|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
60141 |
Giải nhất |
13125 |
Giải nhì |
97526 07411 |
Giải ba |
02348 16469 75483 27117 72331 15000 |
Giải tư |
1858 0980 5835 0763 |
Giải năm |
9059 7098 5702 5425 6504 2830 |
Giải sáu |
381 910 232 |
Giải bảy |
20 73 72 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 8 | 0 | 0,2,4 | 1,3,4,8 | 1 | 0,1,7 | 0,3,7 | 2 | 0,52,6 | 6,7,8 | 3 | 0,1,2,5 | 0 | 4 | 1,8 | 22,3 | 5 | 8,9 | 2 | 6 | 3,9 | 1 | 7 | 2,3 | 4,5,9 | 8 | 0,1,3,9 | 5,6,8 | 9 | 8 |
|
1DR-11DR-8DR-13DR-5DR-12DR
|
Giải ĐB |
18146 |
Giải nhất |
00534 |
Giải nhì |
49921 30332 |
Giải ba |
58890 58521 89686 80075 49323 05575 |
Giải tư |
2025 5454 9413 1476 |
Giải năm |
2044 4506 5740 9745 2046 7389 |
Giải sáu |
655 270 536 |
Giải bảy |
51 48 80 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8,9 | 0 | 6 | 22,5 | 1 | 3 | 3 | 2 | 12,3,5 | 1,2 | 3 | 2,4,6 | 3,4,5 | 4 | 0,4,5,62 8 | 2,4,5,72 | 5 | 1,4,5 | 0,3,42,7 8 | 6 | | 7 | 7 | 0,52,6,7 | 4 | 8 | 0,6,9 | 8 | 9 | 0 |
|
2DH-6DH-14DH-5DH-3DH-10DH
|
Giải ĐB |
26422 |
Giải nhất |
90141 |
Giải nhì |
26323 40303 |
Giải ba |
80054 66276 56066 54135 47989 89880 |
Giải tư |
3299 4148 8200 4431 |
Giải năm |
1752 0845 2782 6950 8387 9702 |
Giải sáu |
143 889 915 |
Giải bảy |
59 41 02 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,22,3 | 3,42 | 1 | 5 | 02,2,5,8 | 2 | 2,3 | 0,2,4,8 | 3 | 1,5 | 5 | 4 | 12,3,5,8 | 1,3,4 | 5 | 0,2,4,9 | 6,7 | 6 | 6 | 8 | 7 | 6 | 4 | 8 | 0,2,3,7 92 | 5,82,9 | 9 | 9 |
|
6CZ-4CZ-14CZ-10CZ-5CZ-13CZ
|
Giải ĐB |
18650 |
Giải nhất |
10527 |
Giải nhì |
35074 62060 |
Giải ba |
33310 58250 97160 34589 89241 24075 |
Giải tư |
1062 5907 5201 9167 |
Giải năm |
0859 1375 9280 0445 0606 1421 |
Giải sáu |
540 276 761 |
Giải bảy |
31 45 94 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,52,62 8 | 0 | 1,6,7 | 0,2,3,4 6 | 1 | 0 | 6 | 2 | 1,7 | | 3 | 1 | 7,9 | 4 | 0,1,52 | 42,72 | 5 | 02,9 | 0,7 | 6 | 02,1,2,7 | 0,2,6,7 | 7 | 4,52,6,7 | | 8 | 0,9 | 5,8 | 9 | 4 |
|
8CR-15CR-5CR-12CR-4CR-13CR
|
Giải ĐB |
19685 |
Giải nhất |
80388 |
Giải nhì |
49059 33202 |
Giải ba |
87712 17969 89009 33776 57779 44541 |
Giải tư |
7683 6531 6962 8975 |
Giải năm |
5515 6141 5851 7492 9185 6889 |
Giải sáu |
759 540 100 |
Giải bảy |
93 90 69 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,2,9 | 3,42,5 | 1 | 2,5 | 0,1,6,9 | 2 | 9 | 8,9 | 3 | 1 | | 4 | 0,12 | 1,7,82 | 5 | 1,92 | 7 | 6 | 2,92 | | 7 | 5,6,9 | 8 | 8 | 3,52,8,9 | 0,2,52,62 7,8 | 9 | 0,2,3 |
|
2CH-6CH-9CH-4CH-14CH-15CH
|
Giải ĐB |
67626 |
Giải nhất |
81254 |
Giải nhì |
14436 47191 |
Giải ba |
29054 59494 13547 49355 99221 17767 |
Giải tư |
4541 0210 8059 9213 |
Giải năm |
0335 4819 7263 1541 5344 3788 |
Giải sáu |
373 291 279 |
Giải bảy |
26 83 98 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 2,42,92 | 1 | 0,3,8,9 | | 2 | 1,62 | 1,6,7,8 | 3 | 5,6 | 4,52,9 | 4 | 12,4,7 | 3,5 | 5 | 42,5,9 | 22,3 | 6 | 3,7 | 4,6 | 7 | 3,9 | 1,8,9 | 8 | 3,8 | 1,5,7 | 9 | 12,4,8 |
|
4BZ-15BZ-11BZ-1BZ-7BZ-13BZ
|
Giải ĐB |
54247 |
Giải nhất |
69734 |
Giải nhì |
34677 20804 |
Giải ba |
58238 22551 72439 91037 28917 04645 |
Giải tư |
1787 9249 2002 3566 |
Giải năm |
1046 0728 4516 3542 2857 0539 |
Giải sáu |
307 802 403 |
Giải bảy |
53 29 28 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,3,4,7 | 5 | 1 | 6,7 | 02,4 | 2 | 82,9 | 0,5 | 3 | 4,7,8,92 | 0,3 | 4 | 2,5,6,7 9 | 4 | 5 | 1,3,72 | 1,4,6 | 6 | 6 | 0,1,3,4 52,7,8 | 7 | 7 | 22,3 | 8 | 7 | 2,32,4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|