|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
3EU-11EU-2EU-10EU-9EU-6EU
|
Giải ĐB |
61289 |
Giải nhất |
80667 |
Giải nhì |
16285 56890 |
Giải ba |
08104 49259 89398 82918 91712 33304 |
Giải tư |
1908 3535 5630 6083 |
Giải năm |
1022 5367 8306 8982 3342 3921 |
Giải sáu |
619 144 621 |
Giải bảy |
57 27 74 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 42,6,8 | 22 | 1 | 2,8,9 | 1,2,4,8 | 2 | 12,2,7 | 8 | 3 | 0,5 | 02,4,7 | 4 | 2,4,9 | 3,8 | 5 | 7,9 | 0 | 6 | 72 | 2,5,62 | 7 | 4 | 0,1,9 | 8 | 2,3,5,9 | 1,4,5,8 | 9 | 0,8 |
|
8EL-11EL-6EL-5EL-4EL-15EL
|
Giải ĐB |
82308 |
Giải nhất |
05022 |
Giải nhì |
07709 91611 |
Giải ba |
02582 94672 66471 36896 65762 38872 |
Giải tư |
8402 2260 6563 9308 |
Giải năm |
0894 6439 5869 3369 0132 6163 |
Giải sáu |
172 415 512 |
Giải bảy |
05 50 61 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 2,5,82,9 | 1,6,7 | 1 | 1,2,5 | 0,1,2,3 6,73,8 | 2 | 2 | 62 | 3 | 2,9 | 9 | 4 | | 0,1 | 5 | 0 | 9 | 6 | 0,1,2,32 7,92 | 6 | 7 | 1,23 | 02 | 8 | 2 | 0,3,62 | 9 | 4,6 |
|
|
Giải ĐB |
98699 |
Giải nhất |
23243 |
Giải nhì |
10587 50359 |
Giải ba |
23984 81110 19506 85967 02124 61768 |
Giải tư |
1950 2058 2434 4736 |
Giải năm |
7115 8566 4682 1294 1596 4060 |
Giải sáu |
287 817 933 |
Giải bảy |
32 17 41 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 6 | 4 | 1 | 0,5,72 | 3,8 | 2 | 4 | 3,4 | 3 | 2,3,4,6 | 2,3,5,8 9 | 4 | 1,3 | 1 | 5 | 0,4,8,9 | 0,3,6,9 | 6 | 0,6,7,8 | 12,6,82 | 7 | | 5,6 | 8 | 2,4,72 | 5,9 | 9 | 4,6,9 |
|
12DT-13DT-1DT-7DT-8DT-6DT
|
Giải ĐB |
34622 |
Giải nhất |
94586 |
Giải nhì |
75415 00398 |
Giải ba |
02695 81584 39790 63955 93847 80022 |
Giải tư |
7922 4688 5099 2756 |
Giải năm |
5391 2710 3411 3649 9522 9171 |
Giải sáu |
312 541 104 |
Giải bảy |
03 33 49 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 3,4 | 1,4,7,9 | 1 | 0,1,2,5 | 1,24 | 2 | 24 | 0,3 | 3 | 3 | 0,8 | 4 | 1,7,92 | 1,5,9 | 5 | 5,6 | 5,8 | 6 | | 4 | 7 | 1 | 8,9 | 8 | 4,6,8 | 42,92 | 9 | 0,1,5,8 92 |
|
7DL-5DL-3DL-15DL-12DL-4DL
|
Giải ĐB |
81099 |
Giải nhất |
17483 |
Giải nhì |
94216 47818 |
Giải ba |
97693 24154 36495 14806 25546 65012 |
Giải tư |
3529 6007 8659 7548 |
Giải năm |
1408 4257 7197 6600 8905 9695 |
Giải sáu |
210 538 296 |
Giải bảy |
72 42 94 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,5,6,7 8 | | 1 | 0,2,6,8 | 1,4,7 | 2 | 9 | 8,9 | 3 | 8 | 5,9 | 4 | 2,6,8 | 0,92 | 5 | 4,6,7,9 | 0,1,4,5 9 | 6 | | 0,5,9 | 7 | 2 | 0,1,3,4 | 8 | 3 | 2,5,9 | 9 | 3,4,52,6 7,9 |
|
|
Giải ĐB |
51714 |
Giải nhất |
07684 |
Giải nhì |
76377 65076 |
Giải ba |
21826 74839 39404 33717 29053 27921 |
Giải tư |
9279 4414 1107 0048 |
Giải năm |
6942 4446 8703 0552 0203 2744 |
Giải sáu |
961 232 807 |
Giải bảy |
17 16 78 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,4,72 | 2,6 | 1 | 42,6,72 | 3,4,5 | 2 | 1,6 | 02,5 | 3 | 2,9 | 0,12,4,7 8 | 4 | 2,4,6,8 | | 5 | 2,3 | 1,2,4,7 | 6 | 1 | 02,12,7 | 7 | 4,6,7,8 9 | 4,7 | 8 | 4 | 3,7 | 9 | |
|
13CT-15CT-1CT-12CT-2CT-3CT
|
Giải ĐB |
64904 |
Giải nhất |
78141 |
Giải nhì |
87901 10549 |
Giải ba |
40403 40811 25962 62445 22778 37618 |
Giải tư |
7535 1633 0138 1596 |
Giải năm |
6261 6757 2697 2475 2708 6364 |
Giải sáu |
682 909 433 |
Giải bảy |
36 71 45 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4,8 9 | 0,1,4,6 7 | 1 | 1,8 | 3,6,8 | 2 | | 0,32 | 3 | 2,32,5,6 8 | 0,6 | 4 | 1,52,9 | 3,42,7 | 5 | 7 | 3,9 | 6 | 1,2,4 | 5,9 | 7 | 1,5,8 | 0,1,3,7 | 8 | 2 | 0,4 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|