|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22482 |
Giải nhất |
94185 |
Giải nhì |
44752 99095 |
Giải ba |
65976 10139 22964 84621 13546 07781 |
Giải tư |
5836 9762 4258 7380 |
Giải năm |
9191 1158 2962 6761 6807 2868 |
Giải sáu |
492 498 559 |
Giải bảy |
67 60 09 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 7,9 | 2,6,8,9 | 1 | | 5,62,8,9 | 2 | 1 | | 3 | 6,9 | 6 | 4 | 6 | 8,9 | 5 | 2,82,9 | 3,4,7 | 6 | 0,1,22,4 7,8 | 0,6 | 7 | 6,8 | 52,6,7,9 | 8 | 0,1,2,5 | 0,3,5 | 9 | 1,2,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81661 |
Giải nhất |
11276 |
Giải nhì |
92898 97556 |
Giải ba |
97776 36400 15157 97503 32406 05786 |
Giải tư |
5156 9255 7791 7363 |
Giải năm |
5966 3556 4023 4591 8585 1982 |
Giải sáu |
721 182 456 |
Giải bảy |
02 66 63 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,2,3,6 | 2,6,92 | 1 | | 0,82 | 2 | 1,3 | 0,2,62 | 3 | 0 | | 4 | | 5,8 | 5 | 5,64,7 | 0,54,62,72 8 | 6 | 1,32,62 | 5 | 7 | 62 | 9 | 8 | 22,5,6 | | 9 | 12,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87388 |
Giải nhất |
05760 |
Giải nhì |
29201 35114 |
Giải ba |
57120 66394 23989 40632 05519 95885 |
Giải tư |
8874 5203 6638 4188 |
Giải năm |
7126 7272 6248 2396 0807 1071 |
Giải sáu |
948 940 013 |
Giải bảy |
35 28 81 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 1,3,7 | 0,7,8 | 1 | 3,4,9 | 3,7 | 2 | 0,6,8 | 0,1 | 3 | 2,5,8 | 1,7,9 | 4 | 0,82 | 3,8 | 5 | | 2,9 | 6 | 0 | 0 | 7 | 1,2,4 | 2,3,42,83 | 8 | 1,5,83,9 | 1,8 | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07902 |
Giải nhất |
95626 |
Giải nhì |
22490 04377 |
Giải ba |
30220 07641 51888 93944 31937 92653 |
Giải tư |
2448 7810 3846 4679 |
Giải năm |
0325 4305 4377 9259 6365 2292 |
Giải sáu |
650 979 530 |
Giải bảy |
09 36 55 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,5 9 | 0 | 2,5,6,9 | 4 | 1 | 0 | 0,9 | 2 | 0,5,6 | 5 | 3 | 0,6,7 | 4 | 4 | 1,4,6,8 | 0,2,5,6 | 5 | 0,3,5,9 | 0,2,3,4 | 6 | 5 | 3,72 | 7 | 72,92 | 4,8 | 8 | 8 | 0,5,72 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81484 |
Giải nhất |
98920 |
Giải nhì |
96199 73847 |
Giải ba |
41385 02101 25375 54354 64731 26239 |
Giải tư |
9095 2086 7725 7720 |
Giải năm |
7599 3144 3067 4447 9360 4483 |
Giải sáu |
489 896 992 |
Giải bảy |
17 71 60 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,62 | 0 | 1 | 0,3,7 | 1 | 7 | 9 | 2 | 02,5 | 8 | 3 | 1,9 | 4,5,8 | 4 | 4,72 | 2,5,7,8 9 | 5 | 4,5 | 8,9 | 6 | 02,7 | 1,42,6 | 7 | 1,5 | | 8 | 3,4,5,6 9 | 3,8,92 | 9 | 2,5,6,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99951 |
Giải nhất |
11887 |
Giải nhì |
13465 27861 |
Giải ba |
52880 57334 91804 52534 76506 44925 |
Giải tư |
8700 3699 0850 9816 |
Giải năm |
9590 4915 5583 8003 8952 2721 |
Giải sáu |
815 352 536 |
Giải bảy |
22 93 90 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8,92 | 0 | 0,3,4,6 | 2,5,6 | 1 | 52,6,7 | 2,52 | 2 | 1,2,5 | 0,8,9 | 3 | 42,6 | 0,32 | 4 | | 12,2,6 | 5 | 0,1,22 | 0,1,3 | 6 | 1,5 | 1,8 | 7 | | | 8 | 0,3,7 | 9 | 9 | 02,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08309 |
Giải nhất |
25049 |
Giải nhì |
97123 18647 |
Giải ba |
38870 49374 26884 50981 15988 15416 |
Giải tư |
0326 7064 3034 4013 |
Giải năm |
6143 0444 2021 3769 0817 6494 |
Giải sáu |
301 818 135 |
Giải bảy |
04 18 43 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,4,9 | 0,2,8 | 1 | 3,6,7,82 | | 2 | 1,3,6 | 1,2,42 | 3 | 4,5 | 0,3,4,6 7,8,9 | 4 | 32,4,7,9 | 3 | 5 | | 1,2 | 6 | 4,9 | 1,4,7 | 7 | 0,4,7 | 12,8 | 8 | 1,4,8 | 0,4,6 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|