|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72851 |
Giải nhất |
49167 |
Giải nhì |
89538 73650 |
Giải ba |
06819 61911 65421 79297 35250 94464 |
Giải tư |
7073 2730 1313 3374 |
Giải năm |
0137 9733 8545 8582 0586 4061 |
Giải sáu |
204 926 426 |
Giải bảy |
48 15 85 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52 | 0 | 4 | 1,2,5,6 | 1 | 1,3,5,9 | 8 | 2 | 1,62 | 1,3,7 | 3 | 0,3,7,8 | 0,6,7 | 4 | 5,8 | 1,4,8 | 5 | 02,1,8 | 22,8 | 6 | 1,4,7 | 3,6,9 | 7 | 3,4 | 3,4,5 | 8 | 2,5,6 | 1 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77267 |
Giải nhất |
12100 |
Giải nhì |
66603 56161 |
Giải ba |
94293 17888 98682 06008 61004 55293 |
Giải tư |
2976 9805 7755 1208 |
Giải năm |
5869 1365 2577 6342 4393 7900 |
Giải sáu |
047 572 865 |
Giải bảy |
82 57 84 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,3,4,5 83 | 6 | 1 | | 4,7,82 | 2 | | 0,93 | 3 | | 0,8 | 4 | 2,7 | 0,5,62 | 5 | 5,7 | 7 | 6 | 1,52,7,9 | 4,5,6,7 | 7 | 2,6,7 | 03,8 | 8 | 22,4,8 | 6 | 9 | 33 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77706 |
Giải nhất |
00480 |
Giải nhì |
51677 18634 |
Giải ba |
86260 60577 87903 92667 18336 57085 |
Giải tư |
2150 2618 2427 7541 |
Giải năm |
0777 0044 8118 4059 8672 7180 |
Giải sáu |
178 479 761 |
Giải bảy |
47 12 24 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,82 | 0 | 3,6 | 4,6 | 1 | 2,82 | 1,7 | 2 | 4,7 | 0 | 3 | 4,6 | 2,3,4 | 4 | 1,4,7 | 8,9 | 5 | 0,9 | 0,3 | 6 | 0,1,7 | 2,4,6,73 | 7 | 2,73,8,9 | 12,7 | 8 | 02,5 | 5,7 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42354 |
Giải nhất |
14510 |
Giải nhì |
80741 99265 |
Giải ba |
05140 10596 19021 94937 61491 86170 |
Giải tư |
2796 7757 0630 9882 |
Giải năm |
4102 5873 9912 2800 8433 0225 |
Giải sáu |
141 247 048 |
Giải bảy |
57 34 52 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 7 | 0 | 0,2 | 2,42,9 | 1 | 0,2 | 0,1,5,8 | 2 | 1,5 | 3,7 | 3 | 0,3,4,7 9 | 3,5 | 4 | 0,12,7,8 | 2,6 | 5 | 2,4,72 | 92 | 6 | 5 | 3,4,52 | 7 | 0,3 | 4 | 8 | 2 | 3 | 9 | 1,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92384 |
Giải nhất |
23262 |
Giải nhì |
85060 68928 |
Giải ba |
50975 08044 67522 14009 77143 55568 |
Giải tư |
3200 3037 4945 3848 |
Giải năm |
6187 7722 2169 6996 3300 2404 |
Giải sáu |
769 841 464 |
Giải bảy |
68 00 07 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,6 | 0 | 03,4,7,9 | 4 | 1 | | 22,6 | 2 | 22,8 | 4 | 3 | 7 | 0,4,6,8 | 4 | 1,3,4,5 7,8 | 4,7 | 5 | | 9 | 6 | 0,2,4,82 92 | 0,3,4,8 | 7 | 5 | 2,4,62 | 8 | 4,7 | 0,62 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03601 |
Giải nhất |
77277 |
Giải nhì |
37022 52552 |
Giải ba |
83813 59249 83761 72389 95724 23214 |
Giải tư |
7869 8863 2238 1820 |
Giải năm |
1986 5917 3630 1779 4220 2719 |
Giải sáu |
857 937 347 |
Giải bảy |
82 74 12 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | 1 | 0,6 | 1 | 2,3,4,7 9 | 1,2,5,8 | 2 | 02,2,4 | 1,6 | 3 | 0,7,8 | 1,2,7,8 | 4 | 7,9 | | 5 | 2,7 | 8 | 6 | 1,3,9 | 1,3,4,5 7 | 7 | 4,7,9 | 3 | 8 | 2,4,6,9 | 1,4,6,7 8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03839 |
Giải nhất |
18657 |
Giải nhì |
10333 68889 |
Giải ba |
00484 12616 20989 27931 04771 41358 |
Giải tư |
3865 8574 9982 9327 |
Giải năm |
0381 3509 1675 4220 2826 9452 |
Giải sáu |
408 757 219 |
Giải bảy |
73 00 56 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,8,9 | 3,7,8 | 1 | 6,9 | 5,8 | 2 | 0,6,7 | 3,6,7 | 3 | 1,3,9 | 7,8 | 4 | | 6,7 | 5 | 2,6,72,8 | 1,2,5 | 6 | 3,5 | 2,52 | 7 | 1,3,4,5 | 0,5 | 8 | 1,2,4,92 | 0,1,3,82 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|