|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
12LM-5LM-14LM-9LM-2LM-11LM
|
Giải ĐB |
49522 |
Giải nhất |
34123 |
Giải nhì |
78632 64623 |
Giải ba |
56223 06547 09009 89576 92818 86214 |
Giải tư |
2021 5690 8849 0711 |
Giải năm |
2113 8065 6311 6205 2776 7435 |
Giải sáu |
397 539 413 |
Giải bảy |
20 26 38 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 5,9 | 12,2,3 | 1 | 12,32,4,8 | 2,3 | 2 | 0,1,2,33 6 | 12,23 | 3 | 1,2,5,8 9 | 1 | 4 | 7,9 | 0,3,6 | 5 | | 2,72 | 6 | 5 | 4,9 | 7 | 62 | 1,3 | 8 | | 0,3,4 | 9 | 0,7 |
|
19LC-10LC-13LC-20LC-14LC-4LC-2LC-8LC
|
Giải ĐB |
82245 |
Giải nhất |
66283 |
Giải nhì |
69636 77240 |
Giải ba |
52616 64268 27166 71829 21630 00238 |
Giải tư |
0730 2073 5794 2355 |
Giải năm |
5416 8580 7666 4490 3140 4119 |
Giải sáu |
645 320 613 |
Giải bảy |
41 20 80 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,32,42,6 82,9 | 0 | | 4 | 1 | 3,62,9 | | 2 | 02,9 | 1,7,8 | 3 | 02,6,8 | 9 | 4 | 02,1,52 | 42,5 | 5 | 5 | 12,3,62 | 6 | 0,62,8 | | 7 | 3 | 3,6 | 8 | 02,3 | 1,2 | 9 | 0,4 |
|
|
Giải ĐB |
76477 |
Giải nhất |
24728 |
Giải nhì |
82153 20385 |
Giải ba |
09463 95654 14232 41721 92050 74476 |
Giải tư |
7366 9727 5435 7638 |
Giải năm |
0921 9039 7180 4555 3303 1709 |
Giải sáu |
941 832 396 |
Giải bảy |
77 78 54 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3,9 | 22,4 | 1 | | 32 | 2 | 12,7,8 | 0,5,6 | 3 | 22,5,8,9 | 52 | 4 | 1 | 3,5,8 | 5 | 0,3,42,5 7 | 6,7,9 | 6 | 3,6 | 2,5,72 | 7 | 6,72,8 | 2,3,7 | 8 | 0,5 | 0,3 | 9 | 6 |
|
11KM-13KM-6KM-8KM-15KM-4KM
|
Giải ĐB |
53873 |
Giải nhất |
69507 |
Giải nhì |
02330 17980 |
Giải ba |
73268 26143 12181 96869 58203 78909 |
Giải tư |
8925 3956 3169 7059 |
Giải năm |
1193 3871 8569 0231 5486 4973 |
Giải sáu |
013 531 299 |
Giải bảy |
18 01 12 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1,3,7,9 | 0,32,7,8 | 1 | 2,3,8 | 1,4 | 2 | 5 | 0,1,4,72 9 | 3 | 0,12 | | 4 | 2,3 | 2 | 5 | 6,9 | 5,8 | 6 | 8,93 | 0 | 7 | 1,32 | 1,6 | 8 | 0,1,6 | 0,5,63,9 | 9 | 3,9 |
|
12KC-2KC-5KC-14KC-15KC-7KC
|
Giải ĐB |
04965 |
Giải nhất |
26381 |
Giải nhì |
75078 09937 |
Giải ba |
87750 14292 31642 19830 46057 14725 |
Giải tư |
3447 5262 3595 5888 |
Giải năm |
8882 5706 6266 5117 4340 5870 |
Giải sáu |
534 904 082 |
Giải bảy |
14 12 39 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,7 | 0 | 4,6 | 8 | 1 | 2,4,7 | 1,42,6,82 9 | 2 | 5 | | 3 | 0,4,7,9 | 0,1,3 | 4 | 0,22,7 | 2,6,9 | 5 | 0,7 | 0,6 | 6 | 2,5,6 | 1,3,4,5 | 7 | 0,8 | 7,8 | 8 | 1,22,8 | 3 | 9 | 2,5 |
|
4HU-14HU-5HU-9HU-10HU-6HU
|
Giải ĐB |
14938 |
Giải nhất |
66613 |
Giải nhì |
59445 87852 |
Giải ba |
93619 55792 12858 77312 45405 94877 |
Giải tư |
0218 2782 4363 7981 |
Giải năm |
1841 2808 1296 7899 9779 2245 |
Giải sáu |
050 787 635 |
Giải bảy |
07 29 99 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,7,8 | 4,5,8 | 1 | 2,3,8,9 | 1,5,8,9 | 2 | 9 | 1,6 | 3 | 5,8 | | 4 | 1,52 | 0,3,42 | 5 | 0,1,2,8 | 9 | 6 | 3 | 0,7,8 | 7 | 7,9 | 0,1,3,5 | 8 | 1,2,7 | 1,2,7,92 | 9 | 2,6,92 |
|
7HM-13HM-18HM-11HM-2HM-9HM-15HM-16HM
|
Giải ĐB |
74627 |
Giải nhất |
86107 |
Giải nhì |
46472 63884 |
Giải ba |
48900 57694 72368 11536 98879 70707 |
Giải tư |
6872 3269 2528 5621 |
Giải năm |
1494 6278 0725 3466 2318 1615 |
Giải sáu |
167 590 938 |
Giải bảy |
06 71 56 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,6,72 | 2,7 | 1 | 5,8 | 72 | 2 | 1,5,7,8 | | 3 | 6,8 | 8,92 | 4 | | 1,2,8 | 5 | 6 | 0,3,5,6 | 6 | 6,7,8,9 | 02,2,6 | 7 | 1,22,8,9 | 1,2,3,6 7 | 8 | 4,5 | 6,7 | 9 | 0,42 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|