|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
19CZ-1CZ-17CZ-12CZ-16CZ-11CZ-15CZ-3CZ
|
Giải ĐB |
91706 |
Giải nhất |
82736 |
Giải nhì |
43914 21410 |
Giải ba |
62100 28841 54653 02003 00059 46346 |
Giải tư |
3044 7942 3115 2346 |
Giải năm |
2092 6475 3946 3685 3452 1207 |
Giải sáu |
346 956 814 |
Giải bảy |
55 83 76 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3,6,7 | 4 | 1 | 0,42,5 | 4,5,9 | 2 | | 0,5,8 | 3 | 6 | 12,42 | 4 | 1,2,42,64 | 1,5,7,8 | 5 | 2,3,5,6 9 | 0,3,44,5 7 | 6 | | 0 | 7 | 5,6 | | 8 | 3,5 | 5 | 9 | 2 |
|
13CR-14CR-9CR-3CR-7CR-12CR-15CR-19CR
|
Giải ĐB |
93178 |
Giải nhất |
49592 |
Giải nhì |
64119 45960 |
Giải ba |
32137 68827 28080 32189 58244 14627 |
Giải tư |
7688 4100 2489 4062 |
Giải năm |
0011 2061 5417 1645 3408 5727 |
Giải sáu |
258 412 013 |
Giải bảy |
08 11 61 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,82 | 12,62 | 1 | 12,2,3,7 9 | 1,6,9 | 2 | 73 | 1 | 3 | 4,7 | 3,4 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | 8 | | 6 | 0,12,2 | 1,23,3 | 7 | 8 | 02,5,7,8 | 8 | 0,8,92 | 1,82 | 9 | 2 |
|
17CH-13CH-10CH-2CH-15CH-6CH-18CH-11CH
|
Giải ĐB |
03141 |
Giải nhất |
42683 |
Giải nhì |
33410 77553 |
Giải ba |
40459 27342 45945 67889 05550 03883 |
Giải tư |
5665 3065 3233 2570 |
Giải năm |
8938 3480 2573 5139 2488 1808 |
Giải sáu |
378 618 017 |
Giải bảy |
05 90 42 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,8 9 | 0 | 5,8 | 4 | 1 | 0,7,8 | 42 | 2 | | 3,5,7,82 | 3 | 3,8,9 | | 4 | 1,22,5 | 0,4,62 | 5 | 0,3,9 | | 6 | 52 | 1,8 | 7 | 0,3,8 | 0,1,3,7 8 | 8 | 0,32,7,8 9 | 3,5,8 | 9 | 0 |
|
7BZ-1BZ-10BZ-2BZ-3BZ-16BZ-4BZ-6BZ
|
Giải ĐB |
14670 |
Giải nhất |
55598 |
Giải nhì |
48326 78511 |
Giải ba |
51702 36362 08564 49572 30361 71728 |
Giải tư |
8348 0098 3900 8870 |
Giải năm |
6408 7473 4056 4050 8122 8486 |
Giải sáu |
295 832 718 |
Giải bảy |
53 06 14 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,72 | 0 | 0,2,6,8 | 1,6 | 1 | 1,4,8 | 0,2,3,5 6,7 | 2 | 2,6,8 | 5,7 | 3 | 2 | 1,6 | 4 | 8 | 9 | 5 | 0,2,3,6 | 0,2,5,8 | 6 | 1,2,4 | | 7 | 02,2,3 | 0,1,2,4 92 | 8 | 6 | | 9 | 5,82 |
|
16BR-12BR-9BR-10BR-14BR-7BR-18BR-20BR
|
Giải ĐB |
33859 |
Giải nhất |
98585 |
Giải nhì |
15030 42515 |
Giải ba |
42098 91871 50318 01855 83971 19248 |
Giải tư |
4323 2947 9183 2296 |
Giải năm |
3696 2554 2052 1479 5643 5271 |
Giải sáu |
174 207 624 |
Giải bảy |
56 62 32 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | 73 | 1 | 5,8 | 3,5,6,7 | 2 | 3,4 | 2,4,8 | 3 | 0,2 | 2,5,7 | 4 | 3,7,8 | 1,5,8 | 5 | 2,4,5,6 9 | 5,92 | 6 | 2 | 0,4 | 7 | 13,2,4,9 | 1,4,9 | 8 | 3,5 | 5,7 | 9 | 62,8 |
|
2BH-8BH-1BH-18BH-15BH-17BH-6BH-20BH
|
Giải ĐB |
98526 |
Giải nhất |
98288 |
Giải nhì |
98391 09260 |
Giải ba |
71869 77840 71704 54410 26927 61167 |
Giải tư |
9313 4352 7579 1270 |
Giải năm |
1329 6820 0124 2423 5389 2356 |
Giải sáu |
071 033 989 |
Giải bảy |
93 82 15 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,6 7 | 0 | 4 | 7,9 | 1 | 0,3,5 | 5,8 | 2 | 0,3,4,6 7,9 | 1,2,3,9 | 3 | 3 | 0,2 | 4 | 0 | 1,9 | 5 | 2,6 | 2,5 | 6 | 0,7,9 | 2,6 | 7 | 0,1,9 | 8 | 8 | 2,8,92 | 2,6,7,82 | 9 | 1,3,5 |
|
11AZ-14AZ-9AZ-19AZ-12AZ-7AZ-15AZ-2AZ
|
Giải ĐB |
20136 |
Giải nhất |
25965 |
Giải nhì |
01743 60565 |
Giải ba |
96391 07899 49997 26194 23877 05086 |
Giải tư |
5020 6049 2639 2265 |
Giải năm |
6853 5224 2100 1430 0589 0661 |
Giải sáu |
398 055 005 |
Giải bảy |
48 16 35 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,5 | 6,9 | 1 | 6 | | 2 | 0,4 | 42,5 | 3 | 0,5,6,9 | 2,9 | 4 | 32,8,9 | 0,3,5,63 | 5 | 3,5 | 1,3,8 | 6 | 1,53 | 7,9 | 7 | 7 | 4,9 | 8 | 6,9 | 3,4,8,9 | 9 | 1,4,7,8 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|