|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
11RL-6RL-16RL-13RL-18RL-2RL-20RL-4RL
|
Giải ĐB |
34309 |
Giải nhất |
08185 |
Giải nhì |
16447 44337 |
Giải ba |
31058 14794 94739 64622 08271 14823 |
Giải tư |
5751 0729 9228 2100 |
Giải năm |
8169 7700 2272 8474 0765 9485 |
Giải sáu |
909 897 592 |
Giải bảy |
64 80 44 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8 | 0 | 02,92 | 5,7 | 1 | | 22,7,9 | 2 | 22,3,8,9 | 2 | 3 | 7,9 | 4,6,7,9 | 4 | 4,7 | 6,82 | 5 | 1,8 | | 6 | 4,5,9 | 3,4,9 | 7 | 1,2,4 | 2,5 | 8 | 0,52 | 02,2,3,6 | 9 | 2,4,7 |
|
19RC-3RC-7RC-14RC-18RC-11RC-2RC-10RC
|
Giải ĐB |
26070 |
Giải nhất |
75119 |
Giải nhì |
92314 30217 |
Giải ba |
84662 88767 50937 54672 28439 19830 |
Giải tư |
4830 2671 0948 0021 |
Giải năm |
6580 1962 2740 4949 1572 6887 |
Giải sáu |
917 817 689 |
Giải bảy |
08 39 07 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,7,8 | 0 | 7,8 | 2,7 | 1 | 4,73,9 | 62,72 | 2 | 1 | | 3 | 02,7,92 | 1 | 4 | 0,8,9 | | 5 | | 7 | 6 | 22,7 | 0,13,3,6 8 | 7 | 0,1,22,6 | 0,4 | 8 | 0,7,9 | 1,32,4,8 | 9 | |
|
20QU-11QU-16QU-19QU-6QU-15QU-1QU-2QU
|
Giải ĐB |
52864 |
Giải nhất |
76707 |
Giải nhì |
48172 04139 |
Giải ba |
84864 48114 21733 80920 24905 80492 |
Giải tư |
9735 1926 0669 9642 |
Giải năm |
2712 9772 7606 2021 7140 7278 |
Giải sáu |
898 238 781 |
Giải bảy |
49 23 26 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 5,6,7 | 2,3,8 | 1 | 2,4 | 1,4,72,9 | 2 | 0,1,3,62 | 2,3 | 3 | 1,3,5,8 9 | 1,62 | 4 | 0,2,9 | 0,3 | 5 | | 0,22 | 6 | 42,9 | 0 | 7 | 22,8 | 3,7,9 | 8 | 1 | 3,4,6 | 9 | 2,8 |
|
19QL-10QH-15QH-20QH-9QH-8QH-12QH-18QH
|
Giải ĐB |
96455 |
Giải nhất |
89697 |
Giải nhì |
36379 09332 |
Giải ba |
60936 13546 50885 40173 78030 91900 |
Giải tư |
2276 4811 5226 3349 |
Giải năm |
8980 4510 4376 8659 5372 6414 |
Giải sáu |
383 263 489 |
Giải bảy |
80 92 66 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,82 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0,1,4,8 | 3,7,9 | 2 | 6 | 6,7,8 | 3 | 0,2,6 | 1 | 4 | 6,9 | 5,8 | 5 | 5,9 | 2,3,4,6 72 | 6 | 3,6 | 9 | 7 | 2,3,62,9 | 1 | 8 | 02,3,5,9 | 4,5,7,8 | 9 | 2,7 |
|
20QC-13QC-16QC-12QC-10QC-5QC-6QC-3QC
|
Giải ĐB |
54959 |
Giải nhất |
56122 |
Giải nhì |
08873 94181 |
Giải ba |
33815 02633 37770 24888 74383 61601 |
Giải tư |
3300 4085 1347 9923 |
Giải năm |
8985 1417 1636 5062 3791 1252 |
Giải sáu |
825 287 821 |
Giải bảy |
64 24 18 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1 | 0,2,8,9 | 1 | 5,7,8 | 2,5,6 | 2 | 1,2,3,4 5 | 2,3,7,8 | 3 | 3,6 | 2,6 | 4 | 7 | 1,2,82 | 5 | 2,9 | 3,7 | 6 | 2,4 | 1,4,8 | 7 | 0,3,6 | 1,8 | 8 | 1,3,52,7 8 | 5 | 9 | 1 |
|
14PU-18PU-6PU-7PU-2PU-20PU-8PU-1PU
|
Giải ĐB |
81994 |
Giải nhất |
86474 |
Giải nhì |
48793 91360 |
Giải ba |
69884 98425 96213 61243 20422 08699 |
Giải tư |
0997 1763 2741 0603 |
Giải năm |
5526 1170 8547 6763 8576 4500 |
Giải sáu |
016 405 227 |
Giải bảy |
32 81 16 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,3,5 | 42,8 | 1 | 3,62 | 2,3 | 2 | 2,5,6,7 | 0,1,4,62 9 | 3 | 2 | 7,8,9 | 4 | 12,3,7 | 0,2 | 5 | | 12,2,7 | 6 | 0,32 | 2,4,9 | 7 | 0,4,6 | | 8 | 1,4 | 9 | 9 | 3,4,7,9 |
|
11PL-9PL-8PL-20PL-18PL-7PL-2PL-1PL
|
Giải ĐB |
38889 |
Giải nhất |
19639 |
Giải nhì |
74829 23935 |
Giải ba |
48357 14063 78216 78715 33303 96381 |
Giải tư |
1394 1790 2246 2891 |
Giải năm |
3366 7407 0738 2832 1419 4853 |
Giải sáu |
616 970 897 |
Giải bảy |
01 03 63 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,32,7 | 0,8,9 | 1 | 5,62,9 | 3 | 2 | 9 | 02,52,62 | 3 | 2,5,8,9 | 9 | 4 | 6 | 1,3 | 5 | 32,7 | 12,4,6 | 6 | 32,6 | 0,5,9 | 7 | 0 | 3 | 8 | 1,9 | 1,2,3,8 | 9 | 0,1,4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|