|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41555 |
Giải nhất |
15389 |
Giải nhì |
10228 92553 |
Giải ba |
22288 05336 43259 46123 57193 36834 |
Giải tư |
7174 5877 8935 0105 |
Giải năm |
4054 3766 8109 2924 5358 6859 |
Giải sáu |
655 966 027 |
Giải bảy |
65 60 99 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,9 | | 1 | | | 2 | 3,4,7,8 | 2,5,7,9 | 3 | 4,5,6 | 2,3,5,7 | 4 | | 0,3,52,6 | 5 | 3,4,52,8 92 | 3,62 | 6 | 0,5,62 | 2,7 | 7 | 3,4,7 | 2,5,8 | 8 | 8,9 | 0,52,8,9 | 9 | 3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80643 |
Giải nhất |
09059 |
Giải nhì |
49453 34889 |
Giải ba |
98895 05202 77862 47538 14201 81615 |
Giải tư |
8238 4959 8977 1228 |
Giải năm |
2265 1020 9908 8465 6675 5299 |
Giải sáu |
082 454 376 |
Giải bảy |
60 37 98 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,2,8 | 0,1 | 1 | 1,5 | 0,6,8 | 2 | 0,8 | 4,5 | 3 | 7,82 | 5 | 4 | 3 | 1,62,7,9 | 5 | 3,4,92 | 7 | 6 | 0,2,52 | 3,7 | 7 | 5,6,7 | 0,2,32,9 | 8 | 2,9 | 52,8,9 | 9 | 5,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44960 |
Giải nhất |
13450 |
Giải nhì |
88728 32581 |
Giải ba |
40656 59873 60072 98250 96783 57244 |
Giải tư |
8451 7847 7441 6672 |
Giải năm |
6857 9126 8107 1524 3238 2426 |
Giải sáu |
948 679 373 |
Giải bảy |
49 13 16 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6 | 0 | 7 | 4,5,8 | 1 | 3,4,6 | 72 | 2 | 4,62,8 | 1,72,8 | 3 | 8 | 1,2,4 | 4 | 1,4,7,8 9 | | 5 | 02,1,6,7 | 1,22,5 | 6 | 0 | 0,4,5 | 7 | 22,32,9 | 2,3,4 | 8 | 1,3 | 4,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07002 |
Giải nhất |
68783 |
Giải nhì |
69531 78152 |
Giải ba |
76066 82799 51023 61189 00324 27084 |
Giải tư |
5226 0238 7067 9047 |
Giải năm |
2764 8546 4905 1262 4176 0479 |
Giải sáu |
212 412 498 |
Giải bảy |
88 83 51 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5 | 3,5 | 1 | 22 | 0,12,5,6 | 2 | 3,4,6 | 2,82 | 3 | 1,4,8 | 2,3,6,8 | 4 | 6,7 | 0 | 5 | 1,2 | 2,4,6,7 | 6 | 2,4,6,7 | 4,6 | 7 | 6,9 | 3,8,9 | 8 | 32,4,8,9 | 7,8,9 | 9 | 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25634 |
Giải nhất |
49280 |
Giải nhì |
66172 87589 |
Giải ba |
84298 41594 01520 49200 47626 90346 |
Giải tư |
1530 8147 1630 0615 |
Giải năm |
6150 3109 1830 1825 5905 8064 |
Giải sáu |
829 064 243 |
Giải bảy |
96 74 98 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,33,5 8 | 0 | 0,5,9 | 2 | 1 | 5 | 7 | 2 | 0,1,5,6 9 | 4 | 3 | 03,4 | 3,62,7,9 | 4 | 3,6,7 | 0,1,2 | 5 | 0 | 2,4,9 | 6 | 42 | 4 | 7 | 2,4 | 92 | 8 | 0,9 | 0,2,8 | 9 | 4,6,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55870 |
Giải nhất |
23362 |
Giải nhì |
21457 32197 |
Giải ba |
64228 50111 00915 40954 26000 63819 |
Giải tư |
4537 4268 8570 4811 |
Giải năm |
1634 1986 5367 9136 3552 5745 |
Giải sáu |
733 423 249 |
Giải bảy |
30 66 48 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,72 | 0 | 0 | 12 | 1 | 0,12,5,9 | 5,6 | 2 | 3,8 | 2,3 | 3 | 0,3,4,6 7 | 3,5 | 4 | 5,8,9 | 1,4 | 5 | 2,4,7 | 3,6,8 | 6 | 2,6,7,8 | 3,5,6,9 | 7 | 02 | 2,4,6 | 8 | 6 | 1,4 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65170 |
Giải nhất |
79149 |
Giải nhì |
64351 09755 |
Giải ba |
95334 99479 65035 53799 48515 80251 |
Giải tư |
9699 4136 4065 1150 |
Giải năm |
3306 5636 7577 7251 0242 7851 |
Giải sáu |
746 062 575 |
Giải bảy |
27 64 58 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,6 | 0,54 | 1 | 5 | 4,6 | 2 | 7 | | 3 | 4,5,62 | 3,6 | 4 | 2,6,9 | 1,3,5,6 7 | 5 | 0,14,5,8 | 0,32,4 | 6 | 2,4,5 | 2,7 | 7 | 0,5,7,9 | 5 | 8 | | 4,7,92 | 9 | 92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|