|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
15489 |
Giải nhất |
86695 |
Giải nhì |
68207 67905 |
Giải ba |
00096 67004 18355 81739 29737 15954 |
Giải tư |
3858 9099 1147 6636 |
Giải năm |
2890 3280 8190 5703 1251 7168 |
Giải sáu |
509 244 565 |
Giải bảy |
71 41 66 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,92 | 0 | 3,4,5,7 9 | 4,5,7 | 1 | | | 2 | 7 | 0 | 3 | 6,7,9 | 0,4,5 | 4 | 1,4,7 | 0,5,6,9 | 5 | 1,4,5,8 | 3,6,9 | 6 | 5,6,8 | 0,2,3,4 | 7 | 1 | 5,6 | 8 | 0,9 | 0,3,8,9 | 9 | 02,5,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
64199 |
Giải nhất |
48878 |
Giải nhì |
45906 36352 |
Giải ba |
32475 20367 15636 43388 92855 67525 |
Giải tư |
6306 3694 9984 0080 |
Giải năm |
6094 4084 8914 8941 1500 6554 |
Giải sáu |
816 787 962 |
Giải bảy |
53 70 01 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7,8 | 0 | 0,1,62 | 0,4 | 1 | 4,6 | 5,6 | 2 | 5 | 5 | 3 | 6 | 1,5,82,92 | 4 | 1 | 2,5,7 | 5 | 0,2,3,4 5 | 02,1,3 | 6 | 2,7 | 6,8 | 7 | 0,5,8 | 7,8 | 8 | 0,42,7,8 | 9 | 9 | 42,9 |
|
|
Giải ĐB |
08485 |
Giải nhất |
84704 |
Giải nhì |
31064 25954 |
Giải ba |
22480 30874 50597 82076 20823 93032 |
Giải tư |
9043 7490 1600 8635 |
Giải năm |
4793 7828 0693 4756 5319 4816 |
Giải sáu |
727 080 646 |
Giải bảy |
31 47 32 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,82,9 | 0 | 0,4 | 3 | 1 | 6,9 | 32 | 2 | 3,7,8 | 2,4,92 | 3 | 1,22,5 | 0,4,5,6 7 | 4 | 3,4,6,7 | 3,8 | 5 | 4,6 | 1,4,5,7 | 6 | 4 | 2,4,9 | 7 | 4,6 | 2 | 8 | 02,5 | 1 | 9 | 0,32,7 |
|
|
Giải ĐB |
26997 |
Giải nhất |
04205 |
Giải nhì |
70919 61560 |
Giải ba |
39455 68805 35240 45918 39659 47978 |
Giải tư |
2430 1950 6705 1921 |
Giải năm |
8046 2885 8907 6897 5238 9866 |
Giải sáu |
790 263 419 |
Giải bảy |
74 99 12 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,6 8,9 | 0 | 53,7 | 2 | 1 | 2,8,92 | 1 | 2 | 1 | 6 | 3 | 0,8 | 7 | 4 | 0,6 | 03,5,8 | 5 | 0,5,9 | 4,6 | 6 | 0,3,6 | 0,92 | 7 | 4,8 | 1,3,7 | 8 | 0,5 | 12,5,9 | 9 | 0,72,9 |
|
|
Giải ĐB |
81330 |
Giải nhất |
19024 |
Giải nhì |
18124 78679 |
Giải ba |
43885 06760 25314 51693 25372 87564 |
Giải tư |
6334 8572 7030 7216 |
Giải năm |
3208 2109 9436 5665 7552 7991 |
Giải sáu |
911 773 211 |
Giải bảy |
71 60 76 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,62 | 0 | 8,9 | 12,7,9 | 1 | 12,4,6 | 5,73 | 2 | 42 | 7,9 | 3 | 02,4,6 | 1,22,3,6 | 4 | | 6,8 | 5 | 2 | 1,3,7 | 6 | 02,4,5 | | 7 | 1,23,3,6 9 | 0 | 8 | 5 | 0,7 | 9 | 1,3 |
|
|
Giải ĐB |
10316 |
Giải nhất |
89439 |
Giải nhì |
72970 44662 |
Giải ba |
50795 10488 46566 37254 47751 41266 |
Giải tư |
2267 6767 0277 1077 |
Giải năm |
3536 1818 2498 0560 5602 6165 |
Giải sáu |
805 129 214 |
Giải bảy |
99 73 88 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 2,5 | 5 | 1 | 4,6,8 | 0,6 | 2 | 9 | 7 | 3 | 6,9 | 1,5 | 4 | 6 | 0,6,9 | 5 | 1,4 | 1,3,4,62 | 6 | 0,2,5,62 72 | 62,72 | 7 | 0,3,72 | 1,82,9 | 8 | 82 | 2,3,9 | 9 | 5,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
35876 |
Giải nhất |
48644 |
Giải nhì |
28603 02198 |
Giải ba |
66200 54324 58990 47390 91261 40404 |
Giải tư |
9696 1006 0282 6905 |
Giải năm |
4928 0112 8423 7728 7546 3058 |
Giải sáu |
040 138 094 |
Giải bảy |
42 32 83 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,92 | 0 | 0,3,4,5 6 | 6 | 1 | 2 | 1,3,4,8 | 2 | 3,4,82 | 0,2,8 | 3 | 2,8 | 0,2,4,9 | 4 | 0,2,4,6 | 0 | 5 | 8 | 0,4,7,8 9 | 6 | 1 | | 7 | 6 | 22,3,5,9 | 8 | 2,3,6 | | 9 | 02,4,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|