|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15034 |
Giải nhất |
26745 |
Giải nhì |
43262 14472 |
Giải ba |
54662 11171 86331 64931 97827 04076 |
Giải tư |
1314 2656 8518 4939 |
Giải năm |
5050 3416 0199 0981 8298 8583 |
Giải sáu |
555 984 940 |
Giải bảy |
73 94 33 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | 32,7,8 | 1 | 4,6,8 | 62,7 | 2 | 7 | 3,7,8 | 3 | 12,3,4,7 9 | 1,3,8,9 | 4 | 0,5 | 4,5 | 5 | 0,5,6 | 1,5,7 | 6 | 22 | 2,3 | 7 | 1,2,3,6 | 1,9 | 8 | 1,3,4 | 3,9 | 9 | 4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94022 |
Giải nhất |
79915 |
Giải nhì |
10759 70423 |
Giải ba |
97633 38325 85148 32213 57704 99646 |
Giải tư |
0675 0139 5681 0672 |
Giải năm |
3404 0730 5191 8623 0203 1764 |
Giải sáu |
087 526 606 |
Giải bảy |
88 86 00 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,3,42,6 | 8,9 | 1 | 3,5 | 2,7,9 | 2 | 2,32,5,6 | 0,1,22,3 | 3 | 0,3,9 | 02,6 | 4 | 6,8 | 1,2,7 | 5 | 9 | 0,2,4,8 | 6 | 4 | 8 | 7 | 2,5 | 4,8 | 8 | 1,6,7,8 | 3,5 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49053 |
Giải nhất |
29048 |
Giải nhì |
92090 35322 |
Giải ba |
27176 70079 22738 07874 02075 82527 |
Giải tư |
1449 0920 8465 1407 |
Giải năm |
4188 0598 2010 0046 3490 4120 |
Giải sáu |
552 443 873 |
Giải bảy |
02 65 47 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,92 | 0 | 2,7 | | 1 | 0 | 0,2,5 | 2 | 02,2,7 | 4,5,7 | 3 | 8 | 7 | 4 | 3,6,7,8 9 | 62,7 | 5 | 2,3,6 | 4,5,7 | 6 | 52 | 0,2,4 | 7 | 3,4,5,6 9 | 3,4,8,9 | 8 | 8 | 4,7 | 9 | 02,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26054 |
Giải nhất |
85177 |
Giải nhì |
13553 86311 |
Giải ba |
28385 82325 33116 44317 53459 65070 |
Giải tư |
0389 9367 1761 7004 |
Giải năm |
4470 4368 7904 4750 9341 9800 |
Giải sáu |
607 977 673 |
Giải bảy |
58 84 76 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,72 | 0 | 0,42,7 | 1,4,6 | 1 | 1,6,7 | | 2 | 5 | 5,7 | 3 | | 02,5,8 | 4 | 1 | 2,5,8 | 5 | 0,3,4,5 8,9 | 1,7 | 6 | 1,7,8 | 0,1,6,72 | 7 | 02,3,6,72 | 5,6 | 8 | 4,5,9 | 5,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19804 |
Giải nhất |
45126 |
Giải nhì |
32321 70497 |
Giải ba |
40742 62817 17426 11564 87764 96228 |
Giải tư |
0275 5431 5247 4244 |
Giải năm |
2556 7723 7984 8707 0827 0891 |
Giải sáu |
404 687 568 |
Giải bảy |
80 18 27 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 42,7 | 2,3,9 | 1 | 7,8 | 4 | 2 | 1,3,5,62 72,8 | 2 | 3 | 1 | 02,4,62,8 | 4 | 2,4,7 | 2,7 | 5 | 6 | 22,5 | 6 | 42,8 | 0,1,22,4 8,9 | 7 | 5 | 1,2,6 | 8 | 0,4,7 | | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09265 |
Giải nhất |
62407 |
Giải nhì |
89361 95435 |
Giải ba |
37861 01189 25249 76367 84262 31840 |
Giải tư |
1134 7162 1180 1368 |
Giải năm |
9358 0411 6920 5207 4303 8106 |
Giải sáu |
746 546 747 |
Giải bảy |
19 57 20 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,8 | 0 | 3,6,72 | 1,62 | 1 | 1,9 | 62 | 2 | 02 | 0 | 3 | 4,5 | 3 | 4 | 0,62,7,9 | 3,6 | 5 | 7,8 | 0,42 | 6 | 12,22,5,7 8 | 02,4,5,6 | 7 | | 5,6 | 8 | 0,92 | 1,4,82 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64206 |
Giải nhất |
25075 |
Giải nhì |
42898 35472 |
Giải ba |
31979 72323 47516 34617 06479 98254 |
Giải tư |
5511 4303 2398 9169 |
Giải năm |
7189 5584 2640 8280 4783 4699 |
Giải sáu |
812 003 634 |
Giải bảy |
00 55 99 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,32,6 | 1 | 1 | 1,2,6,7 | 1,72 | 2 | 3 | 02,2,8 | 3 | 4 | 3,5,8 | 4 | 0 | 5,7 | 5 | 4,5 | 0,1 | 6 | 9 | 1 | 7 | 22,5,92 | 92 | 8 | 0,3,4,9 | 6,72,8,92 | 9 | 82,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|