|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
9ML-11ML-14ML-3ML-1ML-2ML
|
Giải ĐB |
41916 |
Giải nhất |
08972 |
Giải nhì |
85731 59090 |
Giải ba |
50333 10120 60151 67796 77837 14004 |
Giải tư |
5708 6514 3119 3663 |
Giải năm |
8008 1585 9460 8815 2619 0262 |
Giải sáu |
399 117 238 |
Giải bảy |
68 35 88 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 4,82 | 3,5 | 1 | 4,5,6,7 92 | 4,6,7 | 2 | 0 | 3,6 | 3 | 1,3,5,7 8 | 0,1 | 4 | 2 | 1,3,8 | 5 | 1 | 1,9 | 6 | 0,2,3,8 | 1,3 | 7 | 2 | 02,3,6,8 | 8 | 5,8 | 12,9 | 9 | 0,6,9 |
|
10MU-11MU-1MU-9MU-13MU-6MU
|
Giải ĐB |
35492 |
Giải nhất |
27386 |
Giải nhì |
77331 13534 |
Giải ba |
61892 81361 57325 19943 52187 55210 |
Giải tư |
2014 6409 3258 8688 |
Giải năm |
9374 4850 8320 7814 8710 0717 |
Giải sáu |
794 635 599 |
Giải bảy |
95 56 66 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,5 | 0 | 9 | 3,6 | 1 | 02,42,7,9 | 92 | 2 | 0,5 | 4 | 3 | 1,4,5 | 12,3,7,9 | 4 | 3 | 2,3,9 | 5 | 0,6,8 | 5,6,8 | 6 | 1,6 | 1,8 | 7 | 4 | 5,8 | 8 | 6,7,8 | 0,1,9 | 9 | 22,4,5,9 |
|
12LC-14LC-8LC-13LC-11LC-9LC
|
Giải ĐB |
16179 |
Giải nhất |
12198 |
Giải nhì |
66824 97525 |
Giải ba |
76829 01458 00678 04710 93846 11457 |
Giải tư |
3440 5637 9612 9495 |
Giải năm |
2099 6964 0572 7189 8620 3391 |
Giải sáu |
901 919 624 |
Giải bảy |
96 65 03 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,7 | 0 | 1,3 | 0,9 | 1 | 0,2,9 | 1,7 | 2 | 0,42,5,9 | 0 | 3 | 7 | 22,6 | 4 | 0,6 | 2,6,9 | 5 | 7,8 | 4,9 | 6 | 4,5 | 3,5 | 7 | 0,2,8,9 | 5,7,9 | 8 | 9 | 1,2,7,8 9 | 9 | 1,5,6,8 9 |
|
12LS-4LS-14LS-13LS-15LS-8LS
|
Giải ĐB |
48260 |
Giải nhất |
83587 |
Giải nhì |
79324 24955 |
Giải ba |
97698 03474 79118 27721 67766 60068 |
Giải tư |
9999 2793 8423 8738 |
Giải năm |
6232 7156 7587 1067 6779 6885 |
Giải sáu |
456 695 805 |
Giải bảy |
53 07 71 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,7 | 2,7 | 1 | 8 | 3 | 2 | 1,32,4 | 22,5,9 | 3 | 2,8 | 2,7 | 4 | | 0,5,8,9 | 5 | 3,5,62 | 52,6 | 6 | 0,6,7,8 | 0,6,82 | 7 | 1,4,9 | 1,3,6,9 | 8 | 5,72 | 7,9 | 9 | 3,5,8,9 |
|
3KA-6KA-14KA-11KA-1KA-8KA
|
Giải ĐB |
78014 |
Giải nhất |
16270 |
Giải nhì |
24159 26757 |
Giải ba |
49767 38438 02952 13127 61711 61184 |
Giải tư |
9459 2157 2326 3734 |
Giải năm |
4225 7765 2017 6211 9689 0717 |
Giải sáu |
747 254 703 |
Giải bảy |
91 86 30 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 3 | 12,9 | 1 | 12,4,5,72 | 5 | 2 | 5,6,7 | 0 | 3 | 0,4,8 | 1,3,5,8 | 4 | 7 | 1,2,6 | 5 | 2,4,72,92 | 2,8 | 6 | 5,7 | 12,2,4,52 6 | 7 | 0 | 3 | 8 | 4,6,9 | 52,8 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
49265 |
Giải nhất |
43459 |
Giải nhì |
12407 10068 |
Giải ba |
35934 71383 25973 92732 33938 09386 |
Giải tư |
2697 9832 8291 0173 |
Giải năm |
8813 7077 3452 5042 1616 8189 |
Giải sáu |
194 469 503 |
Giải bảy |
82 16 80 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,7 | 9 | 1 | 3,62 | 32,4,5,8 | 2 | | 0,1,72,8 | 3 | 22,4,8 | 3,9 | 4 | 2,5 | 4,6 | 5 | 2,9 | 12,8 | 6 | 5,8,9 | 0,7,9 | 7 | 32,7 | 3,6 | 8 | 0,2,3,6 9 | 5,6,8 | 9 | 1,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
03400 |
Giải nhất |
85616 |
Giải nhì |
54319 69470 |
Giải ba |
94472 23306 67943 97010 90629 53791 |
Giải tư |
1662 2354 1631 0863 |
Giải năm |
3393 5667 3553 2023 4912 2568 |
Giải sáu |
626 282 636 |
Giải bảy |
79 36 48 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,6 | 3,9 | 1 | 0,2,6,9 | 1,6,7,8 | 2 | 3,6,9 | 2,4,5,6 9 | 3 | 1,4,62 | 3,5 | 4 | 3,8 | | 5 | 3,4 | 0,1,2,32 | 6 | 2,3,7,8 | 6 | 7 | 0,2,9 | 4,6 | 8 | 2 | 1,2,7 | 9 | 1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|