|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
55556 |
Giải nhất |
33384 |
Giải nhì |
99600 90131 |
Giải ba |
62453 90739 20014 91023 69317 93889 |
Giải tư |
3105 3439 1853 6740 |
Giải năm |
0717 8852 3939 1243 6924 8742 |
Giải sáu |
978 466 249 |
Giải bảy |
62 66 78 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,5 | 3 | 1 | 4,72 | 4,5,6 | 2 | 3,4 | 2,4,52,9 | 3 | 1,93 | 1,2,8 | 4 | 0,2,3,9 | 0 | 5 | 2,32,6 | 5,62 | 6 | 2,62 | 12 | 7 | 82 | 72 | 8 | 4,9 | 33,4,8 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
28845 |
Giải nhất |
68279 |
Giải nhì |
32624 23831 |
Giải ba |
19531 94046 69770 44263 50954 59694 |
Giải tư |
9085 5097 7692 7760 |
Giải năm |
1127 8924 5561 6016 1559 3072 |
Giải sáu |
356 244 831 |
Giải bảy |
20 11 18 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | | 1,33,62 | 1 | 1,6,8 | 7,9 | 2 | 0,42,7 | 6 | 3 | 13 | 22,4,5,9 | 4 | 4,5,6 | 4,8 | 5 | 4,6,9 | 1,4,5 | 6 | 0,12,3 | 2,9 | 7 | 0,2,9 | 1 | 8 | 5 | 5,7 | 9 | 2,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
83064 |
Giải nhất |
63908 |
Giải nhì |
00086 45065 |
Giải ba |
51718 09055 86672 66907 51029 51214 |
Giải tư |
2567 3822 4625 8581 |
Giải năm |
5524 9901 7149 2202 7931 1304 |
Giải sáu |
416 639 040 |
Giải bảy |
83 38 35 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1,2,4,7 8 | 0,3,8 | 1 | 4,6,8 | 0,2,7 | 2 | 2,4,5,9 | 8 | 3 | 0,1,5,8 9 | 0,1,2,6 | 4 | 0,9 | 2,3,5,6 | 5 | 5 | 1,8 | 6 | 4,5,7 | 0,6 | 7 | 2 | 0,1,3 | 8 | 1,3,6 | 2,3,4 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
79188 |
Giải nhất |
11608 |
Giải nhì |
55988 31452 |
Giải ba |
26921 19326 37623 16278 31207 26160 |
Giải tư |
2129 9852 6226 0485 |
Giải năm |
9882 0890 7722 7551 3343 3572 |
Giải sáu |
323 473 119 |
Giải bảy |
62 67 39 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 7,8 | 2,5 | 1 | 9 | 2,52,6,7 8 | 2 | 1,2,32,62 9 | 22,4,7 | 3 | 9 | | 4 | 3 | 8 | 5 | 1,22 | 22,9 | 6 | 0,2,7 | 0,6 | 7 | 2,3,8 | 0,7,82 | 8 | 2,5,82 | 1,2,3 | 9 | 0,6 |
|
|
Giải ĐB |
85446 |
Giải nhất |
75389 |
Giải nhì |
13918 48474 |
Giải ba |
18273 07435 22154 92954 28360 14724 |
Giải tư |
2888 6982 1062 5422 |
Giải năm |
6876 7493 6976 6148 2507 4808 |
Giải sáu |
563 503 603 |
Giải bảy |
96 08 53 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 32,7,82 | 2 | 1 | 8 | 2,6,8 | 2 | 1,2,4 | 02,5,6,7 9 | 3 | 5 | 2,52,7 | 4 | 6,8 | 3 | 5 | 3,42 | 4,72,9 | 6 | 0,2,3 | 0 | 7 | 3,4,62 | 02,1,4,8 | 8 | 2,8,9 | 8 | 9 | 3,6 |
|
|
Giải ĐB |
18467 |
Giải nhất |
74831 |
Giải nhì |
62798 41578 |
Giải ba |
49359 94345 36789 21770 63082 39644 |
Giải tư |
7280 7650 3258 4403 |
Giải năm |
3450 5707 6461 8929 0875 5656 |
Giải sáu |
924 622 968 |
Giải bảy |
67 22 18 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7,8 | 0 | 3,7 | 3,6 | 1 | 2,8 | 1,22,8 | 2 | 22,4,9 | 0 | 3 | 1 | 2,4 | 4 | 4,5 | 4,7 | 5 | 02,6,8,9 | 5 | 6 | 1,72,8 | 0,62 | 7 | 0,5,8 | 1,5,6,7 9 | 8 | 0,2,9 | 2,5,8 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
61165 |
Giải nhất |
44567 |
Giải nhì |
27798 30957 |
Giải ba |
77438 90113 86427 52833 20583 52033 |
Giải tư |
6943 4927 0344 0106 |
Giải năm |
5148 8712 7925 4946 9146 3357 |
Giải sáu |
840 332 188 |
Giải bảy |
37 36 33 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6 | | 1 | 2,3 | 1,3 | 2 | 5,72 | 1,33,4,8 | 3 | 2,33,6,7 8 | 4 | 4 | 0,3,4,62 8 | 2,6 | 5 | 72 | 0,3,42 | 6 | 5,7 | 22,3,52,6 7 | 7 | 7 | 3,4,8,9 | 8 | 3,8 | | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|