8667 2436 7346 9819 |
Giải năm |
3732 7416 9015 0599 7299 6184 |
Giải sáu |
120 072 542 |
Giải bảy |
70 97 16 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | | 1 | 5,64,9 | 3,4,5,6 7,8 | 2 | 0 | | 3 | 2,6,9 | 8 | 4 | 2,52,6,9 | 1,42 | 5 | 2 | 14,3,4 | 6 | 2,7 | 6,9 | 7 | 0,2 | 8,9 | 8 | 2,4,8 | 1,3,4,92 | 9 | 7,8,92 |
|
|
Giải ĐB |
06800 |
Giải nhất |
39251 |
Giải nhì |
67548 65874 |
Giải ba |
16912 12006 71395 44182 32715 94059 |
Giải tư |
8360 0691 7008 6286 |
Giải năm |
8957 2843 8568 1042 3781 4361 |
Giải sáu |
826 667 396 |
Giải bảy |
56 25 87 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,6,8 | 1,5,6,8 9 | 1 | 1,2,5 | 1,4,8 | 2 | 5,6 | 4 | 3 | | 7 | 4 | 2,3,8 | 1,2,9 | 5 | 1,6,7,9 | 0,2,5,8 9 | 6 | 0,1,7,8 | 5,6,8 | 7 | 4 | 0,4,6 | 8 | 1,2,6,7 | 5 | 9 | 1,5,6 |
|
7ZA-13ZA-4ZA-5ZA-2ZA-14ZA
|
Giải ĐB |
03000 |
Giải nhất |
18982 |
Giải nhì |
14238 86862 |
Giải ba |
55248 47663 90612 81990 83058 61270 |
Giải tư |
9699 3403 0658 4672 |
Giải năm |
4094 3499 2994 3125 2070 8140 |
Giải sáu |
557 201 856 |
Giải bảy |
62 89 08 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,72,9 | 0 | 0,1,3,8 | 0 | 1 | 2 | 1,62,7,8 | 2 | 5 | 0,6,7 | 3 | 8 | 92 | 4 | 0,8 | 2 | 5 | 6,7,82 | 5 | 6 | 22,3 | 5 | 7 | 02,2,3 | 0,3,4,52 | 8 | 2,9 | 8,92 | 9 | 0,42,92 |
|
8ZH-7ZH-11ZH-3ZH-1ZH-10ZH
|
Giải ĐB |
54315 |
Giải nhất |
31746 |
Giải nhì |
44561 88751 |
Giải ba |
11374 28144 68702 52836 24984 73255 |
Giải tư |
4210 8981 9941 3086 |
Giải năm |
0966 3268 5138 9249 4011 0526 |
Giải sáu |
209 205 919 |
Giải bảy |
55 78 59 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,5,9 | 1,4,5,6 8 | 1 | 0,1,5,9 | 0 | 2 | 6 | | 3 | 6,7,8 | 4,7,8 | 4 | 1,4,6,9 | 0,1,52 | 5 | 1,52,9 | 2,3,4,6 8 | 6 | 1,6,8 | 3 | 7 | 4,8 | 3,6,7 | 8 | 1,4,6 | 0,1,4,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|