|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86444 |
Giải nhất |
12828 |
Giải nhì |
47132 67432 |
Giải ba |
58931 77426 42464 71672 58613 24073 |
Giải tư |
2103 5817 4637 3189 |
Giải năm |
2024 6627 5832 5102 2474 5886 |
Giải sáu |
435 142 169 |
Giải bảy |
73 99 01 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,3 | 0,3,5 | 1 | 3,7 | 0,33,4,7 | 2 | 4,6,7,8 | 0,1,72 | 3 | 1,23,5,7 | 2,4,6,7 | 4 | 2,4 | 3 | 5 | 1 | 2,8 | 6 | 4,9 | 1,2,3 | 7 | 2,32,4 | 2 | 8 | 6,9 | 6,8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79142 |
Giải nhất |
09213 |
Giải nhì |
11910 11567 |
Giải ba |
46282 35120 56282 91643 20944 55390 |
Giải tư |
3699 2381 3845 3112 |
Giải năm |
8770 0347 5380 6970 1836 1232 |
Giải sáu |
355 274 006 |
Giải bảy |
60 41 94 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,72 8,9 | 0 | 6 | 4,8 | 1 | 0,2,3 | 1,3,4,6 82 | 2 | 0 | 1,4 | 3 | 2,6 | 4,7,9 | 4 | 1,2,3,4 5,7 | 4,5 | 5 | 5 | 0,3 | 6 | 0,2,7 | 4,6 | 7 | 02,4 | | 8 | 0,1,22 | 9 | 9 | 0,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00138 |
Giải nhất |
09279 |
Giải nhì |
25428 67209 |
Giải ba |
80094 77472 17531 80707 92077 18514 |
Giải tư |
3890 7626 0117 6886 |
Giải năm |
2200 1210 2812 6789 4161 4645 |
Giải sáu |
377 730 596 |
Giải bảy |
87 06 00 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,3,9 | 0 | 02,6,7,9 | 3,6 | 1 | 0,2,4,7 | 1,7 | 2 | 6,7,8 | | 3 | 0,1,8 | 1,9 | 4 | 5 | 4 | 5 | | 0,2,8,9 | 6 | 1 | 0,1,2,72 8 | 7 | 2,72,9 | 2,3 | 8 | 6,7,9 | 0,7,8 | 9 | 0,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94160 |
Giải nhất |
77128 |
Giải nhì |
27328 59735 |
Giải ba |
26675 72255 61660 20123 22316 89503 |
Giải tư |
3246 9372 5487 1693 |
Giải năm |
8830 6370 1915 0815 8870 5411 |
Giải sáu |
716 129 196 |
Giải bảy |
50 58 47 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,62,72 | 0 | 3 | 1,9 | 1 | 1,52,62 | 7 | 2 | 3,82,9 | 0,2,9 | 3 | 0,5 | | 4 | 6,7 | 12,3,5,7 | 5 | 0,5,8 | 12,4,9 | 6 | 02 | 4,8 | 7 | 02,2,5 | 22,5 | 8 | 7 | 2 | 9 | 1,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70418 |
Giải nhất |
63881 |
Giải nhì |
65238 35057 |
Giải ba |
66241 52994 63374 51830 80973 10756 |
Giải tư |
2979 1956 9310 7395 |
Giải năm |
1721 9907 3708 1128 8670 5590 |
Giải sáu |
009 679 264 |
Giải bảy |
32 67 45 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,7 9 | 0 | 7,8,9 | 2,4,8 | 1 | 0,8 | 3 | 2 | 0,1,8 | 7 | 3 | 0,2,8 | 6,7,9 | 4 | 1,5 | 4,9 | 5 | 62,7 | 52 | 6 | 4,7 | 0,5,6 | 7 | 0,3,4,92 | 0,1,2,3 | 8 | 1 | 0,72 | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34345 |
Giải nhất |
78451 |
Giải nhì |
88437 99129 |
Giải ba |
97226 87880 38233 82004 33330 95447 |
Giải tư |
0492 5853 4409 9622 |
Giải năm |
0471 0668 2791 9164 7324 2191 |
Giải sáu |
659 795 036 |
Giải bảy |
11 56 34 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 4,9 | 1,5,7,92 | 1 | 1,2 | 1,2,9 | 2 | 2,4,6,9 | 3,5 | 3 | 0,3,4,6 7 | 0,2,3,6 | 4 | 5,7 | 4,9 | 5 | 1,3,6,9 | 2,3,5 | 6 | 4,8 | 3,4 | 7 | 1 | 6 | 8 | 0 | 0,2,5 | 9 | 12,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44730 |
Giải nhất |
47984 |
Giải nhì |
06341 11963 |
Giải ba |
35810 12710 21070 29531 06560 04104 |
Giải tư |
5079 9723 5491 9640 |
Giải năm |
5032 1315 2228 8828 9324 1148 |
Giải sáu |
768 612 302 |
Giải bảy |
25 57 31 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,4,6 7 | 0 | 2,4 | 32,4,9 | 1 | 02,2,5 | 0,1,3,4 | 2 | 3,4,5,82 | 2,6 | 3 | 0,12,2 | 0,2,8 | 4 | 0,1,2,8 | 1,2 | 5 | 7 | | 6 | 0,3,8 | 5 | 7 | 0,9 | 22,4,6 | 8 | 4 | 7 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|