|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
6KF-10KF-5KF-13KF-14KF-2KF
|
Giải ĐB |
75757 |
Giải nhất |
40631 |
Giải nhì |
56326 49667 |
Giải ba |
35179 50105 27248 59107 60082 12549 |
Giải tư |
5039 3831 4690 7943 |
Giải năm |
7094 3207 6892 7757 1132 8909 |
Giải sáu |
970 784 420 |
Giải bảy |
14 83 79 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 5,72,9 | 32 | 1 | 4 | 3,8,9 | 2 | 0,5,6 | 4,8 | 3 | 12,2,9 | 1,8,9 | 4 | 3,8,9 | 0,2 | 5 | 72 | 2 | 6 | 7 | 02,52,6 | 7 | 0,92 | 4 | 8 | 2,3,4 | 0,3,4,72 | 9 | 0,2,4 |
|
3KQ-1KQ-15KQ-11KQ-8KQ-12KQ
|
Giải ĐB |
55145 |
Giải nhất |
18766 |
Giải nhì |
30529 57234 |
Giải ba |
53627 57194 77416 74079 18677 97813 |
Giải tư |
3192 5315 2058 1403 |
Giải năm |
3873 0030 1317 1550 2575 3167 |
Giải sáu |
167 160 431 |
Giải bảy |
67 68 96 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 3 | 3,5 | 1 | 3,5,6,7 | 9 | 2 | 7,9 | 0,1,7 | 3 | 0,1,4 | 3,9 | 4 | 5 | 1,4,7 | 5 | 0,1,8 | 1,6,9 | 6 | 0,6,73,8 | 1,2,63,7 | 7 | 3,5,7,9 | 5,6 | 8 | | 2,7 | 9 | 2,4,6 |
|
1KY-2KY-3KY-11KY-13KY-4KY
|
Giải ĐB |
74562 |
Giải nhất |
56264 |
Giải nhì |
52037 84608 |
Giải ba |
89017 79669 76401 40118 02260 81087 |
Giải tư |
2437 8919 6234 5445 |
Giải năm |
4271 1914 3464 2455 0338 1582 |
Giải sáu |
826 312 538 |
Giải bảy |
28 82 39 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,8 | 0,7 | 1 | 2,4,7,8 9 | 1,6,82 | 2 | 6,8 | | 3 | 4,72,82,9 | 1,3,63 | 4 | 5 | 4,5 | 5 | 5 | 2 | 6 | 0,2,43,9 | 1,32,8 | 7 | 1 | 0,1,2,32 | 8 | 22,7 | 1,3,6 | 9 | |
|
11HF-12HF-3HF-8HF-9HF-4HF
|
Giải ĐB |
48507 |
Giải nhất |
74741 |
Giải nhì |
08046 53319 |
Giải ba |
70544 79425 51418 22887 36137 00075 |
Giải tư |
5011 5779 9707 0072 |
Giải năm |
4622 1013 7908 8828 5351 1095 |
Giải sáu |
658 768 364 |
Giải bảy |
24 96 44 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 72,8 | 1,4,5 | 1 | 1,3,8,9 | 2,7 | 2 | 2,4,5,8 | 1 | 3 | 7 | 2,42,6 | 4 | 1,42,6 | 2,7,9 | 5 | 1,6,8 | 4,5,9 | 6 | 4,8 | 02,3,8 | 7 | 2,5,9 | 0,1,2,5 6 | 8 | 7 | 1,7 | 9 | 5,6 |
|
4HQ-6HQ-8HQ-12HQ-11HQ-9HQ
|
Giải ĐB |
85979 |
Giải nhất |
67578 |
Giải nhì |
85693 37767 |
Giải ba |
89918 12526 46158 15673 55054 04465 |
Giải tư |
4373 1431 3191 0987 |
Giải năm |
0625 0865 0896 2031 7384 4830 |
Giải sáu |
056 906 867 |
Giải bảy |
17 04 81 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,6 | 32,8,9 | 1 | 7,8 | | 2 | 5,6 | 72,9 | 3 | 0,12 | 0,5,8 | 4 | | 2,62 | 5 | 4,6,8 | 0,2,5,9 | 6 | 52,72 | 1,62,8 | 7 | 32,8,92 | 1,5,7 | 8 | 1,4,7 | 72 | 9 | 1,3,6 |
|
11HY-12HY-2HY-13HY-4HY-9HY
|
Giải ĐB |
98112 |
Giải nhất |
09152 |
Giải nhì |
01989 05593 |
Giải ba |
25161 95366 48674 94494 04644 96641 |
Giải tư |
7013 7672 5579 4369 |
Giải năm |
8490 1279 3981 7199 9982 5959 |
Giải sáu |
036 860 858 |
Giải bảy |
51 35 67 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | 4,5,6,8 | 1 | 2,3 | 1,5,7,8 | 2 | | 1,9 | 3 | 5,6 | 4,7,9 | 4 | 1,4 | 3 | 5 | 1,2,7,8 9 | 3,6 | 6 | 0,1,6,7 9 | 5,6 | 7 | 2,4,92 | 5 | 8 | 1,2,9 | 5,6,72,8 9 | 9 | 0,3,4,9 |
|
4GF-6GF-14GF-7GF-11GF-8GF
|
Giải ĐB |
47779 |
Giải nhất |
09473 |
Giải nhì |
42006 45431 |
Giải ba |
31134 17715 99814 97168 20064 33491 |
Giải tư |
2355 6851 3041 5929 |
Giải năm |
1848 3824 2063 8535 2813 2684 |
Giải sáu |
378 794 832 |
Giải bảy |
75 68 73 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | 3,4,5,9 | 1 | 3,4,5 | 3 | 2 | 4,9 | 0,1,6,72 | 3 | 1,2,4,5 | 1,2,3,6 8,9 | 4 | 1,8 | 1,3,5,7 | 5 | 1,5 | 0 | 6 | 3,4,82 | | 7 | 32,5,8,9 | 4,62,7 | 8 | 4 | 2,7 | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|