|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
10CP-17CP-8CP-18CP-6CP-14CP-13CP-5CP
|
Giải ĐB |
87694 |
Giải nhất |
91575 |
Giải nhì |
75033 08536 |
Giải ba |
46248 65031 61731 92459 68147 45722 |
Giải tư |
8312 4054 7046 6146 |
Giải năm |
2837 7020 5316 7905 4018 9921 |
Giải sáu |
708 554 392 |
Giải bảy |
25 23 55 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,8 | 2,32 | 1 | 2,6,8,9 | 1,2,9 | 2 | 0,1,2,3 5 | 2,3 | 3 | 12,3,6,7 | 52,9 | 4 | 62,7,8 | 0,2,5,7 | 5 | 42,5,9 | 1,3,42 | 6 | | 3,4 | 7 | 5 | 0,1,4 | 8 | | 1,5 | 9 | 2,4 |
|
12CF-16CF-2CF-18CF-5CF-20CF-11CF-8CF
|
Giải ĐB |
84757 |
Giải nhất |
74703 |
Giải nhì |
11900 12554 |
Giải ba |
19791 04270 46759 59547 46181 41018 |
Giải tư |
6537 8278 2059 1059 |
Giải năm |
3927 1272 4079 5403 1036 9546 |
Giải sáu |
292 100 737 |
Giải bảy |
77 10 86 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,7 | 0 | 02,32 | 8,9 | 1 | 0,7,8 | 7,9 | 2 | 7 | 02 | 3 | 6,72 | 5 | 4 | 6,7 | | 5 | 4,7,93 | 3,4,8 | 6 | | 1,2,32,4 5,7 | 7 | 0,2,7,8 9 | 1,7 | 8 | 1,6 | 53,7 | 9 | 1,2 |
|
16BX-14BX-15BX-12BX-19BX-7BX-17BX-6BX
|
Giải ĐB |
49071 |
Giải nhất |
99401 |
Giải nhì |
21782 88421 |
Giải ba |
20081 95632 13518 48191 49925 22550 |
Giải tư |
6986 8728 3505 6493 |
Giải năm |
2182 4299 3534 5389 7960 6436 |
Giải sáu |
260 949 169 |
Giải bảy |
92 67 88 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62 | 0 | 1,5 | 0,2,7,8 9 | 1 | 8 | 3,7,82,9 | 2 | 1,5,8 | 9 | 3 | 2,4,6 | 3 | 4 | 9 | 0,2 | 5 | 0 | 3,8 | 6 | 02,7,9 | 6 | 7 | 1,2 | 1,2,8 | 8 | 1,22,6,8 9 | 4,6,8,9 | 9 | 1,2,3,9 |
|
13BP-6BP-17BP-3BP-14BP-7BP-1BP-5BP
|
Giải ĐB |
19412 |
Giải nhất |
85667 |
Giải nhì |
26906 22710 |
Giải ba |
09590 96248 53294 43395 49876 53705 |
Giải tư |
0546 8664 1572 8719 |
Giải năm |
5678 1599 1893 6844 0749 9130 |
Giải sáu |
503 719 868 |
Giải bảy |
31 11 43 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 3,5,6 | 1,3 | 1 | 0,1,2,92 | 1,7 | 2 | | 0,4,9 | 3 | 0,1,5 | 4,6,9 | 4 | 3,4,6,8 9 | 0,3,9 | 5 | | 0,4,7 | 6 | 4,7,8 | 6 | 7 | 2,6,8 | 4,6,7 | 8 | | 12,4,9 | 9 | 0,3,4,5 9 |
|
1BF-18BF-19BF-8BF-7BF-6BF-9BF-12BF
|
Giải ĐB |
91484 |
Giải nhất |
12495 |
Giải nhì |
39738 55566 |
Giải ba |
41141 02296 53869 51007 60891 56212 |
Giải tư |
5822 9346 8559 8819 |
Giải năm |
6894 6444 7848 8799 0114 7238 |
Giải sáu |
514 305 030 |
Giải bảy |
01 82 52 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,5,7 | 0,4,9 | 1 | 2,42,9 | 1,2,5,8 | 2 | 2 | | 3 | 0,82 | 12,4,8,9 | 4 | 1,4,6,8 | 0,9 | 5 | 2,9 | 4,6,9 | 6 | 6,9 | 0 | 7 | | 32,4,8 | 8 | 2,4,8 | 1,5,6,9 | 9 | 1,4,5,6 9 |
|
19AX-1AX-8AX-6AX-10AX-7AX-15AX-18AX
|
Giải ĐB |
34684 |
Giải nhất |
07449 |
Giải nhì |
68543 68556 |
Giải ba |
25283 29519 54803 06974 65945 63081 |
Giải tư |
7503 1183 6318 1975 |
Giải năm |
2186 9701 6753 9487 4244 4899 |
Giải sáu |
401 623 609 |
Giải bảy |
36 22 50 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 12,32,9 | 02,8 | 1 | 8,9 | 2 | 2 | 2,3 | 02,2,4,5 83 | 3 | 6 | 4,7,8 | 4 | 3,4,5,9 | 4,7 | 5 | 0,3,6 | 3,5,8 | 6 | | 8 | 7 | 4,5 | 1 | 8 | 1,33,4,6 7 | 0,1,4,9 | 9 | 9 |
|
8AP-17AP-18AP-11AP-19AP-14AP-12AP-6AP
|
Giải ĐB |
45844 |
Giải nhất |
81410 |
Giải nhì |
39827 16925 |
Giải ba |
90991 80983 17191 17602 25316 06849 |
Giải tư |
6536 0204 2560 3746 |
Giải năm |
0908 6717 3361 8500 8619 8362 |
Giải sáu |
244 890 441 |
Giải bảy |
88 11 81 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,9 | 0 | 0,2,4,8 | 1,4,6,8 92 | 1 | 0,1,6,7 9 | 0,6 | 2 | 5,7 | 8 | 3 | 5,6 | 0,42 | 4 | 1,42,6,9 | 2,3 | 5 | | 1,3,4 | 6 | 0,1,2 | 1,2 | 7 | | 0,8 | 8 | 1,3,8 | 1,4 | 9 | 0,12 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|