|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
06996 |
Giải nhất |
71928 |
Giải nhì |
98750 07368 |
Giải ba |
91571 10665 00818 68013 49576 58931 |
Giải tư |
2288 6440 4456 9463 |
Giải năm |
3920 6744 4442 0492 7358 7055 |
Giải sáu |
578 779 351 |
Giải bảy |
16 39 03 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 3 | 3,5,7 | 1 | 3,6,8 | 4,9 | 2 | 0,8 | 0,1,6 | 3 | 1,9 | 4,5 | 4 | 0,2,4 | 5,6 | 5 | 0,1,4,5 6,8 | 1,5,7,9 | 6 | 3,5,8 | | 7 | 1,6,8,9 | 1,2,5,6 7,8 | 8 | 8 | 3,7 | 9 | 2,6 |
|
6ZF-12ZF-10ZF-5ZF-3ZF-2ZF
|
Giải ĐB |
66438 |
Giải nhất |
51768 |
Giải nhì |
94610 10009 |
Giải ba |
41759 79404 04206 82740 54417 72007 |
Giải tư |
6962 9851 8259 4138 |
Giải năm |
6850 5788 2934 3969 5970 8902 |
Giải sáu |
461 121 060 |
Giải bảy |
27 91 25 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,6 7 | 0 | 22,4,6,7 9 | 2,5,6,9 | 1 | 0,7 | 02,6 | 2 | 1,5,7 | | 3 | 4,82 | 0,3 | 4 | 0 | 2 | 5 | 0,1,92 | 0 | 6 | 0,1,2,8 9 | 0,1,2 | 7 | 0 | 32,6,8 | 8 | 8 | 0,52,6 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
72152 |
Giải nhất |
15227 |
Giải nhì |
32168 99294 |
Giải ba |
49400 49053 48238 87416 21662 18889 |
Giải tư |
8052 3470 4066 1672 |
Giải năm |
1188 0816 2060 1329 9837 1633 |
Giải sáu |
929 899 252 |
Giải bảy |
01 07 02 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,1,2,7 | 0 | 1 | 62 | 0,53,6,7 | 2 | 4,7,92 | 3,5 | 3 | 3,7,8 | 2,9 | 4 | | | 5 | 23,3 | 12,6 | 6 | 0,2,6,8 | 0,2,3 | 7 | 0,2 | 3,6,8 | 8 | 8,9 | 22,8,9 | 9 | 4,9 |
|
|
Giải ĐB |
61639 |
Giải nhất |
24142 |
Giải nhì |
11092 41976 |
Giải ba |
73798 27267 11136 91454 79233 80885 |
Giải tư |
4006 6559 1777 6720 |
Giải năm |
3099 9110 5717 8799 9924 7762 |
Giải sáu |
993 311 470 |
Giải bảy |
94 75 42 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 6 | 1 | 1 | 0,1,7 | 42,6,9 | 2 | 0,4 | 3,9 | 3 | 3,6,9 | 2,5,9 | 4 | 22 | 7,8,9 | 5 | 4,9 | 0,3,7 | 6 | 2,7 | 1,6,7 | 7 | 0,5,6,7 | 9 | 8 | 5 | 3,5,92 | 9 | 2,3,4,5 8,92 |
|
12YF-10YF-2YF-9YF-3YF-13YF
|
Giải ĐB |
63410 |
Giải nhất |
84221 |
Giải nhì |
24769 36622 |
Giải ba |
68174 58379 03677 41070 65097 32670 |
Giải tư |
6699 7395 0095 0326 |
Giải năm |
8823 6842 7275 7496 3805 6910 |
Giải sáu |
746 846 202 |
Giải bảy |
98 97 44 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,72 | 0 | 2,5 | 2 | 1 | 02 | 0,2,4 | 2 | 1,2,3,6 | 2,7 | 3 | | 4,7 | 4 | 2,4,62 | 0,7,92 | 5 | | 2,42,9 | 6 | 9 | 7,92 | 7 | 02,3,4,5 7,9 | 9 | 8 | | 6,7,9 | 9 | 52,6,72,8 9 |
|
4YP-1YP-2YP-14YP-11YP-15YP
|
Giải ĐB |
93315 |
Giải nhất |
73168 |
Giải nhì |
22638 92974 |
Giải ba |
52693 70286 16719 69491 29122 08843 |
Giải tư |
4639 3060 0385 5877 |
Giải năm |
3640 8917 8654 4150 4993 6847 |
Giải sáu |
185 609 564 |
Giải bảy |
32 78 02 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6 | 0 | 2,9 | 9 | 1 | 5,7,9 | 0,2,3 | 2 | 2 | 4,92 | 3 | 2,8,9 | 5,6,7 | 4 | 0,3,7 | 1,82 | 5 | 0,4 | 8 | 6 | 0,4,82 | 1,4,7 | 7 | 4,7,8 | 3,62,7 | 8 | 52,6 | 0,1,3 | 9 | 1,32 |
|
13YX-4YX-8YX-14YX-3YX-5YX
|
Giải ĐB |
05177 |
Giải nhất |
48772 |
Giải nhì |
45665 66608 |
Giải ba |
63790 46832 73087 70582 20932 77527 |
Giải tư |
9354 7816 7190 4799 |
Giải năm |
4529 0268 0690 9457 9633 7264 |
Giải sáu |
838 264 069 |
Giải bảy |
08 85 65 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 93 | 0 | 82 | | 1 | 6 | 32,7,8 | 2 | 7,9 | 3 | 3 | 22,3,8 | 5,62 | 4 | | 62,8 | 5 | 4,7,8 | 1 | 6 | 42,52,8,9 | 2,5,7,8 | 7 | 2,7 | 02,3,5,6 | 8 | 2,5,7 | 2,6,9 | 9 | 03,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|