|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86884 |
Giải nhất |
13977 |
Giải nhì |
70505 97837 |
Giải ba |
92380 16676 80320 86621 47339 70436 |
Giải tư |
7263 6569 5021 5318 |
Giải năm |
6004 2576 4783 6641 5519 5205 |
Giải sáu |
252 790 235 |
Giải bảy |
48 24 35 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 4,52 | 22,4 | 1 | 8,9 | 5 | 2 | 0,12,4 | 6,8 | 3 | 52,6,7,9 | 0,2,8 | 4 | 1,8 | 02,32 | 5 | 2 | 3,73 | 6 | 3,9 | 3,7 | 7 | 63,7 | 1,4 | 8 | 0,3,4 | 1,3,6 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02178 |
Giải nhất |
87900 |
Giải nhì |
61312 27742 |
Giải ba |
20955 43511 30886 93618 21966 51308 |
Giải tư |
5519 8581 5773 6100 |
Giải năm |
4685 2355 7513 2295 3482 5318 |
Giải sáu |
808 398 319 |
Giải bảy |
62 33 36 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,82 | 1,8 | 1 | 1,2,3,82 92 | 1,4,6,8 | 2 | 9 | 1,3,7 | 3 | 3,6 | | 4 | 2 | 52,8,9 | 5 | 52 | 3,6,8 | 6 | 2,6 | | 7 | 3,8 | 02,12,7,9 | 8 | 1,2,5,6 | 12,2 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47246 |
Giải nhất |
08953 |
Giải nhì |
18365 74345 |
Giải ba |
33285 36833 00341 63796 76072 11891 |
Giải tư |
3794 2960 8875 3436 |
Giải năm |
0803 2321 6963 7810 5839 7190 |
Giải sáu |
718 099 141 |
Giải bảy |
13 78 66 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 3 | 2,42,9 | 1 | 0,3,6,8 | 7 | 2 | 1 | 0,1,3,5 6 | 3 | 3,6,9 | 9 | 4 | 12,5,6 | 4,6,7,8 | 5 | 3 | 1,3,4,6 9 | 6 | 0,3,5,6 | | 7 | 2,5,8 | 1,7 | 8 | 5 | 3,9 | 9 | 0,1,4,6 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20906 |
Giải nhất |
20418 |
Giải nhì |
03707 09153 |
Giải ba |
50925 59291 61436 32966 68442 75435 |
Giải tư |
1189 7146 9101 9102 |
Giải năm |
1423 5807 0634 8403 5733 2310 |
Giải sáu |
229 562 951 |
Giải bảy |
31 30 90 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,9 | 0 | 1,2,3,6 72 | 0,3,5,9 | 1 | 0,8 | 0,4,6 | 2 | 3,5,9 | 0,2,3,5 | 3 | 0,1,3,4 5,6 | 3 | 4 | 0,2,6 | 2,3 | 5 | 1,3 | 0,3,4,6 | 6 | 2,6 | 02 | 7 | | 1 | 8 | 9 | 2,8 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00620 |
Giải nhất |
12955 |
Giải nhì |
15940 59214 |
Giải ba |
95478 51011 49919 16944 89910 84649 |
Giải tư |
5071 7552 2927 6270 |
Giải năm |
4791 6044 3363 7104 0246 7484 |
Giải sáu |
520 201 741 |
Giải bảy |
91 81 58 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,4,7 | 0 | 1,4 | 0,1,4,7 8,92 | 1 | 0,1,4,9 | 5 | 2 | 02,7 | 6 | 3 | | 0,1,42,5 8 | 4 | 0,1,42,6 9 | 5 | 5 | 2,4,5,8 | 4 | 6 | 3 | 2 | 7 | 0,1,8 | 5,7 | 8 | 1,4 | 1,4 | 9 | 12 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56983 |
Giải nhất |
24970 |
Giải nhì |
94625 32332 |
Giải ba |
05285 50779 36240 26816 90768 31165 |
Giải tư |
1009 8226 2662 0516 |
Giải năm |
4583 6196 9449 0449 6005 7651 |
Giải sáu |
061 445 003 |
Giải bảy |
19 60 56 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 3,5,9 | 5,6 | 1 | 62,9 | 3,6 | 2 | 5,6 | 0,82 | 3 | 2 | | 4 | 0,5,92 | 0,2,4,62 8 | 5 | 1,6 | 12,2,5,9 | 6 | 0,1,2,52 8 | | 7 | 0,9 | 6 | 8 | 32,5 | 0,1,42,7 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53429 |
Giải nhất |
11517 |
Giải nhì |
82707 78861 |
Giải ba |
00877 83839 25329 28521 71276 96686 |
Giải tư |
1715 4336 4015 2588 |
Giải năm |
1348 1077 2423 2358 6107 1118 |
Giải sáu |
004 389 040 |
Giải bảy |
35 55 81 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 42,72 | 2,6,8 | 1 | 52,7,8 | | 2 | 1,3,92 | 2 | 3 | 5,6,9 | 02 | 4 | 0,8 | 12,3,5 | 5 | 5,8 | 3,7,8 | 6 | 1 | 02,1,72 | 7 | 6,72 | 1,4,5,8 | 8 | 1,6,8,9 | 22,3,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|