|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
8KS-9KS-1KS-12KS-14KS-6KS
|
Giải ĐB |
73011 |
Giải nhất |
19529 |
Giải nhì |
02268 95997 |
Giải ba |
51659 13766 27643 14782 47469 92959 |
Giải tư |
1584 3811 1734 9321 |
Giải năm |
9026 5444 5017 6830 8765 5108 |
Giải sáu |
199 114 442 |
Giải bảy |
90 34 37 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 8 | 12,2,8 | 1 | 12,4,7 | 4,8 | 2 | 1,6,9 | 4 | 3 | 0,42,7 | 1,32,4,8 | 4 | 2,3,4 | 6 | 5 | 92 | 2,6 | 6 | 5,6,8,9 | 1,3,9 | 7 | | 0,6 | 8 | 1,2,4 | 2,52,6,9 | 9 | 0,7,9 |
|
6KH-13KH-14KH-10KH-8KH-9KH
|
Giải ĐB |
74019 |
Giải nhất |
39363 |
Giải nhì |
65370 71066 |
Giải ba |
45260 63523 61496 03231 90130 26674 |
Giải tư |
5518 0019 5100 0220 |
Giải năm |
2865 6585 4268 4617 7539 6234 |
Giải sáu |
310 412 482 |
Giải bảy |
24 00 91 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2,3 6,7 | 0 | 02 | 3,9 | 1 | 0,2,7,8 93 | 1,8 | 2 | 0,3,4 | 2,6 | 3 | 0,1,4,9 | 2,3,7 | 4 | | 6,8 | 5 | | 6,9 | 6 | 0,3,5,6 8 | 1 | 7 | 0,4 | 1,6 | 8 | 2,5 | 13,3 | 9 | 1,6 |
|
7KA-1KA-4KA-9KA-13KA-15KA
|
Giải ĐB |
95548 |
Giải nhất |
68227 |
Giải nhì |
53476 18423 |
Giải ba |
59313 10761 02884 22998 26134 12546 |
Giải tư |
0146 5730 8572 0808 |
Giải năm |
9635 3032 0184 8384 1790 7601 |
Giải sáu |
564 591 957 |
Giải bảy |
83 09 99 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,8,9 | 0,6,9 | 1 | 3 | 32,7 | 2 | 3,7 | 1,2,8 | 3 | 0,22,4,5 | 3,6,83 | 4 | 62,8 | 3 | 5 | 7 | 42,7 | 6 | 1,4 | 2,5 | 7 | 2,6 | 0,4,9 | 8 | 3,43 | 0,9 | 9 | 0,1,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
87728 |
Giải nhất |
88415 |
Giải nhì |
19940 44927 |
Giải ba |
26793 17788 33474 52904 88310 77646 |
Giải tư |
1183 9036 7786 1612 |
Giải năm |
8192 9483 3950 4803 7481 1667 |
Giải sáu |
792 575 369 |
Giải bảy |
71 02 19 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 2,3,4 | 7,8 | 1 | 0,2,5,9 | 0,1,92 | 2 | 7,8 | 0,82,9 | 3 | 6 | 0,7 | 4 | 0,6 | 1,6,7 | 5 | 0 | 3,4,8 | 6 | 5,7,9 | 2,6 | 7 | 1,4,5 | 2,8 | 8 | 1,32,6,8 | 1,6 | 9 | 22,3 |
|
12HK-2HK-5HK-3HK-14HK-9HK
|
Giải ĐB |
83986 |
Giải nhất |
61984 |
Giải nhì |
71959 51392 |
Giải ba |
00885 37574 77498 22788 28129 73126 |
Giải tư |
1709 1388 8434 5743 |
Giải năm |
2149 8023 4582 3272 1145 7245 |
Giải sáu |
973 425 269 |
Giải bảy |
48 45 32 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | | 1 | | 3,7,8,9 | 2 | 3,5,6,9 | 2,4,7 | 3 | 2,4 | 3,72,8 | 4 | 3,53,8,9 | 2,43,8 | 5 | 9 | 2,8 | 6 | 9 | | 7 | 2,3,42 | 4,82,9 | 8 | 2,4,5,6 82 | 0,2,4,5 6 | 9 | 2,8 |
|
3HA-8HA-13HA-2HA-4HA-15HA
|
Giải ĐB |
58391 |
Giải nhất |
20528 |
Giải nhì |
69366 25470 |
Giải ba |
10911 62745 24082 87674 72432 41270 |
Giải tư |
7536 4585 9858 4876 |
Giải năm |
9263 2002 0947 4496 0780 9429 |
Giải sáu |
566 438 731 |
Giải bảy |
50 45 44 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72,8 | 0 | 2 | 1,3,9 | 1 | 1 | 0,3,8 | 2 | 8,9 | 6 | 3 | 1,2,6,8 | 4,7 | 4 | 4,52,7 | 42,8 | 5 | 0,8 | 3,62,7,9 | 6 | 3,62,8 | 4 | 7 | 02,4,6 | 2,3,5,6 | 8 | 0,2,5 | 2 | 9 | 1,6 |
|
11GS-13GS-2GS-6GS-9GS-14GS
|
Giải ĐB |
62041 |
Giải nhất |
07429 |
Giải nhì |
58690 79335 |
Giải ba |
59164 89980 15934 83770 63150 04189 |
Giải tư |
5863 0973 0119 9411 |
Giải năm |
7887 0605 5983 7295 6771 0697 |
Giải sáu |
096 307 178 |
Giải bảy |
31 39 22 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8,9 | 0 | 5,7,9 | 1,3,4,7 | 1 | 1,9 | 2 | 2 | 2,9 | 6,7,8 | 3 | 1,4,5,9 | 3,6 | 4 | 1 | 0,3,9 | 5 | 0 | 9 | 6 | 3,4 | 0,8,9 | 7 | 0,1,3,8 | 7 | 8 | 0,3,7,9 | 0,1,2,3 8 | 9 | 0,5,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|