|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
37195 |
Giải nhất |
88982 |
Giải nhì |
91410 39454 |
Giải ba |
68319 52423 13233 68277 21169 30216 |
Giải tư |
0142 3462 5629 2596 |
Giải năm |
5756 9121 6244 8253 6810 3857 |
Giải sáu |
309 404 166 |
Giải bảy |
97 54 39 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 4,9 | 2 | 1 | 02,6,9 | 4,6,8 | 2 | 1,3,8,9 | 2,3,5 | 3 | 3,9 | 0,4,52 | 4 | 2,4 | 9 | 5 | 3,42,6,7 | 1,5,6,9 | 6 | 2,6,9 | 5,7,9 | 7 | 7 | 2 | 8 | 2 | 0,1,2,3 6 | 9 | 5,6,7 |
|
17PA-5PA-16PA-13PA-7PA-11PA-8PA-14PA
|
Giải ĐB |
96226 |
Giải nhất |
95972 |
Giải nhì |
01247 51881 |
Giải ba |
41676 08715 40559 11220 01149 96249 |
Giải tư |
4359 4886 1952 1114 |
Giải năm |
6014 5500 7559 6213 7458 8014 |
Giải sáu |
379 127 366 |
Giải bảy |
85 26 25 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0 | 8 | 1 | 3,43,5 | 5,7 | 2 | 0,5,62,7 | 1 | 3 | | 13 | 4 | 7,92 | 1,2,5,8 | 5 | 2,5,8,93 | 22,6,7,8 | 6 | 6 | 2,4 | 7 | 2,6,9 | 5 | 8 | 1,5,6 | 42,53,7 | 9 | |
|
13PH-3PH-5PH-15PH-6PH-9PH
|
Giải ĐB |
86367 |
Giải nhất |
69313 |
Giải nhì |
57644 99117 |
Giải ba |
57068 01410 71666 59756 37373 20474 |
Giải tư |
6395 5291 5632 3556 |
Giải năm |
2533 5880 4616 8998 7741 1916 |
Giải sáu |
961 316 203 |
Giải bảy |
60 85 39 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 3 | 4,6,7,9 | 1 | 0,3,63,7 | 3 | 2 | | 0,1,3,7 | 3 | 2,3,9 | 4,7 | 4 | 1,4 | 8,9 | 5 | 62 | 13,52,6 | 6 | 0,1,6,7 8 | 1,6 | 7 | 1,3,4 | 6,9 | 8 | 0,5 | 3 | 9 | 1,5,8 |
|
6PS-10PS-2PS-9PS-8PS-3PS-11PS-19PS
|
Giải ĐB |
08798 |
Giải nhất |
75337 |
Giải nhì |
28963 26229 |
Giải ba |
39544 19950 42567 81097 15774 11622 |
Giải tư |
1142 2860 5468 4869 |
Giải năm |
8457 1226 2904 5946 4619 0294 |
Giải sáu |
613 479 357 |
Giải bảy |
16 56 29 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 4 | | 1 | 3,6,9 | 2,4 | 2 | 2,6,92 | 1,6 | 3 | 7 | 0,42,7,9 | 4 | 2,42,6 | | 5 | 0,6,72 | 1,2,4,5 | 6 | 0,3,7,8 9 | 3,52,6,9 | 7 | 4,9 | 6,9 | 8 | | 1,22,6,7 | 9 | 4,7,8 |
|
9NA-8NA-11NA-14NA-4NA-5NA
|
Giải ĐB |
67724 |
Giải nhất |
09458 |
Giải nhì |
42912 82249 |
Giải ba |
32675 58785 80854 22192 66944 59826 |
Giải tư |
3763 1746 8274 9210 |
Giải năm |
9558 7603 8738 9949 1521 8486 |
Giải sáu |
600 528 250 |
Giải bảy |
35 83 26 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,3 | 2,4 | 1 | 0,2 | 1,9 | 2 | 1,4,62,8 | 0,6,8 | 3 | 5,8 | 2,4,5,7 | 4 | 1,4,6,92 | 3,7,8 | 5 | 0,4,82 | 22,4,8 | 6 | 3 | | 7 | 4,5 | 2,3,52 | 8 | 3,5,6 | 42 | 9 | 2 |
|
10NH-14NH-12NH-5NH-3NH-15NH
|
Giải ĐB |
73787 |
Giải nhất |
06261 |
Giải nhì |
48267 37696 |
Giải ba |
25011 20381 31012 72359 95514 05128 |
Giải tư |
8426 8924 7256 4224 |
Giải năm |
9581 4713 2690 3000 8935 3073 |
Giải sáu |
905 189 094 |
Giải bảy |
81 62 59 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,2,5 | 1,6,83 | 1 | 1,2,3,4 | 0,1,6 | 2 | 42,6,8 | 1,7 | 3 | 5 | 1,22,9 | 4 | | 0,3 | 5 | 6,92 | 2,5,9 | 6 | 1,2,7 | 6,8 | 7 | 3 | 2 | 8 | 13,7,9 | 52,8 | 9 | 0,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
76102 |
Giải nhất |
46493 |
Giải nhì |
52752 89477 |
Giải ba |
83438 34418 05049 52159 74896 83492 |
Giải tư |
9964 8534 9975 6493 |
Giải năm |
0642 3097 7803 9391 3691 6359 |
Giải sáu |
750 265 946 |
Giải bảy |
55 92 70 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 2,3 | 92 | 1 | 2,8 | 0,1,4,5 92 | 2 | | 0,92 | 3 | 4,8 | 3,6 | 4 | 2,6,9 | 5,6,7 | 5 | 0,2,5,92 | 4,9 | 6 | 4,5 | 7,9 | 7 | 0,5,7 | 1,3 | 8 | | 4,52 | 9 | 12,22,32,6 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|