|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
23974 |
Giải nhất |
69288 |
Giải nhì |
38606 73498 |
Giải ba |
38427 68078 02518 89471 68923 14554 |
Giải tư |
2575 9718 3991 0337 |
Giải năm |
3042 9750 3758 7465 3460 1873 |
Giải sáu |
916 340 296 |
Giải bảy |
46 76 11 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6 | 0 | 6 | 1,7,9 | 1 | 1,6,7,82 | 4 | 2 | 3,7 | 2,7 | 3 | 7 | 5,7 | 4 | 0,2,6 | 6,7 | 5 | 0,4,8 | 0,1,4,7 9 | 6 | 0,5 | 1,2,3 | 7 | 1,3,4,5 6,8 | 12,5,7,8 9 | 8 | 8 | | 9 | 1,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
81258 |
Giải nhất |
34812 |
Giải nhì |
71321 79016 |
Giải ba |
26210 05924 04724 87059 91779 58866 |
Giải tư |
8121 1132 6985 0287 |
Giải năm |
2112 6748 7196 3282 3525 4315 |
Giải sáu |
675 192 917 |
Giải bảy |
05 62 09 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,9 | 22 | 1 | 0,22,5,6 7 | 12,3,6,8 9 | 2 | 12,42,5 | 9 | 3 | 2 | 22 | 4 | 8 | 0,1,2,7 8 | 5 | 8,9 | 1,6,9 | 6 | 2,6 | 1,8 | 7 | 5,9 | 4,5 | 8 | 2,5,7 | 0,5,7 | 9 | 2,3,6 |
|
|
Giải ĐB |
47019 |
Giải nhất |
34645 |
Giải nhì |
75635 81081 |
Giải ba |
01237 97575 41873 71518 81155 48459 |
Giải tư |
9165 5112 0470 7877 |
Giải năm |
8964 1825 5654 1014 5895 2811 |
Giải sáu |
480 737 264 |
Giải bảy |
90 88 96 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | | 1,8 | 1 | 1,2,4,8 9 | 1,2 | 2 | 2,5 | 7 | 3 | 5,72 | 1,5,62 | 4 | 5 | 2,3,4,5 6,7,9 | 5 | 4,5,9 | 9 | 6 | 42,5 | 32,7 | 7 | 0,3,5,7 | 1,8 | 8 | 0,1,8 | 1,5 | 9 | 0,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
06832 |
Giải nhất |
53145 |
Giải nhì |
53763 29084 |
Giải ba |
66500 20091 52922 88007 55525 97918 |
Giải tư |
3072 2558 4030 0316 |
Giải năm |
7054 1471 1182 7618 7303 1810 |
Giải sáu |
144 284 920 |
Giải bảy |
43 56 39 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 | 0 | 0,3,7 | 7,9 | 1 | 0,6,82 | 2,3,7,8 | 2 | 0,2,5 | 0,4,6 | 3 | 0,2,9 | 4,5,82 | 4 | 3,4,5 | 2,4,7 | 5 | 4,6,8 | 1,5 | 6 | 3 | 0 | 7 | 1,2,5 | 12,5 | 8 | 2,42 | 3 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
29665 |
Giải nhất |
98527 |
Giải nhì |
63140 87660 |
Giải ba |
23673 58241 72142 72330 44295 98541 |
Giải tư |
5762 5474 4596 9590 |
Giải năm |
7492 4216 1493 4247 0993 5481 |
Giải sáu |
398 244 570 |
Giải bảy |
36 16 22 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,7 9 | 0 | 2 | 42,8 | 1 | 62 | 0,2,4,6 9 | 2 | 2,7 | 7,92 | 3 | 0,6 | 4,7 | 4 | 0,12,2,4 7 | 6,9 | 5 | | 12,3,9 | 6 | 0,2,5 | 2,4 | 7 | 0,3,4 | 9 | 8 | 1 | | 9 | 0,2,32,5 6,8 |
|
|
Giải ĐB |
69569 |
Giải nhất |
61203 |
Giải nhì |
73263 18649 |
Giải ba |
84901 89375 86751 78669 51386 34091 |
Giải tư |
7443 4687 1581 6032 |
Giải năm |
4586 4461 6519 2101 3949 2044 |
Giải sáu |
542 992 717 |
Giải bảy |
25 74 67 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,3 | 02,5,6,8 9 | 1 | 7,9 | 3,4,9 | 2 | 5 | 0,4,6 | 3 | 2 | 4,7 | 4 | 2,3,4,92 | 2,7 | 5 | 1 | 82,9 | 6 | 1,3,7,92 | 1,6,8 | 7 | 4,5 | | 8 | 1,62,7 | 1,42,62 | 9 | 1,2,6 |
|
|
Giải ĐB |
93143 |
Giải nhất |
33294 |
Giải nhì |
36194 84505 |
Giải ba |
05854 87834 78812 97640 23718 18009 |
Giải tư |
8272 7889 8599 5444 |
Giải năm |
6743 0476 7810 6371 2971 7325 |
Giải sáu |
687 928 176 |
Giải bảy |
03 94 63 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,3,5,9 | 72 | 1 | 0,2,8 | 1,7 | 2 | 5,8 | 0,42,6 | 3 | 4 | 3,4,5,93 | 4 | 0,32,4 | 0,2 | 5 | 4 | 72 | 6 | 3 | 8 | 7 | 12,2,62 | 1,2 | 8 | 7,9 | 0,8,9 | 9 | 43,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|