|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65991 |
Giải nhất |
27025 |
Giải nhì |
64645 00334 |
Giải ba |
71597 14804 77429 36203 56717 64908 |
Giải tư |
3764 2740 4028 7271 |
Giải năm |
5330 1625 7003 0799 8784 3302 |
Giải sáu |
602 689 168 |
Giải bảy |
01 11 93 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 1,22,32,4 8 | 0,1,7,9 | 1 | 1,7 | 02 | 2 | 0,52,8,9 | 02,9 | 3 | 0,4 | 0,3,6,8 | 4 | 0,5 | 22,4 | 5 | | | 6 | 4,8 | 1,9 | 7 | 1 | 0,2,6 | 8 | 4,9 | 2,8,9 | 9 | 1,3,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02367 |
Giải nhất |
02234 |
Giải nhì |
04579 80066 |
Giải ba |
54915 14132 61277 09963 68393 18729 |
Giải tư |
9479 8423 0090 5626 |
Giải năm |
3611 3422 6234 6425 5148 8235 |
Giải sáu |
167 168 743 |
Giải bảy |
45 86 50 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | | 1 | 1 | 1,5 | 2,3 | 2 | 2,3,5,6 9 | 2,4,6,9 | 3 | 2,42,5 | 32 | 4 | 3,5,8 | 1,2,3,4 | 5 | 0 | 2,6,8 | 6 | 3,6,72,8 | 62,7 | 7 | 7,92 | 4,6,9 | 8 | 6 | 2,72 | 9 | 0,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45315 |
Giải nhất |
82189 |
Giải nhì |
87809 15331 |
Giải ba |
47719 39275 75614 51506 65675 16424 |
Giải tư |
4454 2425 1879 0283 |
Giải năm |
7156 7769 5308 3361 4600 8855 |
Giải sáu |
034 307 160 |
Giải bảy |
14 69 23 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,6,7,8 9 | 3,6 | 1 | 42,5,9 | | 2 | 3,4,5 | 2,8 | 3 | 1,4 | 12,2,3,5 | 4 | | 1,2,5,72 | 5 | 4,5,6,8 | 0,5 | 6 | 0,1,92 | 0 | 7 | 52,9 | 0,5 | 8 | 3,9 | 0,1,62,7 8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56788 |
Giải nhất |
45803 |
Giải nhì |
77514 40598 |
Giải ba |
02115 04513 58015 78080 96535 97666 |
Giải tư |
7904 3192 2252 9680 |
Giải năm |
1012 9241 5168 1911 3062 4792 |
Giải sáu |
465 010 845 |
Giải bảy |
79 82 74 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,82 | 0 | 3,4 | 1,4 | 1 | 0,1,2,3 4,52 | 1,3,5,6 8,92 | 2 | | 0,1 | 3 | 2,5 | 0,1,7 | 4 | 1,5 | 12,3,4,6 | 5 | 2 | 6 | 6 | 2,5,6,8 | | 7 | 4,9 | 6,8,9 | 8 | 02,2,8 | 7 | 9 | 22,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98682 |
Giải nhất |
36306 |
Giải nhì |
35397 94228 |
Giải ba |
71690 71243 42601 96247 57458 44925 |
Giải tư |
7530 6371 2812 4259 |
Giải năm |
7521 6522 0245 0534 0926 4937 |
Giải sáu |
074 425 946 |
Giải bảy |
53 05 33 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,5,6,7 | 0,2,7 | 1 | 2 | 1,2,8 | 2 | 1,2,52,6 8 | 3,4,5 | 3 | 0,3,4,7 | 3,7 | 4 | 3,5,6,7 | 0,22,4 | 5 | 3,8,9 | 0,2,4 | 6 | | 0,3,4,9 | 7 | 1,4 | 2,5 | 8 | 2 | 5 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95304 |
Giải nhất |
45545 |
Giải nhì |
68498 56639 |
Giải ba |
66711 80797 85649 48946 63846 21430 |
Giải tư |
4230 2337 9765 4666 |
Giải năm |
4569 1744 1364 3081 5956 7209 |
Giải sáu |
830 332 743 |
Giải bảy |
99 12 87 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33 | 0 | 4,9 | 12,8 | 1 | 12,2 | 1,3 | 2 | | 4 | 3 | 03,2,7,9 | 0,4,6 | 4 | 3,4,5,62 9 | 4,6 | 5 | 6 | 42,5,6 | 6 | 4,5,6,9 | 3,8,9 | 7 | | 9 | 8 | 1,7 | 0,3,4,6 9 | 9 | 7,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31486 |
Giải nhất |
33139 |
Giải nhì |
87815 98386 |
Giải ba |
70670 53105 23634 31093 84044 68726 |
Giải tư |
7697 6413 1084 5149 |
Giải năm |
2179 8297 4850 0906 1522 3930 |
Giải sáu |
340 802 013 |
Giải bảy |
40 82 13 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,5,7 | 0 | 2,4,5,6 | | 1 | 33,5 | 0,2,8 | 2 | 2,6 | 13,9 | 3 | 0,4,9 | 0,3,4,8 | 4 | 02,4,9 | 0,1 | 5 | 0 | 0,2,82 | 6 | | 92 | 7 | 0,9 | | 8 | 2,4,62 | 3,4,7 | 9 | 3,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|