|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84703 |
Giải nhất |
34165 |
Giải nhì |
72015 56448 |
Giải ba |
52265 74426 62525 16839 71427 88758 |
Giải tư |
0447 8996 4072 1429 |
Giải năm |
5593 5185 5720 7240 5062 4373 |
Giải sáu |
105 372 478 |
Giải bảy |
75 38 07 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3,5,7 | | 1 | 5,8 | 6,72 | 2 | 0,5,6,7 9 | 0,7,9 | 3 | 8,9 | | 4 | 0,7,8 | 0,1,2,62 7,8 | 5 | 8 | 2,9 | 6 | 2,52 | 0,2,4 | 7 | 22,3,5,8 | 1,3,4,5 7 | 8 | 5 | 2,3 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90547 |
Giải nhất |
75254 |
Giải nhì |
24894 28168 |
Giải ba |
44566 63696 64604 79679 68940 50965 |
Giải tư |
4463 3633 3849 5491 |
Giải năm |
4179 0238 8426 7293 6999 9005 |
Giải sáu |
001 057 219 |
Giải bảy |
75 34 11 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,4,5 | 0,1,9 | 1 | 1,4,9 | | 2 | 6 | 3,6,9 | 3 | 3,4,8 | 0,1,3,5 9 | 4 | 0,7,9 | 0,6,7 | 5 | 4,7 | 2,6,9 | 6 | 3,5,6,8 | 4,5 | 7 | 5,92 | 3,6 | 8 | | 1,4,72,9 | 9 | 1,3,4,6 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94678 |
Giải nhất |
23311 |
Giải nhì |
80404 46565 |
Giải ba |
54658 38608 73772 36551 63206 21754 |
Giải tư |
8124 4103 4549 3488 |
Giải năm |
0637 4811 7971 4260 6088 7557 |
Giải sáu |
352 076 297 |
Giải bảy |
40 92 83 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 3,4,6,8 | 12,5,7 | 1 | 12 | 5,7,9 | 2 | 4 | 0,8 | 3 | 7 | 0,2,52 | 4 | 0,9 | 6 | 5 | 1,2,42,7 8 | 0,7 | 6 | 0,5 | 3,5,9 | 7 | 1,2,6,8 | 0,5,7,82 | 8 | 3,82 | 4 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31340 |
Giải nhất |
93234 |
Giải nhì |
48537 30886 |
Giải ba |
03696 67884 98975 29044 16344 97119 |
Giải tư |
8248 1141 7384 2068 |
Giải năm |
9597 7017 3187 7764 1689 2598 |
Giải sáu |
869 075 962 |
Giải bảy |
18 42 28 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 4 | 1 | 7,8,9 | 4,6 | 2 | 8 | 9 | 3 | 4,7 | 3,42,6,82 | 4 | 0,1,2,42 8 | 72 | 5 | | 8,9 | 6 | 2,4,8,9 | 1,3,8,9 | 7 | 52 | 1,2,4,6 9 | 8 | 42,6,7,9 | 1,6,8 | 9 | 3,6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96573 |
Giải nhất |
41029 |
Giải nhì |
68364 19861 |
Giải ba |
49258 94661 05193 37226 43876 50369 |
Giải tư |
1862 7286 2929 9223 |
Giải năm |
1894 9036 7443 4868 2034 5827 |
Giải sáu |
185 803 574 |
Giải bảy |
35 62 69 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32 | 62 | 1 | | 62 | 2 | 3,6,7,92 | 02,2,4,7 9 | 3 | 4,5,6 | 3,6,7,9 | 4 | 3 | 3,8 | 5 | 8 | 2,3,7,8 | 6 | 12,22,4,8 92 | 2 | 7 | 3,4,6 | 5,6 | 8 | 5,6 | 22,62 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41768 |
Giải nhất |
78790 |
Giải nhì |
89988 91322 |
Giải ba |
49751 99143 87704 87600 77264 03366 |
Giải tư |
8540 3623 5841 7284 |
Giải năm |
1756 2804 3208 1178 7342 1397 |
Giải sáu |
878 895 648 |
Giải bảy |
41 20 02 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,9 | 0 | 0,2,42,8 | 42,5 | 1 | | 0,2,42 | 2 | 0,2,3 | 2,4 | 3 | | 02,6,8 | 4 | 0,12,22,3 8 | 9 | 5 | 1,6 | 5,6 | 6 | 4,6,8 | 9 | 7 | 82 | 0,4,6,72 8 | 8 | 4,8 | | 9 | 0,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53984 |
Giải nhất |
59210 |
Giải nhì |
50194 56874 |
Giải ba |
07827 67567 11520 94574 79074 45042 |
Giải tư |
3910 9892 2254 1163 |
Giải năm |
7296 7954 5217 0203 2628 4918 |
Giải sáu |
574 339 914 |
Giải bảy |
72 00 17 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,2 | 0 | 0,3 | 2 | 1 | 02,4,72,8 | 4,7,9 | 2 | 0,1,7,8 | 0,6 | 3 | 9 | 1,52,74,8 9 | 4 | 2 | | 5 | 42 | 9 | 6 | 3,7 | 12,2,6 | 7 | 2,44 | 1,2 | 8 | 4 | 3 | 9 | 2,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|