|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07634 |
Giải nhất |
07968 |
Giải nhì |
16716 38134 |
Giải ba |
95796 98581 64105 40777 97387 54282 |
Giải tư |
2831 9669 0018 3193 |
Giải năm |
3442 0080 8365 6217 5365 9600 |
Giải sáu |
716 644 016 |
Giải bảy |
66 84 87 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,5 | 3,4,8 | 1 | 63,7,8 | 4,8 | 2 | | 9 | 3 | 1,42 | 32,4,8 | 4 | 1,2,4 | 0,62 | 5 | | 13,6,9 | 6 | 52,6,8,9 | 1,7,82 | 7 | 7 | 1,6 | 8 | 0,1,2,4 72 | 6 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69349 |
Giải nhất |
39959 |
Giải nhì |
09960 98275 |
Giải ba |
54540 94302 65405 78150 42998 51270 |
Giải tư |
9150 2523 8521 8171 |
Giải năm |
6093 6841 3104 5297 3182 9494 |
Giải sáu |
429 085 794 |
Giải bảy |
42 25 94 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,6,7 | 0 | 2,4,5 | 2,4,7 | 1 | | 0,4,8 | 2 | 1,3,5,9 | 2,9 | 3 | | 0,93 | 4 | 0,1,2,9 | 0,2,7,8 | 5 | 02,9 | 7 | 6 | 0 | 9 | 7 | 0,1,5,6 | 9 | 8 | 2,5 | 2,4,5 | 9 | 3,43,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76630 |
Giải nhất |
84215 |
Giải nhì |
17838 17185 |
Giải ba |
22354 99123 34248 78325 90688 16098 |
Giải tư |
8364 7360 6268 7864 |
Giải năm |
6789 0735 5482 9045 0496 9306 |
Giải sáu |
615 775 251 |
Giải bảy |
39 45 69 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 6 | 5 | 1 | 52 | 8 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 0,5,7,8 9 | 5,62 | 4 | 52,8 | 12,2,3,42 7,8 | 5 | 1,4 | 0,9 | 6 | 0,42,8,9 | 3 | 7 | 5 | 3,4,6,8 9 | 8 | 2,5,8,9 | 3,6,8 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65188 |
Giải nhất |
03567 |
Giải nhì |
17332 98676 |
Giải ba |
80290 41654 98213 52784 78456 93449 |
Giải tư |
1470 9803 6261 2584 |
Giải năm |
9481 4364 6826 1598 1866 5668 |
Giải sáu |
031 117 307 |
Giải bảy |
53 15 13 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3,7 | 3,6,8 | 1 | 32,5,7 | 3 | 2 | 4,6 | 0,12,5 | 3 | 1,2 | 2,5,6,82 | 4 | 9 | 1 | 5 | 3,4,6 | 2,5,6,7 | 6 | 1,4,6,7 8 | 0,1,6 | 7 | 0,6 | 6,8,9 | 8 | 1,42,8 | 4 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13729 |
Giải nhất |
31734 |
Giải nhì |
42479 10743 |
Giải ba |
04196 08041 06295 61379 67050 28138 |
Giải tư |
0540 6888 3766 4355 |
Giải năm |
7753 6683 1455 4293 7997 7413 |
Giải sáu |
852 879 210 |
Giải bảy |
17 96 13 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | | 4 | 1 | 0,32,7 | 5 | 2 | 9 | 12,4,5,8 9 | 3 | 4,8 | 3 | 4 | 0,1,3 | 52,9 | 5 | 0,2,3,52 8 | 6,92 | 6 | 6 | 1,9 | 7 | 93 | 3,5,8 | 8 | 3,8 | 2,73 | 9 | 3,5,62,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73964 |
Giải nhất |
60031 |
Giải nhì |
31066 36111 |
Giải ba |
50626 64034 66072 13369 50702 54891 |
Giải tư |
2248 9405 2071 8283 |
Giải năm |
3784 9494 3518 2421 7031 9422 |
Giải sáu |
685 274 906 |
Giải bảy |
11 28 16 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,6 | 12,2,32,7 9 | 1 | 12,6,8 | 0,2,7 | 2 | 1,2,4,6 8 | 8 | 3 | 12,4 | 2,3,6,7 8,9 | 4 | 8 | 0,8 | 5 | | 0,1,2,6 | 6 | 4,6,9 | | 7 | 1,2,4 | 1,2,4 | 8 | 3,4,5 | 6 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68505 |
Giải nhất |
16600 |
Giải nhì |
82914 58755 |
Giải ba |
85814 35576 73475 82964 30894 60797 |
Giải tư |
8837 4860 6418 2077 |
Giải năm |
2542 3531 5434 0885 8690 1632 |
Giải sáu |
190 882 469 |
Giải bảy |
94 37 00 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,6,92 | 0 | 02,5 | 3 | 1 | 42,8 | 3,4,8 | 2 | | | 3 | 1,2,4,72 | 12,3,6,92 | 4 | 2 | 0,5,72,8 | 5 | 5 | 7 | 6 | 0,4,9 | 32,7,9 | 7 | 52,6,7 | 1 | 8 | 2,5 | 6 | 9 | 02,42,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|