|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
14TH-1TH-12TH-3TH-7TH-11TH
|
Giải ĐB |
09929 |
Giải nhất |
10730 |
Giải nhì |
74958 06374 |
Giải ba |
59287 67385 78520 08209 03992 55858 |
Giải tư |
3129 3543 8718 2282 |
Giải năm |
3125 7997 7025 5592 4829 0528 |
Giải sáu |
737 563 692 |
Giải bảy |
57 13 28 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 9 | 5 | 1 | 3,8 | 8,93 | 2 | 0,52,82,93 | 1,4,6 | 3 | 0,7 | 7 | 4 | 3 | 22,8 | 5 | 1,7,82 | | 6 | 3 | 3,5,8,9 | 7 | 4 | 1,22,52 | 8 | 2,5,7 | 0,23 | 9 | 23,7 |
|
|
Giải ĐB |
05104 |
Giải nhất |
26356 |
Giải nhì |
66484 45998 |
Giải ba |
91627 93385 82989 59174 58508 09681 |
Giải tư |
0148 3201 1119 4823 |
Giải năm |
7264 0945 7046 6015 5299 9252 |
Giải sáu |
649 984 813 |
Giải bảy |
31 87 25 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,8 | 0,3,4,8 | 1 | 3,5,9 | 5 | 2 | 3,5,7 | 1,2 | 3 | 1 | 0,6,7,82 | 4 | 1,5,6,8 9 | 1,2,4,8 | 5 | 2,6 | 4,5 | 6 | 4 | 2,8 | 7 | 4 | 0,4,9 | 8 | 1,42,5,7 9 | 1,4,8,9 | 9 | 8,9 |
|
11SA-14SA-9SA-13SA-4SA-3SA
|
Giải ĐB |
00843 |
Giải nhất |
22152 |
Giải nhì |
99947 89793 |
Giải ba |
65077 18761 01745 90823 39578 90974 |
Giải tư |
6277 6936 0200 8476 |
Giải năm |
0327 9501 7819 3609 4558 9898 |
Giải sáu |
578 706 548 |
Giải bảy |
40 25 73 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,6,9 | 0,6,9 | 1 | 9 | 5 | 2 | 3,5,7 | 2,4,7,9 | 3 | 6 | 7 | 4 | 0,3,5,7 8 | 2,4 | 5 | 2,8 | 0,3,7 | 6 | 1 | 2,4,72 | 7 | 3,4,6,72 82 | 4,5,72,9 | 8 | | 0,1 | 9 | 1,3,8 |
|
15SH-4SH-11SH-1SH-5SH-8SH
|
Giải ĐB |
41130 |
Giải nhất |
71594 |
Giải nhì |
03687 04444 |
Giải ba |
44920 30079 66288 65228 32423 62035 |
Giải tư |
1721 8955 4559 4425 |
Giải năm |
8224 4910 0399 3196 0002 6546 |
Giải sáu |
154 586 560 |
Giải bảy |
40 43 27 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,4 6 | 0 | 2 | 2,6 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0,1,3,4 5,7,8 | 2,4 | 3 | 0,5 | 2,4,5,9 | 4 | 0,3,4,6 | 2,3,5 | 5 | 4,5,9 | 4,8,9 | 6 | 0,1 | 2,8 | 7 | 9 | 2,8 | 8 | 6,7,8 | 5,7,9 | 9 | 4,6,9 |
|
6SR-12SR-8SR-9SR-11SR-7SR
|
Giải ĐB |
20047 |
Giải nhất |
89458 |
Giải nhì |
47637 25831 |
Giải ba |
34659 63693 56560 70998 55840 43882 |
Giải tư |
7541 0021 2445 0424 |
Giải năm |
9878 5562 4248 4124 7873 8986 |
Giải sáu |
389 470 769 |
Giải bảy |
08 99 72 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 3,8 | 2,3,4 | 1 | | 6,7,8 | 2 | 1,42 | 0,7,9 | 3 | 1,7 | 22 | 4 | 0,1,5,7 8 | 4 | 5 | 8,9 | 8 | 6 | 0,2,9 | 3,4 | 7 | 0,2,3,8 | 0,4,5,7 9 | 8 | 2,6,9 | 5,6,8,9 | 9 | 3,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
32461 |
Giải nhất |
86683 |
Giải nhì |
23097 23669 |
Giải ba |
34290 24040 11909 84388 70970 08009 |
Giải tư |
9648 7479 4163 8148 |
Giải năm |
9927 3949 4784 1754 8199 2772 |
Giải sáu |
102 927 809 |
Giải bảy |
92 68 13 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 2,93 | 6 | 1 | 3 | 0,7,9 | 2 | 72 | 1,6,7,8 | 3 | | 5,8 | 4 | 0,82,9 | | 5 | 4 | | 6 | 1,3,8,9 | 22,9 | 7 | 0,2,3,9 | 42,6,8 | 8 | 3,4,8 | 03,4,6,7 9 | 9 | 0,2,7,9 |
|
1RH-7RH-11RH-10RH-8RH-5RH
|
Giải ĐB |
77946 |
Giải nhất |
90034 |
Giải nhì |
02124 59163 |
Giải ba |
31986 01608 68954 71290 84959 79813 |
Giải tư |
7930 4981 8681 3884 |
Giải năm |
1819 2901 2990 1272 9511 4408 |
Giải sáu |
604 392 753 |
Giải bảy |
46 36 75 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,92 | 0 | 1,4,82 | 0,1,82 | 1 | 1,3,9 | 7,9 | 2 | 4 | 1,5,6 | 3 | 0,4,6 | 0,2,3,5 8 | 4 | 62 | 7 | 5 | 0,3,4,9 | 3,42,8 | 6 | 3 | | 7 | 2,5 | 02 | 8 | 12,4,6 | 1,5 | 9 | 02,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|