|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80272 |
Giải nhất |
84010 |
Giải nhì |
56566 28400 |
Giải ba |
21432 05158 82926 79224 66030 55325 |
Giải tư |
0192 7454 1744 7099 |
Giải năm |
1347 9733 7093 6070 6833 9553 |
Giải sáu |
187 167 748 |
Giải bảy |
29 30 44 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,32,7 | 0 | 0 | | 1 | 0 | 3,7,9 | 2 | 4,5,6,9 | 32,5,9 | 3 | 02,2,32,5 | 2,42,5 | 4 | 42,7,8 | 2,3 | 5 | 3,4,8 | 2,6 | 6 | 6,7 | 4,6,8 | 7 | 0,2 | 4,5 | 8 | 7 | 2,9 | 9 | 2,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03203 |
Giải nhất |
65520 |
Giải nhì |
52029 62567 |
Giải ba |
21367 29593 86779 25299 42808 49547 |
Giải tư |
1539 1994 6013 0817 |
Giải năm |
5683 4632 5259 2499 9782 4609 |
Giải sáu |
725 418 397 |
Giải bảy |
23 64 74 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 3,8,9 | | 1 | 3,7,8 | 3,8 | 2 | 02,3,5,9 | 0,1,2,8 9 | 3 | 2,9 | 6,7,9 | 4 | 7 | 2 | 5 | 9 | | 6 | 4,72 | 1,4,62,9 | 7 | 4,9 | 0,1 | 8 | 2,3 | 0,2,3,5 7,92 | 9 | 3,4,7,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39424 |
Giải nhất |
38637 |
Giải nhì |
69044 13502 |
Giải ba |
73847 95941 23371 83473 66578 89951 |
Giải tư |
0614 2914 9650 8859 |
Giải năm |
2310 3586 4176 4450 9590 0405 |
Giải sáu |
904 953 712 |
Giải bảy |
44 29 28 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,9 | 0 | 2,4,5,8 | 4,5,7 | 1 | 0,2,42 | 0,1 | 2 | 4,8,9 | 5,7 | 3 | 7 | 0,12,2,42 | 4 | 1,42,7 | 0 | 5 | 02,1,3,9 | 7,8 | 6 | | 3,4 | 7 | 1,3,6,8 | 0,2,7 | 8 | 6 | 2,5 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88533 |
Giải nhất |
01393 |
Giải nhì |
57266 32301 |
Giải ba |
66436 42341 07463 52829 56332 95349 |
Giải tư |
3441 4094 0612 4986 |
Giải năm |
4368 3790 1700 0825 4683 2309 |
Giải sáu |
434 020 519 |
Giải bảy |
31 89 62 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,1,9 | 0,3,42 | 1 | 2,9 | 1,3,6 | 2 | 0,5,9 | 3,6,8,9 | 3 | 1,2,3,4 6 | 3,9 | 4 | 12,9 | 2,6 | 5 | | 3,6,8 | 6 | 2,3,5,6 8 | | 7 | | 6 | 8 | 3,6,9 | 0,1,2,4 8 | 9 | 0,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59759 |
Giải nhất |
15498 |
Giải nhì |
63189 92079 |
Giải ba |
53993 29126 08858 40625 48560 44841 |
Giải tư |
8256 9751 8388 9423 |
Giải năm |
6491 4322 5011 6017 5582 6105 |
Giải sáu |
235 825 270 |
Giải bảy |
75 78 32 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 5 | 1,4,5,9 | 1 | 1,7 | 2,3,8 | 2 | 2,3,52,6 | 2,9 | 3 | 2,5 | | 4 | 1 | 0,22,3,7 | 5 | 1,6,8,9 | 2,5 | 6 | 0,8 | 1 | 7 | 0,5,8,9 | 5,6,7,8 9 | 8 | 2,8,9 | 5,7,8 | 9 | 1,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15453 |
Giải nhất |
33943 |
Giải nhì |
52760 72813 |
Giải ba |
56889 64856 20826 52298 88760 17871 |
Giải tư |
7149 8283 9237 1821 |
Giải năm |
6667 4441 8380 9896 3316 2122 |
Giải sáu |
434 181 741 |
Giải bảy |
77 90 84 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,8,9 | 0 | | 2,42,7,8 | 1 | 3,6 | 2 | 2 | 1,2,62 | 1,4,5,8 | 3 | 4,7 | 3,8 | 4 | 12,3,9 | | 5 | 3,6 | 1,22,5,9 | 6 | 02,7 | 3,6,7 | 7 | 1,7 | 9 | 8 | 0,1,3,4 9 | 4,8 | 9 | 0,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67340 |
Giải nhất |
48192 |
Giải nhì |
79514 00305 |
Giải ba |
73249 80413 43482 28571 77081 15635 |
Giải tư |
0057 3532 8584 0987 |
Giải năm |
4113 8234 7940 6181 3228 4647 |
Giải sáu |
669 225 317 |
Giải bảy |
31 73 06 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 5,6 | 3,7,82 | 1 | 32,4,7 | 3,8,9 | 2 | 5,8 | 12,7 | 3 | 1,2,4,5 | 1,3,8 | 4 | 02,7,9 | 0,2,3 | 5 | 7 | 0 | 6 | 9 | 1,4,5,8 9 | 7 | 1,3 | 2 | 8 | 12,2,4,7 | 4,6 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|