|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
3BK-8BK-1BK-11BK-10BK-5BK
|
Giải ĐB |
42119 |
Giải nhất |
46227 |
Giải nhì |
15689 40605 |
Giải ba |
72931 94336 16191 34533 11281 55440 |
Giải tư |
3715 6243 8815 2599 |
Giải năm |
2175 5335 7267 0050 2428 0823 |
Giải sáu |
480 881 114 |
Giải bảy |
00 21 22 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,6 8 | 0 | 0,5 | 2,3,82,9 | 1 | 4,52,9 | 2 | 2 | 1,2,3,7 8 | 2,3,4 | 3 | 1,3,5,6 | 1 | 4 | 0,3 | 0,12,3,7 | 5 | 0 | 3 | 6 | 0,7 | 2,6 | 7 | 5 | 2 | 8 | 0,12,9 | 1,8,9 | 9 | 1,9 |
|
7BS-9BS-15BS-3BS-4BS-13BS
|
Giải ĐB |
37686 |
Giải nhất |
60371 |
Giải nhì |
33660 43875 |
Giải ba |
55527 82314 77309 06574 24773 18642 |
Giải tư |
9148 3426 1501 7519 |
Giải năm |
9150 5760 3983 1193 2334 6678 |
Giải sáu |
686 240 515 |
Giải bảy |
18 86 51 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,62 | 0 | 1,9 | 0,5,7 | 1 | 4,5,8,9 | 4 | 2 | 6,7 | 7,8,9 | 3 | 4 | 1,3,7 | 4 | 0,2,6,8 | 1,7 | 5 | 0,1 | 2,4,83 | 6 | 02 | 2 | 7 | 1,3,4,5 8 | 1,4,7 | 8 | 3,63 | 0,1 | 9 | 3 |
|
8AB-5AB-12AB-13AB-1AB-7AB
|
Giải ĐB |
09155 |
Giải nhất |
63250 |
Giải nhì |
61771 47619 |
Giải ba |
30310 69885 83520 14839 34038 91584 |
Giải tư |
7099 8552 5600 5581 |
Giải năm |
2215 1315 4090 7585 9842 0531 |
Giải sáu |
712 752 820 |
Giải bảy |
89 15 41 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,22,5 9 | 0 | 0 | 3,4,7,8 | 1 | 0,2,53,9 | 1,4,52 | 2 | 02 | 3 | 3 | 1,3,8,9 | 8 | 4 | 1,2 | 13,5,82 | 5 | 0,22,5 | | 6 | | | 7 | 1 | 3 | 8 | 1,4,52,9 | 1,3,8,9 | 9 | 0,9 |
|
11AK-2AK-5AK-7AK-10AK-3AK
|
Giải ĐB |
25496 |
Giải nhất |
72929 |
Giải nhì |
78576 63755 |
Giải ba |
74523 95027 32314 58361 15818 34987 |
Giải tư |
7507 7435 4693 5772 |
Giải năm |
8614 0815 9048 3128 2137 4087 |
Giải sáu |
392 139 380 |
Giải bảy |
35 45 90 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 7 | 6 | 1 | 42,5,8 | 7,9 | 2 | 0,3,7,8 9 | 2,9 | 3 | 52,7,9 | 12 | 4 | 5,8 | 1,32,4,5 | 5 | 5 | 7,9 | 6 | 1 | 0,2,3,82 | 7 | 2,6 | 1,2,4 | 8 | 0,72 | 2,3 | 9 | 0,2,3,6 |
|
5AS-2AS-3AS-9AS-12AS-17AS-20AS-1AS
|
Giải ĐB |
95155 |
Giải nhất |
90271 |
Giải nhì |
89067 33855 |
Giải ba |
32526 01514 13957 62866 63028 85948 |
Giải tư |
0241 4057 2119 1635 |
Giải năm |
6060 9175 6784 6809 2507 5397 |
Giải sáu |
893 538 009 |
Giải bảy |
80 20 26 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,8 | 0 | 7,92 | 4,7 | 1 | 0,4,9 | | 2 | 0,62,8 | 9 | 3 | 5,8 | 1,8 | 4 | 1,8 | 3,52,7 | 5 | 52,72 | 22,6 | 6 | 0,6,7 | 0,52,6,9 | 7 | 1,5 | 2,3,4 | 8 | 0,4 | 02,1 | 9 | 3,7 |
|
7ZY-13ZY-10ZY-3ZY-9ZY-14ZY
|
Giải ĐB |
76796 |
Giải nhất |
60532 |
Giải nhì |
75194 39560 |
Giải ba |
58271 22405 29611 85427 35809 97332 |
Giải tư |
0391 9379 4176 8729 |
Giải năm |
2575 5197 1344 1553 9193 0851 |
Giải sáu |
670 162 917 |
Giải bảy |
50 63 29 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 5,9 | 1,5,7,9 | 1 | 1,7 | 32,6 | 2 | 7,92 | 5,6,9 | 3 | 22 | 42,9 | 4 | 42 | 0,7 | 5 | 0,1,3 | 7,9 | 6 | 0,2,3 | 1,2,9 | 7 | 0,1,5,6 9 | | 8 | | 0,22,7 | 9 | 1,3,4,6 7 |
|
2ZQ-17ZQ-16ZQ-4ZQ-6ZQ-20ZQ-12ZQ-19ZQ
|
Giải ĐB |
38892 |
Giải nhất |
20636 |
Giải nhì |
84006 09206 |
Giải ba |
67842 19569 35494 95540 19050 72972 |
Giải tư |
0653 2941 8867 4658 |
Giải năm |
4977 7341 4413 0130 0226 9865 |
Giải sáu |
732 080 835 |
Giải bảy |
26 97 87 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,8 | 0 | 62 | 42 | 1 | 3 | 3,4,7,9 | 2 | 62 | 1,5 | 3 | 0,2,5,6 | 6,9 | 4 | 0,12,2 | 3,6 | 5 | 0,3,8 | 02,22,3 | 6 | 4,5,7,9 | 6,7,8,9 | 7 | 2,7 | 5 | 8 | 0,7 | 6 | 9 | 2,4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|