|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
1GQ-6GQ-14GQ-11GQ-10GQ-3GQ
|
Giải ĐB |
50578 |
Giải nhất |
44533 |
Giải nhì |
51589 19352 |
Giải ba |
36731 00455 82986 67951 88182 08371 |
Giải tư |
7155 6673 4983 4003 |
Giải năm |
1039 7182 0280 4445 6725 1225 |
Giải sáu |
031 657 500 |
Giải bảy |
94 53 70 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,3 | 32,5,7 | 1 | | 5,82 | 2 | 52 | 0,3,5,7 8 | 3 | 12,3,9 | 9 | 4 | 5 | 22,4,52 | 5 | 1,2,3,52 7,8 | 8 | 6 | | 5 | 7 | 0,1,3,8 | 5,7 | 8 | 0,22,3,6 9 | 3,8 | 9 | 4 |
|
9FA-13FA-3FA-2FA-11FA-12FA
|
Giải ĐB |
57765 |
Giải nhất |
69270 |
Giải nhì |
33523 02685 |
Giải ba |
84523 77290 28378 00860 06188 76005 |
Giải tư |
0445 9065 6142 8859 |
Giải năm |
8856 4721 1409 3307 7321 9251 |
Giải sáu |
866 778 530 |
Giải bảy |
17 42 90 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,92 | 0 | 5,7,9 | 22,5 | 1 | 7 | 42 | 2 | 12,32 | 22 | 3 | 0,4 | 3 | 4 | 22,5 | 0,4,62,8 | 5 | 1,6,9 | 5,6 | 6 | 0,52,6 | 0,1 | 7 | 0,82 | 72,8 | 8 | 5,8 | 0,5 | 9 | 02 |
|
14FK-6FK-8FK-7FK-12FK-15FK
|
Giải ĐB |
67246 |
Giải nhất |
84000 |
Giải nhì |
91602 49667 |
Giải ba |
26643 51547 99669 56114 58512 86392 |
Giải tư |
4034 7999 8026 7738 |
Giải năm |
8540 0020 8411 9998 1978 2542 |
Giải sáu |
414 858 490 |
Giải bảy |
08 33 36 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,9 | 0 | 0,2,8 | 1 | 1 | 1,2,42 | 0,1,4,9 | 2 | 0,6 | 3,4 | 3 | 3,4,6,8 | 12,3 | 4 | 0,2,3,6 7 | | 5 | 8 | 2,3,4 | 6 | 7,9 | 4,6 | 7 | 82 | 0,3,5,72 9 | 8 | | 6,9 | 9 | 0,2,8,9 |
|
12FS-11FS-4FS-10FS-5FS-13FS
|
Giải ĐB |
19739 |
Giải nhất |
15022 |
Giải nhì |
43172 45148 |
Giải ba |
07740 49662 70500 03869 52571 78536 |
Giải tư |
8677 3363 6150 4291 |
Giải năm |
5000 5455 1295 4611 9213 8568 |
Giải sáu |
211 109 329 |
Giải bảy |
98 01 69 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,5,7 | 0 | 02,1,9 | 0,12,7,9 | 1 | 12,3 | 2,6,7 | 2 | 2,9 | 1,6 | 3 | 6,9 | | 4 | 0,8 | 5,9 | 5 | 0,5 | 3 | 6 | 2,3,8,92 | 7 | 7 | 0,1,2,7 | 4,6,9 | 8 | | 0,2,3,62 | 9 | 1,5,8 |
|
13EA-7EA-6EA-12EA-2EA-11EA
|
Giải ĐB |
68879 |
Giải nhất |
46059 |
Giải nhì |
26549 42155 |
Giải ba |
33720 39460 18432 13620 28920 93358 |
Giải tư |
8789 3529 4582 6318 |
Giải năm |
8656 4294 0913 2614 3128 8153 |
Giải sáu |
790 058 472 |
Giải bảy |
80 25 18 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23,6,8,9 | 0 | | | 1 | 3,4,82 | 3,7,8 | 2 | 03,5,8,9 | 1,5 | 3 | 2 | 1,9 | 4 | 9 | 2,5 | 5 | 3,5,6,82 9 | 5 | 6 | 0 | | 7 | 2,9 | 12,2,52,9 | 8 | 0,2,9 | 2,4,5,7 8 | 9 | 0,4,8 |
|
|
Giải ĐB |
67145 |
Giải nhất |
28295 |
Giải nhì |
82580 33620 |
Giải ba |
73040 79146 86668 63657 04732 22245 |
Giải tư |
2449 8653 9499 0010 |
Giải năm |
0031 1635 8745 0326 2604 0686 |
Giải sáu |
971 858 036 |
Giải bảy |
22 81 01 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,8 | 0 | 1,4 | 0,3,7,8 | 1 | 0 | 2,3 | 2 | 0,2,6 | 5 | 3 | 1,2,5,6 | 0 | 4 | 0,53,6,9 | 3,43,9 | 5 | 3,7,8 | 2,3,4,6 8 | 6 | 6,8 | 5 | 7 | 1 | 5,6 | 8 | 0,1,6 | 4,9 | 9 | 5,9 |
|
|
Giải ĐB |
80983 |
Giải nhất |
09046 |
Giải nhì |
29399 08507 |
Giải ba |
72726 62831 85711 88004 51568 54046 |
Giải tư |
3784 1825 7897 5657 |
Giải năm |
0729 8051 5357 9572 5889 8522 |
Giải sáu |
953 112 874 |
Giải bảy |
37 64 78 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7 | 1,3,5 | 1 | 1,2 | 1,2,7 | 2 | 2,5,6,9 | 5,8 | 3 | 1,7 | 0,6,7,8 | 4 | 62 | 2 | 5 | 1,3,72 | 2,42 | 6 | 4,8 | 0,3,52,9 | 7 | 2,4,8,9 | 6,7 | 8 | 3,4,9 | 2,7,8,9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|