|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57747 |
Giải nhất |
69116 |
Giải nhì |
23812 05571 |
Giải ba |
06075 66235 41937 58855 53500 60887 |
Giải tư |
1820 6543 4932 5858 |
Giải năm |
4111 7599 5965 0974 9837 4250 |
Giải sáu |
351 464 015 |
Giải bảy |
83 40 73 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,5 | 0 | 0 | 1,5,7 | 1 | 1,2,5,6 | 1,3 | 2 | 0,7 | 4,7,8 | 3 | 2,5,72 | 6,7 | 4 | 0,3,7 | 1,3,5,6 7 | 5 | 0,1,5,8 | 1 | 6 | 4,5 | 2,32,4,8 | 7 | 1,3,4,5 | 5 | 8 | 3,7 | 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81751 |
Giải nhất |
97888 |
Giải nhì |
16240 86367 |
Giải ba |
53915 01778 36993 54582 17498 26745 |
Giải tư |
1318 0992 4264 3608 |
Giải năm |
8946 8348 0413 2140 1932 6169 |
Giải sáu |
641 838 823 |
Giải bảy |
07 97 06 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 6,7,8 | 4,5 | 1 | 3,5,8 | 3,8,9 | 2 | 3 | 1,2,9 | 3 | 2,8 | 6 | 4 | 02,1,5,6 8 | 1,4 | 5 | 1 | 0,4 | 6 | 4,7,92 | 0,6,9 | 7 | 8 | 0,1,3,4 7,8,9 | 8 | 2,8 | 62 | 9 | 2,3,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59430 |
Giải nhất |
43349 |
Giải nhì |
04465 20671 |
Giải ba |
70745 53125 16451 70460 06082 04430 |
Giải tư |
5449 7354 2419 5324 |
Giải năm |
2109 0229 5769 3832 0104 9735 |
Giải sáu |
294 945 103 |
Giải bảy |
70 33 16 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6,7 | 0 | 1,3,4,9 | 0,5,7 | 1 | 6,9 | 3,8 | 2 | 4,5,9 | 0,3 | 3 | 02,2,3,5 | 0,2,5,9 | 4 | 52,92 | 2,3,42,6 | 5 | 1,4 | 1 | 6 | 0,5,9 | | 7 | 0,1 | | 8 | 2 | 0,1,2,42 6 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22142 |
Giải nhất |
25363 |
Giải nhì |
85043 10800 |
Giải ba |
68317 89281 69068 83613 99960 82892 |
Giải tư |
1303 4765 0284 3751 |
Giải năm |
3335 4981 7761 2074 4679 8396 |
Giải sáu |
843 838 131 |
Giải bảy |
99 02 33 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,2,3,5 | 3,5,6,82 | 1 | 3,7 | 0,4,9 | 2 | | 0,1,3,42 6 | 3 | 1,3,5,8 | 7,8 | 4 | 2,32 | 0,3,6 | 5 | 1 | 9 | 6 | 0,1,3,5 8 | 1 | 7 | 4,9 | 3,6 | 8 | 12,4 | 7,9 | 9 | 2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82785 |
Giải nhất |
12883 |
Giải nhì |
95745 42381 |
Giải ba |
83114 44022 95535 49220 16613 68873 |
Giải tư |
7643 4291 0432 7267 |
Giải năm |
5594 1943 0345 9019 6555 1486 |
Giải sáu |
251 048 999 |
Giải bảy |
15 24 06 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6 | 5,7,8,9 | 1 | 3,4,5,9 | 2,3 | 2 | 0,2,4 | 1,42,7,8 | 3 | 2,5 | 1,2,9 | 4 | 32,52,8 | 1,3,42,5 8 | 5 | 1,5 | 0,8 | 6 | 7 | 6 | 7 | 1,3 | 4 | 8 | 1,3,5,6 | 1,9 | 9 | 1,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36733 |
Giải nhất |
79340 |
Giải nhì |
37823 63797 |
Giải ba |
94615 66748 76154 42292 51982 13465 |
Giải tư |
4071 8524 5749 3051 |
Giải năm |
4177 2404 4669 4927 5563 1124 |
Giải sáu |
235 095 814 |
Giải bảy |
95 45 16 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,6 | 5,7 | 1 | 4,5,6 | 8,9 | 2 | 3,42,7 | 2,3,6 | 3 | 3,5 | 0,1,22,5 | 4 | 0,5,8,9 | 1,3,4,6 92 | 5 | 1,4 | 0,1 | 6 | 3,5,9 | 2,7,9 | 7 | 1,7 | 4 | 8 | 2 | 4,6 | 9 | 2,52,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33258 |
Giải nhất |
33322 |
Giải nhì |
18878 65613 |
Giải ba |
04852 76828 74374 18657 64732 07206 |
Giải tư |
9012 1700 3162 9991 |
Giải năm |
3076 4934 1759 0084 0274 6665 |
Giải sáu |
690 942 901 |
Giải bảy |
08 15 37 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,6,8 | 0,9 | 1 | 2,3,5 | 1,2,3,4 5,6 | 2 | 2,8 | 1,9 | 3 | 2,4,7 | 3,72,8 | 4 | 2 | 1,6 | 5 | 2,7,8,9 | 0,7 | 6 | 2,5 | 3,5 | 7 | 42,6,8 | 0,2,5,7 | 8 | 4 | 5 | 9 | 0,1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|