|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53517 |
Giải nhất |
25226 |
Giải nhì |
15193 43840 |
Giải ba |
14781 42787 14301 67946 69454 45612 |
Giải tư |
4138 3216 5633 8907 |
Giải năm |
1074 6227 4581 2755 7274 4571 |
Giải sáu |
986 869 531 |
Giải bảy |
06 13 95 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,6,7 | 0,3,7,82 | 1 | 2,3,6,7 | 1 | 2 | 6,7,9 | 1,3,9 | 3 | 1,3,8 | 5,72 | 4 | 0,6 | 5,9 | 5 | 4,5 | 0,1,2,4 8 | 6 | 9 | 0,1,2,8 | 7 | 1,42 | 3 | 8 | 12,6,7 | 2,6 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49432 |
Giải nhất |
72326 |
Giải nhì |
15428 28814 |
Giải ba |
14938 58936 98004 15425 63369 74733 |
Giải tư |
5281 6239 0945 1124 |
Giải năm |
9596 5684 3878 2915 9795 5934 |
Giải sáu |
315 470 901 |
Giải bảy |
74 72 64 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,4 | 0,8 | 1 | 4,52 | 3,7 | 2 | 4,5,6,8 | 3 | 3 | 2,3,4,6 8,9 | 0,1,2,3 6,7,8 | 4 | 5 | 12,2,4,9 | 5 | | 2,3,9 | 6 | 4,9 | 8 | 7 | 0,2,4,8 | 2,3,7 | 8 | 1,4,7 | 3,6 | 9 | 5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76416 |
Giải nhất |
84017 |
Giải nhì |
37980 11756 |
Giải ba |
37180 30542 31903 97171 70912 29286 |
Giải tư |
3874 1687 6878 4829 |
Giải năm |
2199 3769 1476 3167 2958 9964 |
Giải sáu |
512 955 320 |
Giải bảy |
36 96 81 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,82 | 0 | 3 | 7,8 | 1 | 22,6,7 | 12,4 | 2 | 0,9 | 0 | 3 | 6 | 6,7 | 4 | 2 | 5,6 | 5 | 5,6,8 | 1,3,5,7 8,9 | 6 | 4,5,7,9 | 1,6,8 | 7 | 1,4,6,8 | 5,7 | 8 | 02,1,6,7 | 2,6,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44482 |
Giải nhất |
27063 |
Giải nhì |
04302 23430 |
Giải ba |
00101 86921 24696 03404 55163 89391 |
Giải tư |
8573 2942 5121 5492 |
Giải năm |
8847 8893 3449 3414 8520 7103 |
Giải sáu |
891 302 220 |
Giải bảy |
01 81 28 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | 12,22,3,4 | 02,22,8,92 | 1 | 4 | 02,4,8,9 | 2 | 02,12,8 | 0,62,7,9 | 3 | 0 | 0,1 | 4 | 2,7,9 | 8 | 5 | | 9 | 6 | 32 | 4 | 7 | 3 | 2 | 8 | 1,2,5 | 4 | 9 | 12,2,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92160 |
Giải nhất |
69204 |
Giải nhì |
16009 65497 |
Giải ba |
82535 06438 48437 49273 11058 16561 |
Giải tư |
4152 4642 9147 8509 |
Giải năm |
6903 7588 6435 3684 1298 6244 |
Giải sáu |
617 097 191 |
Giải bảy |
64 15 45 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,4,92 | 6,92 | 1 | 5,7 | 4,5 | 2 | | 0,7 | 3 | 52,7,8 | 0,4,6,8 | 4 | 2,4,5,7 | 1,32,4 | 5 | 2,8 | | 6 | 0,1,4 | 1,3,4,92 | 7 | 3 | 3,5,8,9 | 8 | 4,8 | 02 | 9 | 12,72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83014 |
Giải nhất |
64203 |
Giải nhì |
53856 75754 |
Giải ba |
14416 20912 14517 10130 07726 27887 |
Giải tư |
3714 5339 3107 2303 |
Giải năm |
9636 4861 8162 7640 2602 5751 |
Giải sáu |
249 847 954 |
Giải bảy |
81 82 29 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 2,32,7 | 5,6,8 | 1 | 2,42,6,7 | 0,1,6,8 | 2 | 6,9 | 02 | 3 | 0,6,9 | 12,52 | 4 | 0,7,9 | | 5 | 1,42,6 | 1,2,3,5 | 6 | 1,2 | 0,1,4,8 | 7 | | 8 | 8 | 1,2,7,8 | 2,3,4 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33982 |
Giải nhất |
07779 |
Giải nhì |
82537 67434 |
Giải ba |
00337 36805 93722 49892 33637 36384 |
Giải tư |
9106 1004 4868 9889 |
Giải năm |
1063 0836 4203 2434 1204 9037 |
Giải sáu |
089 519 844 |
Giải bảy |
92 74 32 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,42,5,6 | | 1 | 9 | 2,3,8,92 | 2 | 2 | 0,6 | 3 | 2,42,6,74 | 02,32,4,7 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 8 | 0,3 | 6 | 3,8 | 34 | 7 | 4,9 | 5,6 | 8 | 2,4,92 | 1,7,82 | 9 | 22 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|