|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
11XF-15XF-8XF-10XF-2XF-5XF
|
Giải ĐB |
04629 |
Giải nhất |
65961 |
Giải nhì |
20300 66822 |
Giải ba |
31408 92936 91307 19268 99140 09912 |
Giải tư |
9163 7289 5975 0162 |
Giải năm |
6421 9478 1087 9581 9975 1939 |
Giải sáu |
344 833 564 |
Giải bảy |
34 04 32 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,4,7,8 | 2,6,8 | 1 | 0,2 | 1,2,3,6 | 2 | 1,2,9 | 3,6 | 3 | 2,3,4,6 9 | 0,3,4,6 | 4 | 0,4 | 72 | 5 | | 3 | 6 | 1,2,3,4 8 | 0,8 | 7 | 52,8 | 0,6,7 | 8 | 1,7,9 | 2,3,8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
76349 |
Giải nhất |
68400 |
Giải nhì |
16475 50706 |
Giải ba |
33912 66566 22883 51676 45105 32182 |
Giải tư |
0869 0360 0179 8405 |
Giải năm |
2850 6272 4043 5386 6423 4231 |
Giải sáu |
287 865 292 |
Giải bảy |
97 26 42 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,52,6 | 3 | 1 | 2 | 1,4,7,8 9 | 2 | 3,6 | 2,3,4,8 | 3 | 1,3 | | 4 | 2,3,9 | 02,6,7 | 5 | 0 | 0,2,6,7 8 | 6 | 0,5,6,9 | 8,9 | 7 | 2,5,6,9 | | 8 | 2,3,6,7 | 4,6,7 | 9 | 2,7 |
|
7XY-4XY-9XY-14XY-6XY-11XY
|
Giải ĐB |
45756 |
Giải nhất |
54147 |
Giải nhì |
75465 16811 |
Giải ba |
52280 98471 49012 75714 63753 99450 |
Giải tư |
2606 4588 9453 8418 |
Giải năm |
0470 0355 7754 5675 6912 0783 |
Giải sáu |
176 511 964 |
Giải bảy |
92 07 08 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 6,7,8 | 12,7 | 1 | 12,22,4,8 | 12,9 | 2 | 9 | 52,8 | 3 | | 1,5,6 | 4 | 7 | 5,6,7 | 5 | 0,32,4,5 6 | 0,5,7 | 6 | 4,5 | 0,4 | 7 | 0,1,5,6 | 0,1,8 | 8 | 0,3,8 | 2 | 9 | 2 |
|
5VF-3VF-9VF-11VF-15VF-6VF
|
Giải ĐB |
60545 |
Giải nhất |
94248 |
Giải nhì |
55911 27740 |
Giải ba |
12215 57381 44280 45333 60402 47070 |
Giải tư |
3600 0336 3138 0575 |
Giải năm |
9728 4755 8161 3499 7805 1981 |
Giải sáu |
070 167 361 |
Giải bảy |
68 37 41 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,72,8 | 0 | 0,2,5 | 1,4,62,82 9 | 1 | 1,5 | 0 | 2 | 8 | 3 | 3 | 3,6,7,8 | | 4 | 0,1,5,8 | 0,1,4,5 7 | 5 | 5 | 3 | 6 | 12,7,8 | 3,6 | 7 | 02,5 | 2,3,4,6 | 8 | 0,12 | 9 | 9 | 1,9 |
|
3VP-7VP-5VP-1VP-12VP-16VP-2VP-8VP
|
Giải ĐB |
02769 |
Giải nhất |
38216 |
Giải nhì |
11276 94309 |
Giải ba |
64336 21172 87669 76214 95085 69947 |
Giải tư |
7295 0029 4713 7354 |
Giải năm |
8886 7271 3378 9059 4262 2858 |
Giải sáu |
188 146 460 |
Giải bảy |
13 35 71 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 72 | 1 | 32,4,6 | 6,7 | 2 | 9 | 12 | 3 | 5,6 | 1,5 | 4 | 6,7 | 3,8,9 | 5 | 4,8,9 | 1,3,4,7 8 | 6 | 0,2,92 | 4 | 7 | 12,2,6,8 | 5,7,8 | 8 | 5,6,8 | 0,2,5,62 9 | 9 | 5,9 |
|
|
Giải ĐB |
90402 |
Giải nhất |
75947 |
Giải nhì |
74911 44677 |
Giải ba |
73443 21480 97489 88629 59071 00881 |
Giải tư |
2510 4621 6853 2119 |
Giải năm |
7445 3419 6129 6096 9127 9897 |
Giải sáu |
467 040 049 |
Giải bảy |
12 08 46 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 2,8 | 1,2,7,8 | 1 | 0,1,2,92 | 0,1,3 | 2 | 1,7,92 | 4,5 | 3 | 2 | | 4 | 0,3,5,6 7,9 | 4 | 5 | 3 | 4,9 | 6 | 7 | 2,4,6,7 9 | 7 | 1,7 | 0 | 8 | 0,1,9 | 12,22,4,8 | 9 | 6,7 |
|
12UF-13UF-15UF-6UF-14UF-3UF
|
Giải ĐB |
57905 |
Giải nhất |
52634 |
Giải nhì |
59730 35303 |
Giải ba |
49658 30386 70941 54982 51127 91459 |
Giải tư |
4548 4468 9722 1979 |
Giải năm |
8964 4076 5630 9597 9300 4492 |
Giải sáu |
933 491 325 |
Giải bảy |
12 77 35 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32 | 0 | 0,3,5 | 4,9 | 1 | 2 | 1,2,8,9 | 2 | 2,5,7 | 0,3 | 3 | 02,3,4,5 | 3,6 | 4 | 1,8 | 0,2,3 | 5 | 8,9 | 7,82 | 6 | 4,8 | 2,7,9 | 7 | 6,7,9 | 4,5,6 | 8 | 2,62 | 5,7 | 9 | 1,2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|