|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
20PA-9PA-16PA-3PA-2PA-19PA-14PA-7PA
|
Giải ĐB |
50550 |
Giải nhất |
86177 |
Giải nhì |
52034 56446 |
Giải ba |
52544 11561 60576 32221 80501 30750 |
Giải tư |
2437 4567 4586 1462 |
Giải năm |
8833 0695 7341 0326 4379 2475 |
Giải sáu |
429 580 654 |
Giải bảy |
34 12 75 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,8 | 0 | 1 | 0,2,4,6 | 1 | 2 | 1,6 | 2 | 0,1,6,9 | 3 | 3 | 3,42,7 | 32,4,5 | 4 | 1,4,6 | 72,9 | 5 | 02,4 | 2,4,7,8 | 6 | 1,2,7 | 3,6,7 | 7 | 52,6,7,9 | | 8 | 0,6 | 2,7 | 9 | 5 |
|
12NS-2NS-8NS-14NS-17NS-9NS-13NS-1NS
|
Giải ĐB |
00002 |
Giải nhất |
89539 |
Giải nhì |
65196 14242 |
Giải ba |
36791 17465 17396 80834 74698 49217 |
Giải tư |
1790 4909 3532 7588 |
Giải năm |
8464 6230 8652 5138 0853 7207 |
Giải sáu |
959 746 249 |
Giải bảy |
22 72 17 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,3,7,9 | 9 | 1 | 72 | 0,2,3,4 5,7 | 2 | 2 | 0,5 | 3 | 0,2,4,8 9 | 3,6 | 4 | 2,6,9 | 6 | 5 | 2,3,9 | 4,92 | 6 | 4,5 | 0,12 | 7 | 2 | 3,8,9 | 8 | 8 | 0,3,4,5 | 9 | 0,1,62,8 |
|
17NH-4NH-19NH-7NH-20NH-10NH-3NH-14NH
|
Giải ĐB |
44465 |
Giải nhất |
74590 |
Giải nhì |
42780 45659 |
Giải ba |
29196 34304 14475 53724 61637 14983 |
Giải tư |
2658 7187 9374 8323 |
Giải năm |
6582 0009 4547 5429 5950 0984 |
Giải sáu |
646 461 869 |
Giải bảy |
33 06 76 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 4,6,9 | 6 | 1 | | 8,9 | 2 | 3,4,9 | 2,3,8 | 3 | 3,7 | 0,2,7,8 | 4 | 6,7 | 6,7 | 5 | 0,8,9 | 0,4,7,9 | 6 | 1,5,9 | 3,4,8 | 7 | 4,5,6 | 5 | 8 | 0,2,3,4 7 | 0,2,5,6 | 9 | 0,2,6 |
|
19NA-20NA-7NA-16NA-13NA-1NA-11NA-2NA
|
Giải ĐB |
35024 |
Giải nhất |
46369 |
Giải nhì |
76603 27648 |
Giải ba |
55510 32786 54609 39479 29714 06833 |
Giải tư |
7020 8676 3089 5912 |
Giải năm |
9288 0277 3980 8641 4689 7198 |
Giải sáu |
225 813 825 |
Giải bảy |
78 48 45 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 3,9 | 4 | 1 | 0,2,3,4 5 | 1 | 2 | 0,4,52 | 0,1,3 | 3 | 3 | 1,2 | 4 | 1,5,82 | 1,22,4 | 5 | | 7,8 | 6 | 9 | 7 | 7 | 6,7,8,9 | 42,7,8,9 | 8 | 0,6,8,92 | 0,6,7,82 | 9 | 8 |
|
15MS-5MS-8MS-1MS-16MS-19MS-12MS-14MS
|
Giải ĐB |
72578 |
Giải nhất |
03162 |
Giải nhì |
29946 49185 |
Giải ba |
10694 39375 83675 96521 94508 49856 |
Giải tư |
5521 7559 0698 8712 |
Giải năm |
1793 4900 1219 2541 0475 3049 |
Giải sáu |
322 063 620 |
Giải bảy |
40 07 32 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,7,8 | 22,4 | 1 | 2,9 | 1,2,3,5 6 | 2 | 0,12,2 | 6,9 | 3 | 2 | 9 | 4 | 0,1,6,9 | 73,8 | 5 | 2,6,9 | 4,5 | 6 | 2,3 | 0 | 7 | 53,8 | 0,7,9 | 8 | 5 | 1,4,5 | 9 | 3,4,8 |
|
17MH-6MH-9MH-1MH-2MH-19MH-8MH-3MH
|
Giải ĐB |
05966 |
Giải nhất |
60275 |
Giải nhì |
72725 90891 |
Giải ba |
56652 91186 16367 64845 09049 06322 |
Giải tư |
0220 6622 9353 0452 |
Giải năm |
9510 9372 3898 4781 9369 2390 |
Giải sáu |
695 561 208 |
Giải bảy |
24 50 89 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,9 | 0 | 8 | 6,8,9 | 1 | 0 | 22,53,7 | 2 | 0,22,4,5 | 5 | 3 | | 2 | 4 | 5,9 | 2,4,7,9 | 5 | 0,23,3 | 6,8 | 6 | 1,6,7,9 | 6 | 7 | 2,5 | 0,9 | 8 | 1,6,9 | 4,6,8 | 9 | 0,1,5,8 |
|
15MA-1MA-9MA-3MA-4MA-17MA-7MA-14MA
|
Giải ĐB |
84396 |
Giải nhất |
64440 |
Giải nhì |
12844 84462 |
Giải ba |
39690 88306 54902 80590 37165 66935 |
Giải tư |
3100 7913 8862 4260 |
Giải năm |
8127 9549 6572 7683 7337 1419 |
Giải sáu |
007 667 359 |
Giải bảy |
63 62 20 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 92 | 0 | 0,2,6,7 | | 1 | 3,9 | 0,63,7 | 2 | 0,6,7 | 1,6,8 | 3 | 5,7 | 4 | 4 | 0,4,9 | 3,6 | 5 | 9 | 0,2,9 | 6 | 0,23,3,5 7 | 0,2,3,6 | 7 | 2 | | 8 | 3 | 1,4,5 | 9 | 02,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|