|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
15DU-1DU-5DU-2DU-10DU-11DU
|
Giải ĐB |
55448 |
Giải nhất |
93409 |
Giải nhì |
19965 60859 |
Giải ba |
99851 03123 34167 27971 32321 04504 |
Giải tư |
9860 0467 9764 1555 |
Giải năm |
0828 1089 2239 3967 4868 6380 |
Giải sáu |
668 676 301 |
Giải bảy |
32 82 40 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 1,4,9 | 0,2,5,7 | 1 | | 3,8 | 2 | 1,3,8 | 2 | 3 | 2,9 | 0,6 | 4 | 0,8 | 5,6,7 | 5 | 1,5,9 | 7 | 6 | 0,4,5,73 82 | 63 | 7 | 1,5,6 | 2,4,62 | 8 | 0,2,9 | 0,3,5,8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
01548 |
Giải nhất |
24105 |
Giải nhì |
97886 05221 |
Giải ba |
40800 37871 20859 72800 54653 88845 |
Giải tư |
0439 7366 0464 1971 |
Giải năm |
1811 4985 1123 8003 0173 1572 |
Giải sáu |
022 988 617 |
Giải bảy |
56 06 23 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,3,5,6 | 1,2,72 | 1 | 1,7 | 2,7 | 2 | 1,2,32 | 0,22,5,7 | 3 | 9 | 6 | 4 | 5,8 | 0,4,8,9 | 5 | 3,6,9 | 0,5,6,8 | 6 | 4,6 | 1 | 7 | 12,2,3 | 4,8 | 8 | 5,6,8 | 3,5 | 9 | 5 |
|
8CM-2CM-13CM-3CM-10CM-11CM
|
Giải ĐB |
75965 |
Giải nhất |
38820 |
Giải nhì |
71575 21773 |
Giải ba |
11467 84675 61952 95607 14201 55425 |
Giải tư |
2131 9835 4095 9439 |
Giải năm |
8213 2982 1312 9421 7692 0890 |
Giải sáu |
343 694 012 |
Giải bảy |
19 70 91 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 1,7 | 0,2,3,9 | 1 | 22,3,9 | 12,5,8,92 | 2 | 0,1,5 | 1,4,7 | 3 | 1,5,9 | 9 | 4 | 3 | 2,3,6,72 9 | 5 | 2 | | 6 | 5,7 | 0,6 | 7 | 0,3,52 | | 8 | 2 | 1,3 | 9 | 0,1,22,4 5 |
|
15CU-9CU-8CU-13CU-2CU-5CU
|
Giải ĐB |
60652 |
Giải nhất |
61027 |
Giải nhì |
38872 08164 |
Giải ba |
30974 87817 00516 93800 35859 72718 |
Giải tư |
9816 5220 5935 3029 |
Giải năm |
5672 5791 6269 6512 7642 5634 |
Giải sáu |
284 547 080 |
Giải bảy |
56 31 58 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0 | 3,9 | 1 | 2,62,7,8 | 1,4,5,72 | 2 | 0,7,9 | | 3 | 1,4,5 | 3,6,7,8 9 | 4 | 2,7 | 3 | 5 | 2,6,8,9 | 12,5 | 6 | 4,9 | 1,2,4 | 7 | 22,4 | 1,5 | 8 | 0,4 | 2,5,6 | 9 | 1,4 |
|
15BD-8BD-4BD-6BD-5BD-14BD
|
Giải ĐB |
19117 |
Giải nhất |
51486 |
Giải nhì |
27002 45812 |
Giải ba |
22224 52091 57517 09993 31743 66134 |
Giải tư |
4783 1074 4928 0171 |
Giải năm |
0247 7431 9917 7825 0207 5207 |
Giải sáu |
313 533 535 |
Giải bảy |
16 67 93 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,72 | 3,7,9 | 1 | 2,3,6,73 | 0,1 | 2 | 4,5,8 | 1,3,4,8 92 | 3 | 1,3,4,5 | 2,3,7 | 4 | 3,7 | 2,3 | 5 | 7 | 1,8 | 6 | 7 | 02,13,4,5 6 | 7 | 1,4 | 2 | 8 | 3,6 | | 9 | 1,32 |
|
12BM-7BM-13BM-8BM-1BM-10BM
|
Giải ĐB |
76821 |
Giải nhất |
26769 |
Giải nhì |
25934 27097 |
Giải ba |
43807 18207 37835 64746 96956 71714 |
Giải tư |
9638 3327 2771 8852 |
Giải năm |
5803 4206 1658 8429 7592 1323 |
Giải sáu |
531 716 624 |
Giải bảy |
26 15 12 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6,72 | 2,3,7 | 1 | 2,4,5,6 | 1,5,9 | 2 | 1,3,4,6 7,9 | 0,2,4 | 3 | 1,4,5,8 | 1,2,3 | 4 | 3,6 | 1,3 | 5 | 2,6,8 | 0,1,2,4 5 | 6 | 9 | 02,2,9 | 7 | 1 | 3,5 | 8 | | 2,6 | 9 | 2,7 |
|
12BU-9BU-7BU-14BU-6BU-8BU
|
Giải ĐB |
46555 |
Giải nhất |
11459 |
Giải nhì |
44331 72670 |
Giải ba |
09791 21977 96540 46622 69528 69111 |
Giải tư |
8040 4166 2393 5238 |
Giải năm |
5081 2597 1948 0507 0291 3793 |
Giải sáu |
693 962 297 |
Giải bảy |
05 62 33 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7 | 0 | 5,7,8 | 1,3,8,92 | 1 | 1 | 2,62 | 2 | 2,8 | 3,93 | 3 | 1,3,8 | | 4 | 02,8 | 0,5 | 5 | 5,9 | 6 | 6 | 22,6 | 0,7,92 | 7 | 0,7 | 0,2,3,4 | 8 | 1 | 5 | 9 | 12,33,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|