|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
12850 |
Giải nhất |
03659 |
Giải nhì |
26439 17297 |
Giải ba |
27533 78672 59665 65497 54163 38041 |
Giải tư |
9951 0819 5524 9011 |
Giải năm |
6409 2308 9319 9272 0196 2832 |
Giải sáu |
148 820 476 |
Giải bảy |
13 85 37 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 8,9 | 1,4,5 | 1 | 1,3,92 | 3,72 | 2 | 0,4 | 1,3,6 | 3 | 2,3,7,9 | 2,4 | 4 | 1,4,8 | 6,8 | 5 | 0,1,9 | 7,9 | 6 | 3,5 | 3,92 | 7 | 22,6 | 0,4 | 8 | 5 | 0,12,3,5 | 9 | 6,72 |
|
|
Giải ĐB |
41244 |
Giải nhất |
61359 |
Giải nhì |
02004 72103 |
Giải ba |
38414 14156 27571 65092 88749 28307 |
Giải tư |
9615 7828 4464 3784 |
Giải năm |
1657 0174 1906 1042 6267 9037 |
Giải sáu |
807 043 637 |
Giải bảy |
11 51 46 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,4,6,72 | 1,5,7 | 1 | 1,4,5 | 4,9 | 2 | 0,8 | 0,4 | 3 | 72 | 0,1,4,6 7,8 | 4 | 2,3,4,6 9 | 1 | 5 | 1,6,7,9 | 0,4,5 | 6 | 4,7 | 02,32,5,6 | 7 | 1,4 | 2 | 8 | 4 | 4,5 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
14012 |
Giải nhất |
27116 |
Giải nhì |
49045 61784 |
Giải ba |
18025 85323 87635 02069 05472 52027 |
Giải tư |
5546 8159 5494 4443 |
Giải năm |
5634 3006 7014 9544 4947 3570 |
Giải sáu |
316 638 684 |
Giải bảy |
77 89 23 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 6 | | 1 | 0,2,4,62 | 1,7 | 2 | 32,5,7 | 22,4 | 3 | 4,5,8 | 1,3,4,82 9 | 4 | 3,4,5,6 7 | 2,3,4 | 5 | 9 | 0,12,4 | 6 | 9 | 2,4,7 | 7 | 0,2,7 | 3 | 8 | 42,9 | 5,6,8 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
18988 |
Giải nhất |
48668 |
Giải nhì |
47991 35657 |
Giải ba |
18820 19040 74008 03454 47883 03994 |
Giải tư |
2118 3015 7345 1917 |
Giải năm |
3105 1707 1429 7360 7201 4545 |
Giải sáu |
319 411 577 |
Giải bảy |
61 22 06 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 1,5,6,7 8 | 0,1,6,8 9 | 1 | 1,5,7,8 9 | 2 | 2 | 0,2,9 | 8 | 3 | | 5,9 | 4 | 0,52 | 0,1,42 | 5 | 4,7 | 0 | 6 | 0,1,8 | 0,1,5,7 | 7 | 7 | 0,1,6,8 | 8 | 1,3,8 | 1,2 | 9 | 1,4 |
|
|
Giải ĐB |
70724 |
Giải nhất |
59175 |
Giải nhì |
43469 66412 |
Giải ba |
27929 25035 44244 27602 38312 39603 |
Giải tư |
9701 3435 4191 7196 |
Giải năm |
1451 8284 9602 0326 3860 0894 |
Giải sáu |
974 027 404 |
Giải bảy |
52 15 76 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,22,3,4 7 | 0,5,9 | 1 | 22,5 | 02,12,5 | 2 | 4,6,7,9 | 0 | 3 | 52 | 0,2,4,7 8,9 | 4 | 4 | 1,32,7 | 5 | 1,2 | 2,7,9 | 6 | 0,9 | 0,2 | 7 | 4,5,6 | | 8 | 4 | 2,6 | 9 | 1,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
28068 |
Giải nhất |
81159 |
Giải nhì |
61513 03897 |
Giải ba |
23690 42853 87854 86579 31960 84663 |
Giải tư |
4296 2222 8323 0530 |
Giải năm |
7155 4141 9540 9110 5461 9874 |
Giải sáu |
339 301 738 |
Giải bảy |
19 73 48 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,6 9 | 0 | 1 | 0,4,6 | 1 | 0,3,9 | 2 | 2 | 2,3 | 1,2,5,6 7 | 3 | 0,8,9 | 5,7 | 4 | 0,1,8,9 | 5 | 5 | 3,4,5,9 | 9 | 6 | 0,1,3,8 | 9 | 7 | 3,4,9 | 3,4,6 | 8 | | 1,3,4,5 7 | 9 | 0,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
55076 |
Giải nhất |
95857 |
Giải nhì |
30076 21812 |
Giải ba |
93192 70815 05021 45931 71559 83836 |
Giải tư |
0047 6937 0027 7072 |
Giải năm |
4383 7811 9536 4023 4208 3913 |
Giải sáu |
294 128 393 |
Giải bảy |
87 22 38 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8 | 0,1,2,3 | 1 | 1,2,3,5 | 1,2,7,9 | 2 | 1,2,3,7 8 | 1,2,8,9 | 3 | 1,62,7,8 | 9 | 4 | 7 | 1 | 5 | 7,9 | 32,72 | 6 | | 2,3,4,5 8 | 7 | 2,62 | 0,2,3 | 8 | 3,7 | 5 | 9 | 2,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|