|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
90686 |
Giải nhất |
90200 |
Giải nhì |
98553 96604 |
Giải ba |
18568 39551 03652 58061 94951 77389 |
Giải tư |
5020 0323 2796 9909 |
Giải năm |
9156 0916 0862 4506 7437 9642 |
Giải sáu |
467 946 895 |
Giải bảy |
91 59 97 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4,6,9 | 52,6,9 | 1 | 6 | 4,5,6 | 2 | 0,3 | 2,5 | 3 | 7 | 0 | 4 | 2,6 | 9 | 5 | 12,2,3,6 9 | 0,1,4,5 8,9 | 6 | 1,2,7,8 | 3,6,9 | 7 | 9 | 6 | 8 | 6,9 | 0,5,7,8 | 9 | 1,5,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
96458 |
Giải nhất |
53626 |
Giải nhì |
01829 46134 |
Giải ba |
45640 12224 49305 86166 10180 82222 |
Giải tư |
8067 8465 9334 4441 |
Giải năm |
5549 3444 6095 0686 9083 3976 |
Giải sáu |
811 504 784 |
Giải bảy |
43 72 73 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2,4,5 | 1,4 | 1 | 1 | 0,2,7 | 2 | 2,4,6,9 | 4,7,8 | 3 | 42 | 0,2,32,4 8 | 4 | 0,1,3,4 9 | 0,6,9 | 5 | 8 | 2,6,7,8 | 6 | 5,6,7 | 6 | 7 | 2,3,6 | 5 | 8 | 0,3,4,6 | 2,4 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
04934 |
Giải nhất |
10898 |
Giải nhì |
08895 01278 |
Giải ba |
17137 01068 97069 71807 48890 43994 |
Giải tư |
7046 3826 0119 5064 |
Giải năm |
5464 4498 9375 9087 1398 7094 |
Giải sáu |
378 159 040 |
Giải bảy |
37 57 56 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 7 | | 1 | 9 | | 2 | 6,9 | | 3 | 4,72 | 3,62,92 | 4 | 0,6 | 7,9 | 5 | 6,7,9 | 2,4,5 | 6 | 42,8,9 | 0,32,5,8 | 7 | 5,82 | 6,72,93 | 8 | 7 | 1,2,5,6 | 9 | 0,42,5,83 |
|
|
Giải ĐB |
38982 |
Giải nhất |
05375 |
Giải nhì |
60528 32359 |
Giải ba |
66826 37607 39653 09553 41779 03386 |
Giải tư |
4574 6192 7468 3405 |
Giải năm |
5298 9749 1395 4325 4017 1260 |
Giải sáu |
350 418 660 |
Giải bảy |
13 93 80 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62,8 | 0 | 5,7 | | 1 | 3,7,8 | 8,9 | 2 | 5,6,8 | 1,52,9 | 3 | | 7 | 4 | 9 | 0,2,5,7 9 | 5 | 0,32,5,9 | 2,8 | 6 | 02,8 | 0,1 | 7 | 4,5,9 | 1,2,6,9 | 8 | 0,2,6 | 4,5,7 | 9 | 2,3,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
74530 |
Giải nhất |
97659 |
Giải nhì |
92731 72498 |
Giải ba |
69084 07844 77881 96914 51017 03073 |
Giải tư |
9896 5550 1053 6390 |
Giải năm |
9959 5205 9723 2701 9917 0792 |
Giải sáu |
838 832 555 |
Giải bảy |
49 43 02 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 1,2,5 | 0,3,8 | 1 | 4,72 | 0,3,9 | 2 | 3 | 2,4,5,7 | 3 | 0,1,2,8 | 1,4,8 | 4 | 3,4,9 | 0,5 | 5 | 0,3,5,92 | 6,9 | 6 | 6 | 12 | 7 | 3 | 3,9 | 8 | 1,4 | 4,52 | 9 | 0,2,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
93006 |
Giải nhất |
63474 |
Giải nhì |
19372 89850 |
Giải ba |
15658 14514 98848 56985 95486 62682 |
Giải tư |
2956 7500 1273 1345 |
Giải năm |
0039 6205 3869 6027 5590 4003 |
Giải sáu |
130 456 698 |
Giải bảy |
41 21 38 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,9 | 0 | 0,3,5,6 | 2,4 | 1 | 4 | 7,8 | 2 | 1,7 | 0,7 | 3 | 0,8,9 | 1,7 | 4 | 1,5,8 | 0,4,8 | 5 | 0,62,8 | 0,52,8 | 6 | 9 | 2 | 7 | 2,3,4,9 | 3,4,5,9 | 8 | 2,5,6 | 3,6,7 | 9 | 0,8 |
|
|
Giải ĐB |
95541 |
Giải nhất |
87314 |
Giải nhì |
18334 90509 |
Giải ba |
94798 45157 24947 40973 44038 65617 |
Giải tư |
5052 7310 3589 4889 |
Giải năm |
6271 8748 7539 9828 6164 9662 |
Giải sáu |
202 027 809 |
Giải bảy |
58 96 48 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,92 | 4,7 | 1 | 0,4,7 | 0,5,6 | 2 | 7,8 | 7 | 3 | 4,8,9 | 1,3,6 | 4 | 1,7,82 | | 5 | 2,7,8 | 9 | 6 | 2,4 | 1,2,4,5 8 | 7 | 1,3 | 2,3,42,5 9 | 8 | 7,92 | 02,3,82 | 9 | 6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|