|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
79708 |
Giải nhất |
95955 |
Giải nhì |
13054 85850 |
Giải ba |
70232 52809 50542 00493 24973 06079 |
Giải tư |
7310 8360 7553 4681 |
Giải năm |
2390 1907 6737 5248 9032 3108 |
Giải sáu |
117 693 213 |
Giải bảy |
85 63 53 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6,9 | 0 | 7,82,9 | 8 | 1 | 0,3,7 | 32,4 | 2 | | 1,52,6,7 92 | 3 | 22,6,7 | 5 | 4 | 2,8 | 5,8 | 5 | 0,32,4,5 | 3 | 6 | 0,3 | 0,1,3 | 7 | 3,9 | 02,4 | 8 | 1,5 | 0,7 | 9 | 0,32 |
|
|
Giải ĐB |
91662 |
Giải nhất |
94944 |
Giải nhì |
53625 14837 |
Giải ba |
85014 21750 31212 54707 54690 54681 |
Giải tư |
8994 2816 1042 9743 |
Giải năm |
8627 5371 3803 9759 2067 8743 |
Giải sáu |
015 677 702 |
Giải bảy |
29 32 58 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 2,3,7 | 7,8 | 1 | 2,4,5,6 | 0,1,3,4 6 | 2 | 5,7,9 | 0,42 | 3 | 2,6,7 | 1,4,9 | 4 | 2,32,4 | 1,2 | 5 | 0,8,9 | 1,3 | 6 | 2,7 | 0,2,3,6 7 | 7 | 1,7 | 5 | 8 | 1 | 2,5 | 9 | 0,4 |
|
|
Giải ĐB |
30363 |
Giải nhất |
42156 |
Giải nhì |
10040 96503 |
Giải ba |
70175 84881 98573 76633 11405 21113 |
Giải tư |
7662 1114 0522 0992 |
Giải năm |
6127 1475 9375 1544 0863 6288 |
Giải sáu |
458 677 149 |
Giải bảy |
76 19 14 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,5 | 8 | 1 | 3,42,7,9 | 2,6,9 | 2 | 2,7 | 0,1,3,62 7 | 3 | 3 | 12,4 | 4 | 0,4,9 | 0,73 | 5 | 6,8 | 5,7 | 6 | 2,32 | 1,2,7 | 7 | 3,53,6,7 | 5,8 | 8 | 1,8 | 1,4 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
64375 |
Giải nhất |
50163 |
Giải nhì |
33917 47406 |
Giải ba |
65230 40483 63687 19462 69755 42044 |
Giải tư |
3451 6933 7451 6693 |
Giải năm |
2589 6629 4554 8618 8091 3341 |
Giải sáu |
371 601 768 |
Giải bảy |
97 51 36 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,6 | 0,4,53,7 9 | 1 | 7,8 | 6 | 2 | 9 | 3,6,8,9 | 3 | 0,3,6 | 4,5 | 4 | 1,4 | 5,7 | 5 | 13,4,5 | 0,3 | 6 | 2,3,8 | 1,82,9 | 7 | 1,5 | 1,6 | 8 | 3,72,9 | 2,8 | 9 | 1,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
39260 |
Giải nhất |
78321 |
Giải nhì |
56311 05401 |
Giải ba |
22635 69951 74088 14355 39880 66893 |
Giải tư |
8746 9062 8875 1519 |
Giải năm |
8103 5752 0774 7288 6401 9109 |
Giải sáu |
671 638 766 |
Giải bảy |
19 87 42 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 12,3,9 | 02,1,2,5 7 | 1 | 1,6,92 | 4,5,6 | 2 | 1 | 0,9 | 3 | 5,8 | 7 | 4 | 2,6 | 3,5,7 | 5 | 1,2,5 | 1,4,6 | 6 | 0,2,6 | 8 | 7 | 1,4,5 | 3,82 | 8 | 0,7,82 | 0,12 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
60833 |
Giải nhất |
17319 |
Giải nhì |
74636 46790 |
Giải ba |
88108 71422 51170 37714 05687 24815 |
Giải tư |
4969 7230 3936 6467 |
Giải năm |
7350 7619 1260 2318 2259 2663 |
Giải sáu |
606 613 755 |
Giải bảy |
49 48 97 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,7 9 | 0 | 6,8 | | 1 | 3,4,5,8 92 | 2 | 2 | 2 | 1,3,6 | 3 | 0,3,62 | 1 | 4 | 8,9 | 1,5 | 5 | 0,5,9 | 0,32 | 6 | 0,3,7,9 | 6,8,9 | 7 | 0 | 0,1,4,8 | 8 | 7,8 | 12,4,5,6 | 9 | 0,7 |
|
|
Giải ĐB |
19011 |
Giải nhất |
49082 |
Giải nhì |
05791 72973 |
Giải ba |
32413 48143 94178 25356 78252 70256 |
Giải tư |
1920 6655 6256 5419 |
Giải năm |
4817 6456 9457 5959 7763 6095 |
Giải sáu |
722 995 801 |
Giải bảy |
80 28 17 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 1 | 0,1,9 | 1 | 1,3,72,9 | 2,5,8 | 2 | 0,2,8 | 1,4,6,7 | 3 | 0 | | 4 | 3 | 5,92 | 5 | 2,5,64,7 9 | 54 | 6 | 3 | 12,5 | 7 | 3,8 | 2,7 | 8 | 0,2 | 1,5 | 9 | 1,52 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|