|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64639 |
Giải nhất |
45067 |
Giải nhì |
53926 78576 |
Giải ba |
13117 83907 11194 09593 96477 75298 |
Giải tư |
7894 7978 4790 8038 |
Giải năm |
2231 6950 1059 6621 1015 7291 |
Giải sáu |
203 477 303 |
Giải bảy |
19 09 40 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 32,4,7,9 | 2,3,9 | 1 | 5,7,9 | | 2 | 1,6 | 02,9 | 3 | 1,8,9 | 0,92 | 4 | 0 | 1 | 5 | 0,9 | 2,7 | 6 | 7 | 0,1,6,72 | 7 | 6,72,8 | 3,7,9 | 8 | | 0,1,3,5 | 9 | 0,1,3,42 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52582 |
Giải nhất |
23679 |
Giải nhì |
01811 38536 |
Giải ba |
73360 15836 96181 80673 78751 82623 |
Giải tư |
7609 5010 0186 9943 |
Giải năm |
8213 8059 3689 1415 9193 5824 |
Giải sáu |
170 168 741 |
Giải bảy |
68 60 11 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,7 | 0 | 9 | 12,4,5,8 | 1 | 0,12,3,5 | 8 | 2 | 3,4 | 1,2,4,7 9 | 3 | 62 | 2,8 | 4 | 1,3 | 1 | 5 | 1,9 | 32,8 | 6 | 02,82 | | 7 | 0,3,9 | 62 | 8 | 1,2,4,6 9 | 0,5,7,8 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49425 |
Giải nhất |
71421 |
Giải nhì |
51153 16755 |
Giải ba |
50139 64569 10364 62128 01864 11920 |
Giải tư |
8702 5985 9039 6178 |
Giải năm |
5386 9370 7325 7366 6793 6813 |
Giải sáu |
569 564 902 |
Giải bảy |
55 50 23 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 22 | 2 | 1 | 3 | 02 | 2 | 0,1,3,52 8 | 1,2,5,9 | 3 | 6,92 | 63 | 4 | | 22,52,8 | 5 | 0,3,52 | 3,6,8 | 6 | 43,6,92 | | 7 | 0,8 | 2,7 | 8 | 5,6 | 32,62 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35772 |
Giải nhất |
05288 |
Giải nhì |
23738 21281 |
Giải ba |
57298 25358 08442 41359 34027 98486 |
Giải tư |
2228 5832 7268 5830 |
Giải năm |
9704 6514 6343 8853 7990 9882 |
Giải sáu |
229 918 914 |
Giải bảy |
19 50 54 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 4 | 8 | 1 | 42,8,9 | 3,4,7,8 | 2 | 72,8,9 | 4,5 | 3 | 0,2,8 | 0,12,5 | 4 | 2,3 | | 5 | 0,3,4,8 9 | 8 | 6 | 8 | 22 | 7 | 2 | 1,2,3,5 6,8,9 | 8 | 1,2,6,8 | 1,2,5 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26044 |
Giải nhất |
53700 |
Giải nhì |
26404 19415 |
Giải ba |
18856 25763 71731 07531 42548 21953 |
Giải tư |
5433 3567 0452 8936 |
Giải năm |
8003 3668 3096 6363 6849 3416 |
Giải sáu |
140 048 809 |
Giải bảy |
44 39 23 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,3,4,9 | 32 | 1 | 5,6 | 5 | 2 | 3 | 0,2,3,5 62 | 3 | 12,3,6,9 | 0,42 | 4 | 0,42,82,9 | 1,9 | 5 | 2,3,6 | 1,3,5,9 | 6 | 32,7,8 | 6 | 7 | | 42,6 | 8 | | 0,3,4 | 9 | 5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91692 |
Giải nhất |
68400 |
Giải nhì |
41532 67921 |
Giải ba |
20499 30481 69767 62558 04036 94984 |
Giải tư |
7480 4971 1275 0404 |
Giải năm |
5698 6084 6200 2038 1057 8167 |
Giải sáu |
666 611 386 |
Giải bảy |
69 76 26 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,82 | 0 | 02,4 | 1,2,7,8 | 1 | 1 | 3,9 | 2 | 1,6 | | 3 | 2,6,8 | 0,82 | 4 | | 7 | 5 | 7,8 | 2,3,6,7 8 | 6 | 6,72,9 | 5,62 | 7 | 1,5,6 | 3,5,9 | 8 | 02,1,42,6 | 6,9 | 9 | 2,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41277 |
Giải nhất |
48482 |
Giải nhì |
04757 44759 |
Giải ba |
92141 87448 86314 65555 78573 54666 |
Giải tư |
1962 0775 3439 7364 |
Giải năm |
7713 1292 4749 3487 9712 4463 |
Giải sáu |
967 158 561 |
Giải bảy |
04 84 90 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4 | 4,62 | 1 | 2,3,4 | 1,6,8,9 | 2 | | 1,6,7 | 3 | 9 | 0,1,6,8 | 4 | 1,8,9 | 5,7 | 5 | 5,7,8,9 | 6 | 6 | 12,2,3,4 6,7 | 5,6,7,8 | 7 | 3,5,7 | 4,5 | 8 | 2,4,7 | 3,4,5 | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|