|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98499 |
Giải nhất |
50427 |
Giải nhì |
12766 56915 |
Giải ba |
35866 37339 08821 96400 51989 71609 |
Giải tư |
9287 4923 6229 6569 |
Giải năm |
5606 2076 0205 6750 9356 4601 |
Giải sáu |
540 361 738 |
Giải bảy |
82 72 52 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,1,2,5 6,9 | 0,2,6 | 1 | 5 | 0,5,7,8 | 2 | 1,3,7,9 | 2 | 3 | 8,9 | | 4 | 0 | 0,1 | 5 | 0,2,6 | 0,5,62,7 | 6 | 1,62,9 | 2,8 | 7 | 2,6 | 3 | 8 | 2,7,9 | 0,2,3,6 8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78869 |
Giải nhất |
84741 |
Giải nhì |
95736 54221 |
Giải ba |
94070 65141 44706 53419 85615 84119 |
Giải tư |
8705 5986 5594 9784 |
Giải năm |
8360 2695 0090 6654 0123 7708 |
Giải sáu |
953 056 894 |
Giải bảy |
05 94 36 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 52,6,8 | 2,42 | 1 | 5,92 | | 2 | 1,3 | 2,5 | 3 | 4,62 | 3,5,8,93 | 4 | 12 | 02,1,9 | 5 | 3,4,6 | 0,32,5,8 | 6 | 0,9 | | 7 | 0 | 0 | 8 | 4,6 | 12,6 | 9 | 0,43,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28683 |
Giải nhất |
28359 |
Giải nhì |
00325 29048 |
Giải ba |
19498 72385 32280 91722 20431 72613 |
Giải tư |
5162 8696 2176 1870 |
Giải năm |
1288 2996 3781 9235 5259 7212 |
Giải sáu |
885 745 367 |
Giải bảy |
03 38 21 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 3 | 2,3,8 | 1 | 2,3 | 1,2,6 | 2 | 1,2,5 | 0,1,8 | 3 | 1,5,8 | 7 | 4 | 5,8 | 2,3,4,82 | 5 | 92 | 7,92 | 6 | 2,7 | 6 | 7 | 0,4,6 | 3,4,8,9 | 8 | 0,1,3,52 8 | 52 | 9 | 62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32933 |
Giải nhất |
00699 |
Giải nhì |
47354 24270 |
Giải ba |
37792 51145 40406 99648 76308 66110 |
Giải tư |
1731 5427 1514 0901 |
Giải năm |
2461 3329 9749 9190 4533 7078 |
Giải sáu |
301 310 264 |
Giải bảy |
29 33 95 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7,9 | 0 | 12,6,8 | 02,3,6 | 1 | 02,4 | 9 | 2 | 7,92 | 33 | 3 | 1,33 | 1,5,6 | 4 | 5,8,9 | 4,9 | 5 | 4 | 0 | 6 | 1,4,9 | 2 | 7 | 0,8 | 0,4,7 | 8 | | 22,4,6,9 | 9 | 0,2,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42326 |
Giải nhất |
59541 |
Giải nhì |
35745 66164 |
Giải ba |
36541 58416 22819 31166 90401 83527 |
Giải tư |
0278 4248 8260 0919 |
Giải năm |
4168 3842 9701 1414 7095 6359 |
Giải sáu |
802 532 835 |
Giải bảy |
85 05 48 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 12,2,5 | 02,42 | 1 | 4,6,92 | 0,3,4 | 2 | 6,7 | | 3 | 2,5 | 1,6 | 4 | 12,2,5,82 | 0,3,4,8 9 | 5 | 9 | 1,2,6 | 6 | 0,4,6,8 | 2 | 7 | 8,9 | 42,6,7 | 8 | 5 | 12,5,7 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60640 |
Giải nhất |
52312 |
Giải nhì |
36198 25462 |
Giải ba |
44098 48971 76089 22773 30194 50606 |
Giải tư |
5043 1350 4033 4561 |
Giải năm |
0630 7066 6620 0529 6286 7366 |
Giải sáu |
071 314 214 |
Giải bảy |
28 31 21 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 | 0 | 6 | 2,3,6,72 | 1 | 2,42 | 1,6 | 2 | 0,1,8,9 | 3,4,7 | 3 | 0,1,3 | 12,9 | 4 | 0,3 | 6 | 5 | 0 | 0,62,8 | 6 | 1,2,5,62 | | 7 | 12,3 | 2,92 | 8 | 6,9 | 2,8 | 9 | 4,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85865 |
Giải nhất |
45797 |
Giải nhì |
71833 82035 |
Giải ba |
84359 52427 90332 23747 04610 76315 |
Giải tư |
9244 8886 6152 1799 |
Giải năm |
1173 3434 6431 8083 2659 4679 |
Giải sáu |
761 919 955 |
Giải bảy |
39 86 97 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 3,6 | 1 | 0,5,9 | 3,5 | 2 | 7 | 3,7,8 | 3 | 1,2,3,4 5,9 | 3,4 | 4 | 4,7 | 1,3,5,6 | 5 | 2,5,8,92 | 82 | 6 | 1,5 | 2,4,92 | 7 | 3,9 | 5 | 8 | 3,62 | 1,3,52,7 9 | 9 | 72,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|