|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
13FM-9FM-6FM-7FM-4FM-10FM
|
Giải ĐB |
93343 |
Giải nhất |
96968 |
Giải nhì |
63142 87662 |
Giải ba |
64620 94933 91543 43079 18487 83883 |
Giải tư |
8316 6968 2547 3315 |
Giải năm |
3809 4301 2221 5368 4658 2400 |
Giải sáu |
204 340 509 |
Giải bảy |
02 31 59 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,1,2,4 92 | 0,2,3 | 1 | 5,62 | 0,4,6 | 2 | 0,1 | 3,42,8 | 3 | 1,3 | 0 | 4 | 0,2,32,7 | 1 | 5 | 8,9 | 12 | 6 | 2,83 | 4,8 | 7 | 9 | 5,63 | 8 | 3,7 | 02,5,7 | 9 | |
|
8FU-10FU-11FU-4FU-9FU-1FU
|
Giải ĐB |
05499 |
Giải nhất |
10376 |
Giải nhì |
24301 13680 |
Giải ba |
38695 41130 50727 16362 08149 79482 |
Giải tư |
8855 9322 2164 0561 |
Giải năm |
8869 8529 0030 2126 4951 8249 |
Giải sáu |
161 852 598 |
Giải bảy |
99 51 40 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,8 | 0 | 1 | 0,52,62 | 1 | | 2,5,6,8 | 2 | 2,6,7,9 | | 3 | 02 | 6 | 4 | 0,92 | 5,9 | 5 | 12,2,5 | 2,72 | 6 | 12,2,4,9 | 2 | 7 | 62 | 9 | 8 | 0,2 | 2,42,6,92 | 9 | 5,8,92 |
|
10EC-8EC-13EC-12EC-7EC-14EC
|
Giải ĐB |
15677 |
Giải nhất |
13447 |
Giải nhì |
41401 55659 |
Giải ba |
09614 70832 48851 08349 92890 45052 |
Giải tư |
9807 5291 5713 4749 |
Giải năm |
3465 7671 0654 6944 4800 3828 |
Giải sáu |
274 626 012 |
Giải bảy |
84 12 41 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0,1,7 | 0,4,5,7 9 | 1 | 22,3,4 | 12,3,5 | 2 | 6,8 | 1 | 3 | 2 | 1,4,5,7 8 | 4 | 1,4,7,92 | 6 | 5 | 1,2,4,9 | 2 | 6 | 5 | 0,4,7 | 7 | 0,1,4,7 | 2 | 8 | 4 | 42,5 | 9 | 0,1 |
|
17EM-8EM-9EM-20EM-18EM-13EM-5EM-11EM
|
Giải ĐB |
71218 |
Giải nhất |
70576 |
Giải nhì |
61119 21941 |
Giải ba |
78697 14684 18932 79736 28498 50030 |
Giải tư |
8737 5641 6411 2263 |
Giải năm |
6456 6564 4412 3221 9154 8654 |
Giải sáu |
043 831 025 |
Giải bảy |
17 50 26 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 1,2,3,42 | 1 | 1,2,7,8 9 | 1,3 | 2 | 1,5,6 | 4,6 | 3 | 0,1,2,6 7 | 52,6,8 | 4 | 12,3 | 2,7 | 5 | 0,42,6 | 2,3,5,7 | 6 | 3,4 | 1,3,9 | 7 | 5,6 | 1,9 | 8 | 4 | 1 | 9 | 7,8 |
|
1EU-6EU-12EU-15EU-8EU-13EU
|
Giải ĐB |
65169 |
Giải nhất |
74026 |
Giải nhì |
63525 28014 |
Giải ba |
47655 30419 12277 98801 28492 67966 |
Giải tư |
7946 0562 8432 6252 |
Giải năm |
4135 4435 8511 6451 6270 0406 |
Giải sáu |
430 459 116 |
Giải bảy |
70 41 84 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,72 | 0 | 1,6 | 0,1,4,5 | 1 | 1,4,6,9 | 3,5,6,9 | 2 | 5,6 | | 3 | 0,2,52 | 1,8 | 4 | 1,6 | 2,32,5 | 5 | 1,2,5,9 | 0,1,2,4 6 | 6 | 2,6,9 | 72 | 7 | 02,72 | | 8 | 4 | 1,5,6 | 9 | 2 |
|
10DC-20DC-2DC-14DC-8DC-5DC-11DC-18DC
|
Giải ĐB |
93712 |
Giải nhất |
06763 |
Giải nhì |
50213 34368 |
Giải ba |
32501 94496 09495 19650 16988 69377 |
Giải tư |
6160 0094 1043 2015 |
Giải năm |
2987 0826 6345 2156 3187 9763 |
Giải sáu |
884 736 215 |
Giải bảy |
62 69 61 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,5 | 0,6 | 1 | 2,3,52 | 1,6 | 2 | 6 | 1,4,62 | 3 | 6 | 8,9 | 4 | 3,5 | 0,12,4,9 | 5 | 0,6 | 2,3,5,9 | 6 | 0,1,2,32 8,9 | 7,82 | 7 | 7 | 6,8 | 8 | 4,72,8 | 6 | 9 | 4,5,6 |
|
8DM-5DM-14DM-15DM-4DM-7DM
|
Giải ĐB |
62198 |
Giải nhất |
45485 |
Giải nhì |
76774 74253 |
Giải ba |
18739 41960 51934 31194 39042 78008 |
Giải tư |
2546 5002 0826 2950 |
Giải năm |
7124 9884 5639 3108 6204 5861 |
Giải sáu |
927 362 456 |
Giải bảy |
95 77 72 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 2,4,82 | 6 | 1 | | 0,2,4,6 7 | 2 | 2,4,6,7 | 5 | 3 | 4,92 | 0,2,3,7 8,9 | 4 | 2,6 | 8,9 | 5 | 0,3,6 | 2,4,5 | 6 | 0,1,2 | 2,7 | 7 | 2,4,7 | 02,9 | 8 | 4,5 | 32 | 9 | 4,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|