|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
13GK-11GK-1GK-12GK-15GK-6GK
|
Giải ĐB |
44751 |
Giải nhất |
36796 |
Giải nhì |
05597 80132 |
Giải ba |
81726 68298 87776 58923 78159 52155 |
Giải tư |
8753 4339 1849 4259 |
Giải năm |
1261 8755 3028 1720 3533 1198 |
Giải sáu |
344 630 736 |
Giải bảy |
74 82 90 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | | 5,6 | 1 | | 3,8 | 2 | 0,3,6,8 | 2,3,5 | 3 | 0,2,3,5 6,9 | 4,7 | 4 | 4,9 | 3,52 | 5 | 1,3,52,92 | 2,3,7,9 | 6 | 1 | 9 | 7 | 4,6 | 2,92 | 8 | 2 | 3,4,52 | 9 | 0,6,7,82 |
|
2GA-13GA-8GA-15GA-5GA-6GA
|
Giải ĐB |
71424 |
Giải nhất |
01082 |
Giải nhì |
35981 28691 |
Giải ba |
98350 38957 19491 64270 62415 46173 |
Giải tư |
0712 4253 8081 9582 |
Giải năm |
9402 3740 1725 0914 7478 8409 |
Giải sáu |
216 604 659 |
Giải bảy |
03 47 12 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 2,3,4,9 | 82,92 | 1 | 22,4,5,6 | 0,12,82 | 2 | 4,5 | 0,5,72 | 3 | | 0,1,2 | 4 | 0,7 | 1,2 | 5 | 0,3,7,9 | 1 | 6 | | 4,5 | 7 | 0,32,8 | 7 | 8 | 12,22 | 0,5 | 9 | 12 |
|
15FS-12FS-14FS-8FS-4FS-7FS
|
Giải ĐB |
40891 |
Giải nhất |
05339 |
Giải nhì |
20921 37824 |
Giải ba |
15188 32390 37996 76984 77330 19767 |
Giải tư |
4331 8163 3103 4608 |
Giải năm |
2180 9377 9315 0460 3133 1714 |
Giải sáu |
887 164 354 |
Giải bảy |
36 12 76 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8,9 | 0 | 3,8 | 2,3,9 | 1 | 2,4,5 | 1 | 2 | 1,4 | 0,3,6 | 3 | 0,1,3,6 9 | 1,2,5,6 8 | 4 | | 1 | 5 | 4 | 3,7,9 | 6 | 0,3,4,7 | 6,7,8 | 7 | 6,7,8 | 0,7,8 | 8 | 0,4,7,8 | 3 | 9 | 0,1,6 |
|
13FK-10FK-14FK-15FK-1FK-4FK
|
Giải ĐB |
47133 |
Giải nhất |
69077 |
Giải nhì |
17246 42789 |
Giải ba |
79843 84979 28433 03532 25829 48887 |
Giải tư |
3482 5939 7890 9376 |
Giải năm |
5418 7532 1339 9437 2227 4746 |
Giải sáu |
623 301 390 |
Giải bảy |
69 42 11 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 12 | 02,1 | 1 | 1,8 | 32,4,8 | 2 | 3,7,9 | 2,32,4 | 3 | 22,32,7,92 | | 4 | 2,3,62 | | 5 | | 42,7 | 6 | 9 | 2,3,7,8 | 7 | 6,7,9 | 1 | 8 | 2,7,9 | 2,32,6,7 8 | 9 | 02 |
|
9FA-5FA-10FA-12FA-6FA-8FA
|
Giải ĐB |
48323 |
Giải nhất |
48804 |
Giải nhì |
20449 04646 |
Giải ba |
32583 19099 64281 02204 76324 93948 |
Giải tư |
6143 3233 1442 1872 |
Giải năm |
7527 1407 6799 3770 3188 7865 |
Giải sáu |
543 721 557 |
Giải bảy |
37 53 44 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 42,7 | 2,8 | 1 | | 4,7 | 2 | 1,3,4,7 | 2,3,42,5 7,8 | 3 | 3,7 | 02,2,4 | 4 | 2,32,4,6 8,9 | 6 | 5 | 3,7 | 4 | 6 | 5 | 0,2,3,5 | 7 | 0,2,3 | 4,8 | 8 | 1,3,8 | 4,92 | 9 | 92 |
|
8ES-12ES-14ES-2ES-4ES-9ES
|
Giải ĐB |
91701 |
Giải nhất |
09512 |
Giải nhì |
85942 28239 |
Giải ba |
56781 06647 92539 37595 40790 68568 |
Giải tư |
3297 6170 7115 2218 |
Giải năm |
9545 8228 6424 2928 3552 5104 |
Giải sáu |
457 368 616 |
Giải bảy |
84 89 26 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,4 | 0,8 | 1 | 2,5,6,8 | 1,4,5 | 2 | 4,6,82 | | 3 | 92 | 0,2,8 | 4 | 2,5,7 | 1,4,9 | 5 | 2,7 | 1,2 | 6 | 82 | 4,5,9 | 7 | 0 | 1,22,62,8 | 8 | 1,4,8,9 | 32,8 | 9 | 0,5,7 |
|
3EH-1EH-14EH-13EH-2EH-12EH
|
Giải ĐB |
52658 |
Giải nhất |
47449 |
Giải nhì |
39821 60239 |
Giải ba |
80016 83331 56582 32531 30741 03764 |
Giải tư |
3744 6531 1280 9654 |
Giải năm |
6748 9371 2037 0162 4439 8711 |
Giải sáu |
260 429 998 |
Giải bảy |
20 77 66 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7,8 | 0 | | 1,2,33,4 7 | 1 | 1,6 | 6,8 | 2 | 0,1,9 | | 3 | 13,7,92 | 4,5,6 | 4 | 1,4,8,9 | | 5 | 4,8 | 1,6 | 6 | 0,2,4,6 | 3,7 | 7 | 0,1,7 | 4,5,9 | 8 | 0,2 | 2,32,4 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|