|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
10AF-19AF-4AF-7AF-12AF-11AF-9AF-15AF
|
Giải ĐB |
94540 |
Giải nhất |
26829 |
Giải nhì |
84819 86465 |
Giải ba |
00329 48532 96915 81516 96050 36616 |
Giải tư |
1631 0574 3196 0906 |
Giải năm |
0155 0029 7713 0339 8844 0000 |
Giải sáu |
176 285 680 |
Giải bảy |
77 22 47 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,8 | 0 | 0,6 | 3 | 1 | 3,5,62,9 | 2,3 | 2 | 2,93 | 1 | 3 | 1,2,9 | 4,7 | 4 | 0,4,7 | 1,5,6,8 | 5 | 0,5,9 | 0,12,7,9 | 6 | 5 | 4,7 | 7 | 4,6,7 | | 8 | 0,5 | 1,23,3,5 | 9 | 6 |
|
9ZC-17ZC-4ZC-5ZC-14ZC-20ZC-18ZC-8ZC
|
Giải ĐB |
91245 |
Giải nhất |
31903 |
Giải nhì |
84892 01956 |
Giải ba |
06356 03876 36672 24111 26365 30725 |
Giải tư |
0051 4351 6340 4970 |
Giải năm |
7484 4228 9564 1750 7829 2650 |
Giải sáu |
690 719 504 |
Giải bảy |
35 30 17 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,52,7 9 | 0 | 3,4 | 1,52 | 1 | 1,7,9 | 7,9 | 2 | 5,8,9 | 0 | 3 | 0,5 | 0,6,8 | 4 | 0,5 | 2,3,4,6 | 5 | 02,12,62 | 52,7 | 6 | 4,5,8 | 1 | 7 | 0,2,6 | 2,6 | 8 | 4 | 1,2 | 9 | 0,2 |
|
11ZL-7ZL-10ZL-2ZL-12ZL-4ZL-20ZL-3ZL
|
Giải ĐB |
80973 |
Giải nhất |
56435 |
Giải nhì |
74027 76063 |
Giải ba |
78709 89573 24399 09969 75199 84560 |
Giải tư |
5054 8832 4262 5291 |
Giải năm |
7274 7381 9109 3809 9002 4784 |
Giải sáu |
450 400 279 |
Giải bảy |
64 69 11 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,2,93 | 1,8,9 | 1 | 1 | 0,3,6 | 2 | 7 | 6,72 | 3 | 2,5 | 5,6,7,8 | 4 | | 3 | 5 | 0,4,9 | | 6 | 0,2,3,4 92 | 2 | 7 | 32,4,9 | | 8 | 1,4 | 03,5,62,7 92 | 9 | 1,92 |
|
3ZT-11ZT-14ZT-2ZT-7ZT-6ZT
|
Giải ĐB |
68779 |
Giải nhất |
71548 |
Giải nhì |
82470 84221 |
Giải ba |
03065 37527 36975 08761 59916 52871 |
Giải tư |
9605 6005 9627 8751 |
Giải năm |
2897 5156 0016 2707 3603 9705 |
Giải sáu |
665 493 022 |
Giải bảy |
83 14 68 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,53,7 | 2,5,6,7 | 1 | 4,62 | 2 | 2 | 1,2,72 | 0,8,9 | 3 | | 1 | 4 | 8 | 03,62,7 | 5 | 1,6 | 12,5 | 6 | 1,52,8 | 0,22,7,9 | 7 | 0,1,5,7 9 | 4,6 | 8 | 3 | 7 | 9 | 3,7 |
|
11YC-6YC-9YC-13YC-4YC-7YC
|
Giải ĐB |
43104 |
Giải nhất |
28261 |
Giải nhì |
94697 54948 |
Giải ba |
94817 46842 80937 93431 84038 68623 |
Giải tư |
9898 3566 9576 3523 |
Giải năm |
2967 8407 0472 8087 2142 0254 |
Giải sáu |
564 906 826 |
Giải bảy |
92 19 52 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,7 | 3,6 | 1 | 7,9 | 42,5,7,9 | 2 | 32,6 | 22 | 3 | 1,7,8 | 0,4,5,6 | 4 | 22,4,8 | | 5 | 2,4 | 0,2,6,7 | 6 | 1,4,6,7 | 0,1,3,6 8,9 | 7 | 2,6 | 3,4,9 | 8 | 7 | 1 | 9 | 2,7,8 |
|
10YL-12YL-15YL-14YL-2YL-1YL
|
Giải ĐB |
63768 |
Giải nhất |
07404 |
Giải nhì |
76409 96941 |
Giải ba |
36081 69640 53912 46658 14279 54968 |
Giải tư |
5802 8956 7809 3074 |
Giải năm |
0262 5994 3823 7323 3169 7052 |
Giải sáu |
598 735 736 |
Giải bảy |
93 87 75 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,2,4,92 | 4,8 | 1 | 2 | 0,1,5,6 | 2 | 32 | 22,9 | 3 | 5,6 | 0,7,9 | 4 | 0,1 | 3,7 | 5 | 2,6,8 | 3,5 | 6 | 2,82,9 | 8 | 7 | 4,5,9 | 5,62,9 | 8 | 1,7 | 02,6,7 | 9 | 3,4,8 |
|
14YT-10YT-11YT-15YT-13YT-1YT
|
Giải ĐB |
08811 |
Giải nhất |
37863 |
Giải nhì |
87846 28711 |
Giải ba |
18824 07874 25822 50186 66056 41908 |
Giải tư |
3781 1650 3560 7411 |
Giải năm |
3315 3628 8407 0132 3485 5123 |
Giải sáu |
490 255 462 |
Giải bảy |
43 36 25 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 7,8 | 13,8 | 1 | 13,5 | 2,3,6 | 2 | 2,3,4,5 8 | 2,4,5,6 | 3 | 2,6 | 2,7 | 4 | 3,6 | 1,2,5,8 | 5 | 0,3,5,6 | 3,4,5,8 | 6 | 0,2,3 | 0 | 7 | 4 | 0,2 | 8 | 1,5,6 | | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|