KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
29/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
68
516
7587
2038
8408
9352
86652
05395
58941
20825
20831
88946
75909
54186
56772
37525
70786
44770
Quảng Ngãi
XSQNG
26
842
5858
0962
1747
3092
62329
00701
68923
83877
09530
18781
60192
11429
20102
78702
59982
73579
Đắk Nông
XSDNO
51
638
8397
4477
3842
0933
87790
64301
06190
14367
71266
54868
48805
68864
81339
67587
18671
90215
Thứ sáu
28/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
19
283
5289
7180
5575
7176
58236
04270
07270
38643
97464
02778
50955
77931
61487
08691
56733
80134
Ninh Thuận
XSNT
00
486
9561
8953
1608
9610
06736
87749
08407
54547
27869
26434
12783
49842
43856
50563
33319
84638
Thứ năm
27/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
90
354
1674
7430
1075
5823
25869
58588
35273
11770
05559
38856
66886
61370
94553
50895
77912
98566
Quảng Trị
XSQT
17
332
7401
7979
0776
1157
59024
99518
21045
51703
76742
82589
17651
64774
16155
66403
42379
56776
Quảng Bình
XSQB
53
491
7255
5823
9023
9136
85163
89491
47796
68999
45216
32601
25616
71330
64410
99991
63956
87966
Thứ tư
26/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
20
901
1148
4687
0188
7454
40333
66445
61911
59570
78574
43165
40804
63289
57318
29279
58921
62113
Khánh Hòa
XSKH
52
604
7060
6068
8235
3169
96390
50066
21519
53741
73847
14256
50426
26904
91833
05853
43870
50216
Thứ ba
25/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
89
317
7609
5479
5040
5471
24100
46010
38354
31039
47459
54701
17567
97241
09548
50233
11669
87917
Quảng Nam
XSQNM
10
589
6567
3450
3046
6108
47982
43343
88167
14941
46423
81110
61965
91042
92350
70387
84698
99401
Thứ hai
24/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
66
508
2651
9189
5257
0249
07528
69416
58979
40143
16462
65106
84591
67317
90483
96556
48666
07936
Thừa T. Huế
XSTTH
03
592
2852
6590
7419
2023
13209
21258
36963
29962
43407
23713
07589
31247
19319
92599
67961
13030
Chủ nhật
23/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
92
699
8893
7225
6400
8396
05645
86056
92680
55545
19256
09912
74476
26648
17046
83158
52271
25907
Khánh Hòa
XSKH
16
391
7006
7871
9840
8392
95243
18058
48910
15688
53064
30400
57063
68859
72497
95983
11136
97709