|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51795 |
Giải nhất |
78653 |
Giải nhì |
33525 76502 |
Giải ba |
44892 30410 26653 03256 27994 13240 |
Giải tư |
9162 3604 1837 6047 |
Giải năm |
3995 5704 6210 7745 2575 4071 |
Giải sáu |
270 729 032 |
Giải bảy |
35 27 32 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,7 | 0 | 2,42 | 7 | 1 | 02 | 0,32,6,9 | 2 | 5,7,9 | 52 | 3 | 22,5,7 | 02,9 | 4 | 0,5,7 | 2,3,4,7 92 | 5 | 32,6 | 5,6 | 6 | 2,6 | 2,3,4 | 7 | 0,1,5 | | 8 | | 2 | 9 | 2,4,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81344 |
Giải nhất |
20122 |
Giải nhì |
65189 27873 |
Giải ba |
21773 61863 13352 31616 52063 59208 |
Giải tư |
8641 2693 8431 5685 |
Giải năm |
7139 1926 1595 5748 7362 9062 |
Giải sáu |
777 499 842 |
Giải bảy |
02 84 11 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,8 | 1,3,4 | 1 | 1,6 | 0,2,4,5 62 | 2 | 2,6 | 62,72,9 | 3 | 1,9 | 4,8 | 4 | 1,2,4,82 | 8,9 | 5 | 2 | 1,2 | 6 | 22,32 | 7 | 7 | 32,7 | 0,42 | 8 | 4,5,9 | 3,8,9 | 9 | 3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61753 |
Giải nhất |
28836 |
Giải nhì |
62833 95611 |
Giải ba |
46476 80666 43475 79396 72920 06700 |
Giải tư |
5725 4987 9010 9338 |
Giải năm |
1122 8561 1592 4276 2780 3340 |
Giải sáu |
933 936 045 |
Giải bảy |
82 64 09 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 8 | 0 | 0,9 | 1,6 | 1 | 0,1 | 2,8,9 | 2 | 0,2,5,7 | 32,5 | 3 | 32,62,8 | 6 | 4 | 0,5 | 2,4,7 | 5 | 3 | 32,6,72,9 | 6 | 1,4,6 | 2,8 | 7 | 5,62 | 3 | 8 | 0,2,7 | 0 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66287 |
Giải nhất |
47303 |
Giải nhì |
06333 18424 |
Giải ba |
43914 80491 12912 85342 96168 03806 |
Giải tư |
7828 0033 0261 0540 |
Giải năm |
0168 1562 0178 5005 3820 5334 |
Giải sáu |
441 138 956 |
Giải bảy |
15 52 01 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,3,5,6 | 0,4,6,9 | 1 | 2,4,5,9 | 1,4,5,6 | 2 | 0,4,8 | 0,32 | 3 | 32,4,8 | 1,2,3 | 4 | 0,1,2 | 0,1 | 5 | 2,6 | 0,5 | 6 | 1,2,82 | 8 | 7 | 8 | 2,3,62,7 | 8 | 7 | 1 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84037 |
Giải nhất |
21565 |
Giải nhì |
51847 06764 |
Giải ba |
96848 63546 09997 28201 20212 44752 |
Giải tư |
8760 4770 0059 3347 |
Giải năm |
0875 1021 5545 2127 9719 4470 |
Giải sáu |
739 690 430 |
Giải bảy |
56 76 52 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,72,9 | 0 | 1,6 | 0,2 | 1 | 2,9 | 1,52 | 2 | 1,7 | | 3 | 0,7,9 | 6 | 4 | 5,6,72,8 | 4,6,7 | 5 | 22,6,9 | 0,4,5,7 | 6 | 0,4,5 | 2,3,42,9 | 7 | 02,5,6 | 4 | 8 | | 1,3,5 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69043 |
Giải nhất |
57195 |
Giải nhì |
97222 40084 |
Giải ba |
94247 63408 48166 51549 28250 76029 |
Giải tư |
5668 9929 0273 4746 |
Giải năm |
0354 2212 3531 2524 2723 7260 |
Giải sáu |
740 008 035 |
Giải bảy |
29 81 92 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6 | 0 | 82 | 3,8 | 1 | 2 | 1,2,9 | 2 | 2,3,4,93 | 2,4,7 | 3 | 1,5 | 2,5,8 | 4 | 0,3,6,7 9 | 3,9 | 5 | 0,4 | 4,6 | 6 | 0,6,82 | 4 | 7 | 3 | 02,62 | 8 | 1,4 | 23,4 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52138 |
Giải nhất |
18503 |
Giải nhì |
42191 55955 |
Giải ba |
79747 37679 98549 05901 58129 24643 |
Giải tư |
7270 3143 4352 8812 |
Giải năm |
9842 7864 5952 4425 2283 0516 |
Giải sáu |
125 046 744 |
Giải bảy |
10 91 73 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,3 | 0,92 | 1 | 0,2,6 | 1,4,52 | 2 | 53,9 | 0,42,7,8 | 3 | 8 | 4,6 | 4 | 2,32,4,6 7,9 | 23,5 | 5 | 22,5 | 1,4 | 6 | 4 | 4 | 7 | 0,3,9 | 3 | 8 | 3 | 2,4,7 | 9 | 12 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|