|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
15269 |
Giải nhất |
98469 |
Giải nhì |
58959 81886 |
Giải ba |
32925 78517 82116 72574 29546 87724 |
Giải tư |
1861 3124 4876 0278 |
Giải năm |
8305 8781 9304 5924 8293 4248 |
Giải sáu |
989 746 484 |
Giải bảy |
95 32 01 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,4,5 | 0,6,8 | 1 | 6,7 | 3 | 2 | 43,5 | 9 | 3 | 0,2 | 0,23,7,8 | 4 | 62,8 | 0,2,9 | 5 | 9 | 1,42,7,8 | 6 | 1,92 | 1 | 7 | 4,6,8 | 4,7 | 8 | 1,4,6,9 | 5,62,8 | 9 | 3,5 |
|
4XA-14XA-3XA-2XA-11XA-17XA-10XA-9XA
|
Giải ĐB |
76551 |
Giải nhất |
15711 |
Giải nhì |
12428 67802 |
Giải ba |
34939 72484 06815 67171 03982 08356 |
Giải tư |
7737 0624 4241 6756 |
Giải năm |
8203 1352 5226 3071 4097 1274 |
Giải sáu |
709 496 393 |
Giải bảy |
00 27 68 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,3,9 | 1,4,5,72 | 1 | 1,5 | 0,5,7,8 | 2 | 4,6,7,8 | 0,9 | 3 | 7,9 | 2,7,8 | 4 | 1 | 1 | 5 | 1,2,62 | 2,52,9 | 6 | 8 | 2,3,9 | 7 | 12,2,4 | 2,6 | 8 | 2,4 | 0,3 | 9 | 3,6,7 |
|
8XH-15XH-6XH-3XH-11XH-4XH
|
Giải ĐB |
63734 |
Giải nhất |
45494 |
Giải nhì |
74300 57480 |
Giải ba |
57250 51369 51721 60449 00331 55553 |
Giải tư |
7387 8262 6972 9100 |
Giải năm |
3563 9418 2317 8957 6724 9771 |
Giải sáu |
171 830 879 |
Giải bảy |
37 58 14 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,5,8 | 0 | 02 | 2,3,72 | 1 | 4,7,8 | 6,7 | 2 | 1,4 | 5,6 | 3 | 0,1,4,7 | 1,2,3,9 | 4 | 9 | | 5 | 0,3,7,8 | | 6 | 2,3,8,9 | 1,3,5,8 | 7 | 12,2,9 | 1,5,6 | 8 | 0,7 | 4,6,7 | 9 | 4 |
|
17XR-9XR-13XR-6XR-11XR-7XR-16XR-20XR
|
Giải ĐB |
82019 |
Giải nhất |
43465 |
Giải nhì |
91437 12598 |
Giải ba |
83059 00178 30317 20179 38840 16159 |
Giải tư |
3508 8312 3501 8338 |
Giải năm |
3555 4951 9028 0873 9468 0574 |
Giải sáu |
672 517 797 |
Giải bảy |
53 92 39 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,8 | 0,5 | 1 | 2,72,9 | 1,7,9 | 2 | 8 | 5,7 | 3 | 7,8,9 | 7 | 4 | 0,8 | 5,6 | 5 | 1,3,5,92 | | 6 | 5,8 | 12,3,9 | 7 | 2,3,4,8 9 | 0,2,3,4 6,7,9 | 8 | | 1,3,52,7 | 9 | 2,7,8 |
|
12VA-7VA-8VA-2VA-10VA-1VA
|
Giải ĐB |
59261 |
Giải nhất |
27636 |
Giải nhì |
03647 95243 |
Giải ba |
63184 46236 75761 98993 62356 29159 |
Giải tư |
5510 4389 7219 3557 |
Giải năm |
7130 7200 8613 7316 5508 7113 |
Giải sáu |
708 870 846 |
Giải bảy |
79 91 84 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,7 | 0 | 0,82 | 62,9 | 1 | 0,32,6,9 | | 2 | | 12,4,9 | 3 | 0,62 | 7,82 | 4 | 3,6,7 | | 5 | 6,7,9 | 1,32,4,5 | 6 | 12 | 4,5 | 7 | 0,4,9 | 02 | 8 | 42,9 | 1,5,7,8 | 9 | 1,3 |
|
14VH-3VH-5VH-1VH-12VH-13VH
|
Giải ĐB |
88137 |
Giải nhất |
71298 |
Giải nhì |
58086 00408 |
Giải ba |
82480 28918 77455 05402 88005 43510 |
Giải tư |
3480 4499 9705 7519 |
Giải năm |
3243 9012 7570 6490 6252 6705 |
Giải sáu |
480 346 518 |
Giải bảy |
59 80 94 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,84,9 | 0 | 2,53,82 | | 1 | 0,2,82,9 | 0,1,5 | 2 | | 4 | 3 | 7 | 9 | 4 | 3,6 | 03,5 | 5 | 2,5,9 | 4,8 | 6 | | 3 | 7 | 0 | 02,12,9 | 8 | 04,6 | 1,5,9 | 9 | 0,4,8,9 |
|
15VR-14VR-6VR-3VR-1VR-2VR
|
Giải ĐB |
87929 |
Giải nhất |
75634 |
Giải nhì |
97192 60780 |
Giải ba |
91837 73432 89201 03500 17989 38853 |
Giải tư |
6924 2208 9694 8150 |
Giải năm |
2455 2219 3159 5163 3656 1122 |
Giải sáu |
017 021 657 |
Giải bảy |
64 60 08 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,8 | 0 | 0,1,82 | 0,2 | 1 | 7,9 | 2,3,9 | 2 | 1,2,4,9 | 5,6 | 3 | 2,4,7 | 2,3,6,92 | 4 | | 5 | 5 | 0,3,5,6 7,9 | 5 | 6 | 0,3,4 | 1,3,5 | 7 | | 02 | 8 | 0,9 | 1,2,5,8 | 9 | 2,42 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|