|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
68083 |
Giải nhất |
83321 |
Giải nhì |
19752 31140 |
Giải ba |
76580 74508 16504 51988 65231 31388 |
Giải tư |
4992 3476 1420 3993 |
Giải năm |
3563 7372 4211 6331 4560 4388 |
Giải sáu |
567 486 673 |
Giải bảy |
10 38 65 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,6 8 | 0 | 4,8 | 1,2,32 | 1 | 0,1 | 4,5,7,9 | 2 | 0,1 | 6,7,8,9 | 3 | 12,8 | 0 | 4 | 0,2 | 6 | 5 | 2 | 7,8 | 6 | 0,3,5,7 | 6 | 7 | 2,3,6 | 0,3,83 | 8 | 0,3,6,83 | | 9 | 2,3 |
|
|
Giải ĐB |
44938 |
Giải nhất |
04780 |
Giải nhì |
80423 36967 |
Giải ba |
41762 41421 50819 65964 18197 67973 |
Giải tư |
4754 5184 9197 4162 |
Giải năm |
4191 3901 6791 2752 4568 2106 |
Giải sáu |
628 205 271 |
Giải bảy |
23 10 86 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1,5,6 | 0,2,6,7 92 | 1 | 0,9 | 5,62 | 2 | 1,32,8 | 22,7 | 3 | 8 | 5,6,8 | 4 | | 0 | 5 | 2,4 | 0,8 | 6 | 1,22,4,7 8 | 6,92 | 7 | 1,3 | 2,3,6 | 8 | 0,4,6 | 1 | 9 | 12,72 |
|
|
Giải ĐB |
06511 |
Giải nhất |
43116 |
Giải nhì |
05917 85701 |
Giải ba |
30295 66724 14858 75890 97210 39425 |
Giải tư |
0869 0764 7121 9932 |
Giải năm |
6820 4764 4347 7471 5158 4332 |
Giải sáu |
162 164 819 |
Giải bảy |
12 23 49 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 1 | 0,1,2,4 7 | 1 | 0,1,2,6 7,9 | 1,32,6 | 2 | 0,1,3,4 5 | 2 | 3 | 22 | 2,63 | 4 | 1,7,9 | 2,9 | 5 | 82 | 1 | 6 | 2,43,9 | 1,4 | 7 | 1 | 52 | 8 | | 1,4,6 | 9 | 0,5 |
|
|
Giải ĐB |
41345 |
Giải nhất |
19075 |
Giải nhì |
67639 10201 |
Giải ba |
01958 05656 54286 07355 59675 09313 |
Giải tư |
0968 1656 8232 2085 |
Giải năm |
9040 5799 2122 5493 7585 8074 |
Giải sáu |
361 184 488 |
Giải bảy |
16 31 76 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1 | 0,3,6 | 1 | 3,6 | 2,3 | 2 | 2 | 1,9 | 3 | 1,2,9 | 7,8 | 4 | 0,5 | 4,5,72,82 9 | 5 | 5,62,8 | 1,52,7,8 | 6 | 1,8 | | 7 | 4,52,6 | 5,6,8 | 8 | 4,52,6,8 | 3,9 | 9 | 3,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
85664 |
Giải nhất |
41522 |
Giải nhì |
20463 40688 |
Giải ba |
05782 88253 92514 15596 84926 64660 |
Giải tư |
5855 6014 8906 8057 |
Giải năm |
0962 4653 6361 3368 1747 5325 |
Giải sáu |
191 761 926 |
Giải bảy |
77 64 16 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,6 | 62,9 | 1 | 42,6 | 2,6,8 | 2 | 2,5,62 | 52,6 | 3 | | 12,62 | 4 | 7 | 2,5 | 5 | 32,5,7 | 0,1,22,9 | 6 | 0,12,2,3 42,8 | 4,5,7 | 7 | 7 | 6,8 | 8 | 2,8 | | 9 | 1,6 |
|
|
Giải ĐB |
45514 |
Giải nhất |
64810 |
Giải nhì |
82078 43271 |
Giải ba |
23236 03468 94171 81467 12857 60215 |
Giải tư |
4570 9222 7755 6177 |
Giải năm |
7701 7949 7705 4769 0293 8246 |
Giải sáu |
676 546 915 |
Giải bảy |
27 73 74 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,4,5 | 0,72 | 1 | 0,4,52 | 2 | 2 | 2,7 | 7,9 | 3 | 6 | 0,1,7 | 4 | 62,9 | 0,12,5 | 5 | 5,7 | 3,42,7 | 6 | 7,8,9 | 2,5,6,7 | 7 | 0,12,3,4 6,7,8 | 6,7 | 8 | | 4,6 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
32369 |
Giải nhất |
97691 |
Giải nhì |
89240 07680 |
Giải ba |
06628 05025 94129 65720 45518 75574 |
Giải tư |
2181 4185 4973 9648 |
Giải năm |
5963 0945 9232 8473 9767 7146 |
Giải sáu |
677 816 271 |
Giải bảy |
99 63 27 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | | 7,8,9 | 1 | 6,8 | 3 | 2 | 0,5,7,8 9 | 62,72 | 3 | 2 | 7 | 4 | 0,5,6,8 | 2,4,8 | 5 | | 1,4 | 6 | 32,7,9 | 2,6,72 | 7 | 1,32,4,72 | 1,2,4 | 8 | 0,1,5 | 2,6,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|