|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02476 |
Giải nhất |
87385 |
Giải nhì |
32389 31980 |
Giải ba |
98068 20980 05031 03715 54043 49111 |
Giải tư |
4491 2833 2029 3601 |
Giải năm |
2604 0230 6490 0605 0117 7329 |
Giải sáu |
800 049 350 |
Giải bảy |
13 42 27 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,82 9 | 0 | 0,1,4,5 | 0,12,3,9 | 1 | 12,3,5,7 | 4 | 2 | 7,92 | 1,3,4 | 3 | 0,1,3 | 0 | 4 | 2,3,9 | 0,1,8 | 5 | 0 | 7 | 6 | 8 | 1,2 | 7 | 6 | 6 | 8 | 02,5,9 | 22,4,8 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65001 |
Giải nhất |
51668 |
Giải nhì |
36055 02047 |
Giải ba |
04669 74988 04974 87596 21680 98000 |
Giải tư |
0524 8750 2217 2368 |
Giải năm |
8773 6831 7239 0229 9945 8477 |
Giải sáu |
961 420 635 |
Giải bảy |
29 24 02 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,8 | 0 | 0,1,2 | 0,3,6 | 1 | 7 | 0 | 2 | 0,42,92 | 7 | 3 | 1,5,9 | 22,72 | 4 | 5,7 | 3,4,5 | 5 | 0,5 | 9 | 6 | 1,82,9 | 1,4,7 | 7 | 3,42,7 | 62,8 | 8 | 0,8 | 22,3,6 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18799 |
Giải nhất |
38932 |
Giải nhì |
13424 85087 |
Giải ba |
98333 90535 20546 33433 04773 06208 |
Giải tư |
8391 2884 3888 4703 |
Giải năm |
6270 8780 4132 1961 5231 8684 |
Giải sáu |
141 383 851 |
Giải bảy |
48 47 66 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 3,8 | 3,4,5,6 9 | 1 | | 32 | 2 | 4 | 0,32,7,8 | 3 | 1,22,32,5 | 2,82 | 4 | 1,6,7,8 | 3 | 5 | 1 | 4,6 | 6 | 1,6 | 4,8 | 7 | 0,3 | 0,4,8,9 | 8 | 0,3,42,7 8 | 9 | 9 | 1,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48853 |
Giải nhất |
51605 |
Giải nhì |
41040 89503 |
Giải ba |
66297 25382 88905 57203 04422 91066 |
Giải tư |
4387 0051 9372 2985 |
Giải năm |
5086 5815 4527 4651 1118 5834 |
Giải sáu |
592 322 576 |
Giải bảy |
27 09 40 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 32,52,9 | 52 | 1 | 5,8 | 22,4,7,8 9 | 2 | 22,72 | 02,5 | 3 | 4 | 3 | 4 | 02,2 | 02,1,8 | 5 | 12,3 | 6,7,8 | 6 | 6 | 22,8,9 | 7 | 2,6 | 1 | 8 | 2,5,6,7 | 0 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17338 |
Giải nhất |
41234 |
Giải nhì |
81153 42172 |
Giải ba |
58389 78235 00729 04092 77968 62187 |
Giải tư |
2264 4311 7114 4457 |
Giải năm |
2476 9834 4190 6154 7345 2073 |
Giải sáu |
677 755 657 |
Giải bảy |
68 10 03 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0,1,2,4 | 1,7,9 | 2 | 9 | 0,5,7 | 3 | 42,5,8 | 1,32,5,6 | 4 | 5 | 3,4,5 | 5 | 3,4,5,72 | 7 | 6 | 4,82 | 52,7,8 | 7 | 2,3,6,7 | 3,62 | 8 | 7,9 | 2,8 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00396 |
Giải nhất |
61575 |
Giải nhì |
85485 69823 |
Giải ba |
53897 15927 65723 69577 00122 27177 |
Giải tư |
9851 0029 1335 2845 |
Giải năm |
2798 3501 7509 4753 5016 9615 |
Giải sáu |
425 624 878 |
Giải bảy |
11 25 28 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,9 | 0,1,5 | 1 | 1,5,6 | 2 | 2 | 2,32,4,52 7,8,9 | 22,5 | 3 | 5 | 2 | 4 | 5,7 | 1,22,3,4 7,8 | 5 | 1,3 | 1,9 | 6 | | 2,4,72,9 | 7 | 5,72,8 | 2,7,9 | 8 | 5 | 0,2 | 9 | 6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10556 |
Giải nhất |
15372 |
Giải nhì |
62892 61325 |
Giải ba |
20533 22201 91351 98037 59857 54320 |
Giải tư |
4110 7297 7620 0879 |
Giải năm |
3300 7101 8625 0791 8662 0662 |
Giải sáu |
484 017 820 |
Giải bảy |
17 29 86 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,23 | 0 | 0,12 | 02,5,9 | 1 | 0,72 | 62,7,9 | 2 | 03,52,9 | 3 | 3 | 3,72 | 8 | 4 | | 22 | 5 | 1,6,7 | 5,8 | 6 | 22 | 12,32,5,9 | 7 | 2,9 | | 8 | 4,6 | 2,7 | 9 | 1,2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|