|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63998 |
Giải nhất |
37709 |
Giải nhì |
62485 36802 |
Giải ba |
22384 88880 51190 19884 76917 76589 |
Giải tư |
0253 7878 4634 5488 |
Giải năm |
6055 9636 9920 0452 5269 9947 |
Giải sáu |
573 680 609 |
Giải bảy |
69 98 03 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,82,9 | 0 | 2,3,92 | 3 | 1 | 7 | 0,5 | 2 | 0 | 0,5,7 | 3 | 1,4,6 | 3,82 | 4 | 7 | 5,8 | 5 | 2,3,5 | 3 | 6 | 92 | 1,4 | 7 | 3,8 | 7,8,92 | 8 | 02,42,5,8 9 | 02,62,8 | 9 | 0,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27429 |
Giải nhất |
13012 |
Giải nhì |
82536 33094 |
Giải ba |
35014 14724 17522 39300 28358 67604 |
Giải tư |
6735 4656 6955 2855 |
Giải năm |
4805 7876 0774 3608 5711 4270 |
Giải sáu |
999 111 347 |
Giải bảy |
56 67 20 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,4,5,6 8 | 12 | 1 | 12,2,4 | 1,2 | 2 | 0,2,4,9 | | 3 | 5,6 | 0,1,2,7 9 | 4 | 7 | 0,3,52 | 5 | 52,62,8 | 0,3,52,7 | 6 | 7 | 4,6 | 7 | 0,4,6 | 0,5 | 8 | | 2,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22660 |
Giải nhất |
68072 |
Giải nhì |
25778 02447 |
Giải ba |
65190 61379 58706 22918 38199 19387 |
Giải tư |
5194 0345 4069 0279 |
Giải năm |
8587 3324 0463 1326 8173 0216 |
Giải sáu |
642 365 562 |
Giải bảy |
03 01 28 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 1,3,6 | 0 | 1 | 6,8 | 4,6,7 | 2 | 0,4,6,8 | 0,6,7 | 3 | | 2,9 | 4 | 2,5,7 | 4,6 | 5 | | 0,1,2 | 6 | 0,2,3,5 9 | 4,82 | 7 | 2,3,8,92 | 1,2,7 | 8 | 72 | 6,72,9 | 9 | 0,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87258 |
Giải nhất |
17517 |
Giải nhì |
39617 77670 |
Giải ba |
33193 89158 30543 44005 12792 94379 |
Giải tư |
4902 6327 5948 9794 |
Giải năm |
2127 3212 9023 5105 2563 5774 |
Giải sáu |
391 436 286 |
Giải bảy |
88 36 31 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,52 | 3,9 | 1 | 2,5,72 | 0,1,9 | 2 | 3,72 | 2,4,6,9 | 3 | 1,62 | 7,9 | 4 | 3,8 | 02,1 | 5 | 82 | 32,8 | 6 | 3 | 12,22 | 7 | 0,4,9 | 4,52,8 | 8 | 6,8 | 7 | 9 | 1,2,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10237 |
Giải nhất |
15145 |
Giải nhì |
86859 35691 |
Giải ba |
54426 95318 61295 43055 88060 01335 |
Giải tư |
4400 5671 9607 2491 |
Giải năm |
7650 5673 4077 6664 9751 0589 |
Giải sáu |
051 870 518 |
Giải bảy |
33 87 48 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,7 | 0 | 0,7 | 52,7,92 | 1 | 82 | | 2 | 6 | 3,7 | 3 | 3,5,7 | 6 | 4 | 5,8 | 3,4,5,92 | 5 | 0,12,5,9 | 2 | 6 | 0,4 | 0,3,7,8 | 7 | 0,1,3,7 | 12,4 | 8 | 7,9 | 5,8 | 9 | 12,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33594 |
Giải nhất |
16356 |
Giải nhì |
02136 09305 |
Giải ba |
73134 21989 50469 88595 45448 16921 |
Giải tư |
9364 2556 3832 8268 |
Giải năm |
6621 7351 0112 5550 8450 2318 |
Giải sáu |
078 598 289 |
Giải bảy |
09 42 93 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 5,9 | 22,5 | 1 | 2,8 | 1,3,4 | 2 | 12,5 | 9 | 3 | 2,4,6 | 3,6,9 | 4 | 2,8 | 0,2,9 | 5 | 02,1,62 | 3,52 | 6 | 4,8,9 | | 7 | 8 | 1,4,6,7 9 | 8 | 92 | 0,6,82 | 9 | 3,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25825 |
Giải nhất |
60143 |
Giải nhì |
58857 34450 |
Giải ba |
07765 95807 07319 54188 40208 62725 |
Giải tư |
0173 4209 2356 7046 |
Giải năm |
3132 1820 5455 2875 6496 8177 |
Giải sáu |
177 312 972 |
Giải bảy |
72 43 96 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 7,8,9 | | 1 | 2,5,9 | 1,3,72 | 2 | 0,52 | 42,7 | 3 | 2 | | 4 | 32,6 | 1,22,5,6 7 | 5 | 0,5,6,7 | 4,5,92 | 6 | 5 | 0,5,72 | 7 | 22,3,5,72 | 0,8 | 8 | 8 | 0,1 | 9 | 62 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|