|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
11YN-9YN-1YN-7YN-14YN-8YN
|
Giải ĐB |
11584 |
Giải nhất |
78907 |
Giải nhì |
25958 67236 |
Giải ba |
63964 38604 87235 42320 65902 68469 |
Giải tư |
9916 4894 0460 3908 |
Giải năm |
2074 8735 9103 4890 2716 4212 |
Giải sáu |
585 619 864 |
Giải bảy |
51 90 10 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,92 | 0 | 2,3,4,7 8 | 5 | 1 | 0,2,62,9 | 0,1,3 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2,52,6 | 0,62,7,8 9 | 4 | | 32,8 | 5 | 1,8 | 12,3 | 6 | 0,42,9 | 0 | 7 | 4 | 0,5 | 8 | 4,5 | 1,6 | 9 | 02,4 |
|
20YE-7YE-1YE-6YE-2YE-16YE-11YE-4YE
|
Giải ĐB |
12512 |
Giải nhất |
62935 |
Giải nhì |
64686 41116 |
Giải ba |
68096 98840 32140 56092 30312 08501 |
Giải tư |
4910 1554 6967 3310 |
Giải năm |
8077 6006 4601 6632 4181 0366 |
Giải sáu |
591 768 764 |
Giải bảy |
04 94 22 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,42 | 0 | 12,4,6 | 02,8,9 | 1 | 02,22,6 | 12,2,3,9 | 2 | 2 | | 3 | 2,5 | 0,5,62,9 | 4 | 02 | 3 | 5 | 4 | 0,1,6,8 9 | 6 | 42,6,7,8 | 6,7 | 7 | 7 | 6 | 8 | 1,6 | | 9 | 1,2,4,6 |
|
6XV-14XV-5XV-4XV-1XV-10XV
|
Giải ĐB |
29213 |
Giải nhất |
64806 |
Giải nhì |
79526 21519 |
Giải ba |
79055 83498 48166 66999 60892 26542 |
Giải tư |
2922 8295 5736 1480 |
Giải năm |
1192 7948 7140 7108 2577 6229 |
Giải sáu |
025 779 153 |
Giải bảy |
17 54 81 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 6,8 | 5,8 | 1 | 3,7,9 | 2,4,92 | 2 | 2,5,6,9 | 1,5 | 3 | 6 | 5 | 4 | 0,2,8 | 2,5,9 | 5 | 1,3,4,5 | 0,2,3,6 | 6 | 6 | 1,7 | 7 | 7,9 | 0,4,9 | 8 | 0,1 | 1,2,7,9 | 9 | 22,5,8,9 |
|
11XN-13XN-6XN-7XN-12XN-8XN
|
Giải ĐB |
17713 |
Giải nhất |
95077 |
Giải nhì |
26845 85992 |
Giải ba |
68037 86767 32549 59746 77064 23960 |
Giải tư |
2721 9310 9589 6644 |
Giải năm |
8056 8489 8311 2057 8711 9051 |
Giải sáu |
553 568 678 |
Giải bảy |
87 38 34 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | | 12,2,5 | 1 | 0,12,3 | 9 | 2 | 1 | 1,5 | 3 | 4,7,8 | 3,4,6 | 4 | 4,5,6,9 | 4 | 5 | 1,3,6,7 | 4,5 | 6 | 0,4,7,8 | 3,5,6,7 8 | 7 | 7,8 | 3,6,7,8 | 8 | 7,8,92 | 4,82 | 9 | 2 |
|
10XE-1XE-6XE-11XE-8XE-4XE
|
Giải ĐB |
05659 |
Giải nhất |
61956 |
Giải nhì |
88928 81464 |
Giải ba |
34913 30428 22065 77513 22093 98047 |
Giải tư |
7042 3178 0371 4614 |
Giải năm |
4194 1200 5962 1916 8201 0677 |
Giải sáu |
259 242 748 |
Giải bảy |
48 28 08 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,8 | 0,7 | 1 | 32,4,6 | 42,6 | 2 | 83 | 12,9 | 3 | | 1,6,9 | 4 | 22,7,82 | 6 | 5 | 6,92 | 1,5,8 | 6 | 2,4,5 | 4,7 | 7 | 1,7,8 | 0,23,42,7 | 8 | 6 | 52 | 9 | 3,4 |
|
3VX-14VX-7VX-8VX-12VX-1VX
|
Giải ĐB |
94479 |
Giải nhất |
28588 |
Giải nhì |
31610 35225 |
Giải ba |
32233 94516 94839 17280 88911 18029 |
Giải tư |
8638 5244 4887 2044 |
Giải năm |
0438 5348 0181 3518 0806 1534 |
Giải sáu |
458 958 615 |
Giải bảy |
57 95 91 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 6,9 | 1,8,9 | 1 | 0,1,5,6 8 | | 2 | 5,9 | 3 | 3 | 3,4,82,9 | 3,42 | 4 | 42,8 | 1,2,9 | 5 | 7,82 | 0,1 | 6 | | 5,8 | 7 | 9 | 1,32,4,52 8 | 8 | 0,1,7,8 | 0,2,3,7 | 9 | 1,5 |
|
1VN-12VN-3VN-9VN-15VN-11VN
|
Giải ĐB |
99368 |
Giải nhất |
01450 |
Giải nhì |
12908 24755 |
Giải ba |
09091 92951 04157 10076 40192 01878 |
Giải tư |
8346 6765 8967 5497 |
Giải năm |
0195 6957 2063 4289 1360 7038 |
Giải sáu |
795 819 128 |
Giải bảy |
51 06 41 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 6,8 | 1,4,52,9 | 1 | 1,9 | 9 | 2 | 8 | 6 | 3 | 8 | | 4 | 1,6 | 5,6,92 | 5 | 0,12,5,72 | 0,4,7 | 6 | 0,3,5,7 8 | 52,6,9 | 7 | 6,8 | 0,2,3,6 7 | 8 | 9 | 1,8 | 9 | 1,2,52,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|