|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
58222 |
Giải nhất |
29421 |
Giải nhì |
46895 15004 |
Giải ba |
27829 66516 36514 41484 54733 23111 |
Giải tư |
7367 9549 3143 0457 |
Giải năm |
1272 6107 0431 2411 4662 9170 |
Giải sáu |
888 290 934 |
Giải bảy |
87 34 51 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 4,7 | 12,2,3,5 | 1 | 12,4,6 | 2,6,72 | 2 | 1,2,9 | 3,4 | 3 | 1,3,42 | 0,1,32,8 | 4 | 3,9 | 9 | 5 | 1,7 | 1 | 6 | 2,7 | 0,5,6,8 | 7 | 0,22 | 8 | 8 | 4,7,8 | 2,4 | 9 | 0,5 |
|
13UT-10UT-5UT-7UT-15UT-11UT
|
Giải ĐB |
96894 |
Giải nhất |
03260 |
Giải nhì |
17064 71834 |
Giải ba |
86082 55306 22767 85062 06138 27224 |
Giải tư |
6983 2670 2483 7136 |
Giải năm |
7354 5524 1596 1151 3202 4001 |
Giải sáu |
005 551 305 |
Giải bảy |
49 08 10 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 1,2,53,6 8 | 0,52 | 1 | 0 | 0,6,8 | 2 | 42 | 82 | 3 | 4,6,8 | 22,3,5,6 9 | 4 | 9 | 03 | 5 | 12,4 | 0,3,9 | 6 | 0,2,4,7 | 6 | 7 | 0 | 0,3 | 8 | 2,32 | 4 | 9 | 4,6 |
|
2TC-14TC-12TC-13TC-5TC-15TC
|
Giải ĐB |
03493 |
Giải nhất |
78387 |
Giải nhì |
81896 44142 |
Giải ba |
05378 90969 81654 54779 28751 19230 |
Giải tư |
3278 6555 1402 1499 |
Giải năm |
2550 5069 9460 9828 3893 9571 |
Giải sáu |
595 405 877 |
Giải bảy |
57 28 21 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 2,5 | 2,5,7 | 1 | | 0,4,8 | 2 | 1,82 | 92 | 3 | 0 | 5 | 4 | 2 | 0,5,9 | 5 | 0,1,4,5 7 | 9 | 6 | 0,92 | 5,7,8 | 7 | 1,7,82,9 | 22,72 | 8 | 2,7 | 62,7,9 | 9 | 32,5,6,9 |
|
1TL-2TL-15TL-14TL-9TL-12TL
|
Giải ĐB |
59915 |
Giải nhất |
92664 |
Giải nhì |
15899 32550 |
Giải ba |
52470 29461 86414 90623 25179 91571 |
Giải tư |
3463 9199 3287 6446 |
Giải năm |
6391 0051 9358 8456 2066 6852 |
Giải sáu |
633 901 624 |
Giải bảy |
84 71 31 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1 | 0,3,5,6 72,9 | 1 | 4,5 | 5 | 2 | 3,4 | 2,3,6 | 3 | 1,3 | 1,2,6,8 | 4 | 6 | 1 | 5 | 0,1,2,6 8 | 4,5,6,9 | 6 | 1,3,4,6 | 8 | 7 | 0,12,9 | 5 | 8 | 4,7 | 7,92 | 9 | 1,6,92 |
|
13TU-12TU-7TU-3TU-14TU-11TU
|
Giải ĐB |
55442 |
Giải nhất |
33251 |
Giải nhì |
65623 42048 |
Giải ba |
68726 89403 20511 62202 52994 94397 |
Giải tư |
1802 7934 2963 1958 |
Giải năm |
7198 5514 8294 7181 1766 9753 |
Giải sáu |
273 439 837 |
Giải bảy |
01 39 63 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,22,3 | 0,1,5,8 | 1 | 1,4 | 02,4 | 2 | 3,6 | 0,2,5,62 7 | 3 | 4,7,92 | 1,3,92 | 4 | 2,8 | | 5 | 1,3,8 | 2,6 | 6 | 32,6,8 | 3,9 | 7 | 3 | 4,5,6,9 | 8 | 1 | 32 | 9 | 42,7,8 |
|
12SC-7SC-11SC-13SC-15SC-1SC
|
Giải ĐB |
00081 |
Giải nhất |
01905 |
Giải nhì |
71137 44821 |
Giải ba |
88844 27295 04627 95334 72220 93683 |
Giải tư |
7165 3883 2157 8958 |
Giải năm |
9446 1015 2351 7270 6125 8146 |
Giải sáu |
757 450 720 |
Giải bảy |
28 92 48 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,7 | 0 | 5 | 2,5,8 | 1 | 5 | 9 | 2 | 02,1,5,7 8 | 82 | 3 | 4,7 | 3,4 | 4 | 4,62,8 | 0,1,2,6 9 | 5 | 0,1,72,8 | 42 | 6 | 5 | 2,3,52 | 7 | 0,9 | 2,4,5 | 8 | 1,32 | 7 | 9 | 2,5 |
|
2SL-6SL-10SL-12SL-5SL-1SL
|
Giải ĐB |
85867 |
Giải nhất |
98338 |
Giải nhì |
10638 56467 |
Giải ba |
71926 87565 57336 56415 07553 67042 |
Giải tư |
6742 1749 8665 0992 |
Giải năm |
0594 4871 7149 8937 3123 4242 |
Giải sáu |
948 191 615 |
Giải bảy |
78 91 21 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,7,92 | 1 | 52 | 43,9 | 2 | 1,3,6 | 2,5 | 3 | 4,6,7,82 | 3,9 | 4 | 23,8,92 | 12,62 | 5 | 3 | 2,3 | 6 | 52,72 | 3,62 | 7 | 1,8 | 32,4,7 | 8 | | 42 | 9 | 12,2,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|